Bảng giá đất Huyện Phổ Yên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phổ Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phổ Yên là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phổ Yên là: 1.507.635
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Hương 75.900 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1102 Huyện Phổ Yên Xã Tân Phú 69.000 66.000 63.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1103 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Phú 75.900 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1104 Huyện Phổ Yên Xã Thuận Thành 69.000 66.000 63.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1105 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thuận Thành 75.900 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1106 Huyện Phổ Yên Xã Tiên Phong 69.000 66.000 63.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1107 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tiên Phong 75.900 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1108 Huyện Phổ Yên Xã Trung Thành 69.000 66.000 63.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1109 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Trung Thành 75.900 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1110 Huyện Phổ Yên Phường Bắc Sơn 66.000 63.000 60.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1111 Huyện Phổ Yên Xã Minh Đức 63.000 60.000 57.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1112 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 69.300 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1113 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Thuận 63.000 60.000 57.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1114 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Thuận 69.300 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1115 Huyện Phổ Yên Xã Thành Công 63.000 60.000 57.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1116 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thành Công 69.300 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1117 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Tân 63.000 60.000 57.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1118 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Tân 69.300 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1119 Huyện Phổ Yên Xã Vạn Phái 63.000 60.000 57.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1120 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Vạn Phái 69.300 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1121 Huyện Phổ Yên Phường Ba Hàng 68.000 65.000 62.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1122 Huyện Phổ Yên Phường Bãi Bông 68.000 65.000 62.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1123 Huyện Phổ Yên Phường Đồng Tiến 68.000 65.000 62.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1124 Huyện Phổ Yên Xã Đắc Sơn 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1125 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Đắc Sơn 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1126 Huyện Phổ Yên Xã Đông Cao 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1127 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Đông Cao 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1128 Huyện Phổ Yên Xã Hồng Tiến 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1129 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Hồng Tiến 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1130 Huyện Phổ Yên Xã Nam Tiến 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1131 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Nam Tiến 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1132 Huyện Phổ Yên Xã Tân Hương 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1133 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Hương 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1134 Huyện Phổ Yên Xã Tân Phú 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1135 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Phú 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1136 Huyện Phổ Yên Xã Thuận Thành 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1137 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thuận Thành 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1138 Huyện Phổ Yên Xã Tiên Phong 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1139 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tiên Phong 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1140 Huyện Phổ Yên Xã Trung Thành 65.000 62.000 59.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1141 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Trung Thành 71.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1142 Huyện Phổ Yên Phường Bắc Sơn 62.000 59.000 56.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1143 Huyện Phổ Yên Xã Minh Đức 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1144 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1145 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Thuận 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1146 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Thuận 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1147 Huyện Phổ Yên Xã Thành Công 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1148 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thành Công 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1149 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Tân 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1150 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Tân 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1151 Huyện Phổ Yên Xã Vạn Phái 59.000 56.000 53.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1152 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Vạn Phái 64.900 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1153 Huyện Phổ Yên Phường Ba Hàng 29.000 26.000 23.000 - - Đất rừng sản xuất
1154 Huyện Phổ Yên Phường Bãi Bông 29.000 26.000 23.000 - - Đất rừng sản xuất
1155 Huyện Phổ Yên Phường Đồng Tiến 29.000 26.000 23.000 - - Đất rừng sản xuất
1156 Huyện Phổ Yên Xã Đắc Sơn 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1157 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Đắc Sơn 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1158 Huyện Phổ Yên Xã Đông Cao 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1159 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Đông Cao 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1160 Huyện Phổ Yên Xã Hồng Tiến 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1161 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Hồng Tiến 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1162 Huyện Phổ Yên Xã Nam Tiến 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1163 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Nam Tiến 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1164 Huyện Phổ Yên Xã Tân Hương 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1165 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Hương 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1166 Huyện Phổ Yên Xã Tân Phú 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1167 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Phú 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1168 Huyện Phổ Yên Xã Thuận Thành 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1169 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thuận Thành 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1170 Huyện Phổ Yên Xã Tiên Phong 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1171 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tiên Phong 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1172 Huyện Phổ Yên Xã Trung Thành 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng sản xuất
1173 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Trung Thành 29.700 - - - - Đất rừng sản xuất
1174 Huyện Phổ Yên Phường Bắc Sơn 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
1175 Huyện Phổ Yên Xã Minh Đức 22.000 19.000 16.000 - - Đất rừng sản xuất
1176 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 24.200 - - - - Đất rừng sản xuất
1177 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Thuận 22.000 19.000 16.000 - - Đất rừng sản xuất
1178 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Thuận 24.200 - - - - Đất rừng sản xuất
1179 Huyện Phổ Yên Xã Thành Công 20.000 17.000 14.000 - - Đất rừng sản xuất
1180 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thành Công 22.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1181 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Tân 20.000 17.000 14.000 - - Đất rừng sản xuất
1182 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Tân 22.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1183 Huyện Phổ Yên Xã Vạn Phái 20.000 17.000 14.000 - - Đất rừng sản xuất
1184 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Vạn Phái 22.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1185 Huyện Phổ Yên Phường Ba Hàng 29.000 26.000 23.000 - - Đất rừng phòng hộ
1186 Huyện Phổ Yên Phường Bãi Bông 29.000 26.000 23.000 - - Đất rừng phòng hộ
1187 Huyện Phổ Yên Phường Đồng Tiến 29.000 26.000 23.000 - - Đất rừng phòng hộ
1188 Huyện Phổ Yên Xã Đắc Sơn 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng phòng hộ
1189 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Đắc Sơn 29.700 - - - - Đất rừng phòng hộ
1190 Huyện Phổ Yên Xã Đông Cao 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng phòng hộ
1191 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Đông Cao 29.700 - - - - Đất rừng phòng hộ
1192 Huyện Phổ Yên Xã Hồng Tiến 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng phòng hộ
1193 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Hồng Tiến 29.700 - - - - Đất rừng phòng hộ
1194 Huyện Phổ Yên Xã Nam Tiến 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng phòng hộ
1195 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Nam Tiến 29.700 - - - - Đất rừng phòng hộ
1196 Huyện Phổ Yên Xã Tân Hương 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng phòng hộ
1197 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Hương 29.700 - - - - Đất rừng phòng hộ
1198 Huyện Phổ Yên Xã Tân Phú 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng phòng hộ
1199 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Phú 29.700 - - - - Đất rừng phòng hộ
1200 Huyện Phổ Yên Xã Thuận Thành 27.000 24.000 21.000 - - Đất rừng phòng hộ