Bảng giá đất Tại Khu dân cư thuộc xã Minh Đức Huyện Phổ Yên Thái Nguyên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 77.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 69.300 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 24.200 - - - - Đất rừng sản xuất
5 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 24.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
6 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 24.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
7 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 69.300 - - - - Đất nông nghiệp khác

Bảng Giá Đất Trồng Lúa Khu Dân Cư Xã Minh Đức, Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng lúa tại khu dân cư thuộc xã Minh Đức, huyện Phổ Yên, theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên.

Vị trí 1: 77.000 VNĐ/m²

Mức giá đất trồng lúa tại vị trí 1 trong khu dân cư xã Minh Đức được quy định là 77.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất trồng lúa có chất lượng tốt trong khu dân cư này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trồng lúa, phù hợp với các mục đích canh tác nông nghiệp hiệu quả.

Thông tin về bảng giá đất trồng lúa tại khu dân cư xã Minh Đức cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất nông nghiệp, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng và đầu tư vào đất đai.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện