901 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Nhà thờ Sơn Hà - Đến Suối Mang |
3.920.000
|
2.352.000
|
1.411.200
|
846.720
|
-
|
Đất SX-KD |
902 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ trục chính đường Nam Sông Công - Vào đường bê tông qua nhà ông Trường ra đường trục chính Nam Sông Công |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
903 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường trục chính Nam Sông Công - Vào khu quy hoạch điều chỉnh chợ Nam Sông Công |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
904 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh đường Nam Sông Công - Vào trong khu dân cư điều chỉnh đất chợ Nam Sông Công |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
905 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Trường Trung học cơ sở thị trấn Hùng Sơn - Đến giáp đường đi xóm Đồng Cả |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
906 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Thành 1) - Đến hết đất nhà ông Nguyên xóm Xuân Đài |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
907 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cổng Trường Trung học phổ thông Đại Từ |
3.430.000
|
2.058.000
|
1.234.800
|
740.880
|
-
|
Đất SX-KD |
908 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào 100m (nhà ông Lưu) tổ dân phố Cầu Thành 2 - thị trấn Hùng Sơn (đối diện đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Đại Từ) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
909 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Các lô đất ở thuộc khu quy hoạch sau bến xe khách Đại Từ cũ |
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
910 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường rẽ Trường Mầm non Hoa Sen |
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
911 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trường Mầm non Hoa Sen - Đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
912 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Công an huyện - Đến tường rào Trường Trung học phổ thông Đại Từ |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
913 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (nhánh giáp đất ở nhà bà Phạm Thị Tâm, tổ dân phố Chợ 1) vào đường bê tông - Đến hết đất nhà ông Đào Quang Chung, tổ dân phố Trung Hòa |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
914 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 đường rẽ vào xóm Trung Hòa (qua khối đoàn thể) ra Quốc lộ 37 (đèn xanh đèn đỏ) |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
915 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cổng Chùa Minh Sơn - Đến đường tròn khu dân cư 1A |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
916 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cầu Tây Phố Mới) - Đến cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
917 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (đối diện Ngân hàng nông nghiệp huyện Đại Từ) - Vào Đến khu dân cư 1A |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
918 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến cổng UBND huyện Đại Từ |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
919 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Nhà máy nước - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Nhà máy nước |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
920 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Nhà máy nước - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Nhà máy nước - Đến giáp bờ sông |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
921 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm Phố Dầu xã Tiên Hội |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
922 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cổng Trường Tiểu học xã Tiên Hội |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
923 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Mầm non xã Tiên Hội |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
924 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Trường Mầm non xã Tiên Hội - Đến hết đất xã Tiên Hội |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
925 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Tiên Hội - Đến ngã tư làng Đảng xã Hoàng Nông |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
926 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã tư làng Đảng, xã Hoàng Nông - Đến Trạm Kiểm lâm Hoàng Nông |
875.000
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD |
927 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm Kiểm lâm Hoàng Nông - Đến đỉnh dốc Thủy Điện cũ xã Hoàng Nông |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
928 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đỉnh dốc Thủy Điện cũ xã Hoàng Nông - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Ngôn) |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
929 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
UBND xã Hoàng Nông cũ (+, -) 200m về hai phía |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
930 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm điện số 3 xã Hoàng Nông - Đến cầu tràn số 7 (giáp đất xã Khôi Kỳ) - tuyến đường 5 xã |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
931 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm điện số 2 xã Hoàng Nông - Đến giáp đất xã La Bằng (tuyến đường 5 xã) |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
932 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba làng Đảng + 100m đi xóm An Sơn (tuyến nhánh Hoàng Nông - Bản Ngoại) |
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD |
933 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba làng Đảng + 100m - Đến giáp xã Bản Ngoại (tuyến nhánh Hoàng Nông - Bản Ngoại) |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
934 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào 150m (đường bê tông xóm Đại Quyết) |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
935 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) - Đến đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
936 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) - Đến cầu treo xã Phú Lạc |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
937 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) - Đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp xã Phú Thịnh) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
938 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) - Đến ngã tư xóm Phố xã Bản Ngoại |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
939 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã tư xóm Phố, xã Bản Ngoại đi Đầm Bàng hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
940 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Khu di tích lịch sử xóm Đầm Mua xã Bản Ngoại |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
941 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba nhà ông Việt xóm Đầm Bàng - Đến hết đất xã Bản Ngoại giáp xã Tân Linh |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
942 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất nhà ông Thi (xóm Na Mận) - đi xóm Cao Khản giáp xã Tiên Hội |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
943 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống tiêu Ba Giăng đi xã Tiên Hội - Hoàng Nông - Đến hết đất xã Bản Ngoại (đường liên xã Bản Ngoại - Tiên Hội - Hoàng Nông) |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
944 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã 3 (nối Quốc lộ 37 đi di tích Đầm Mua) - Đến hết đất Bản Ngoại và hết đất xã Hoàng Nông) |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
945 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba (nhà ông Chiến - Hoan) đi vào Trường Tiểu học xã Bản Ngoại - Đến ngã tư cống Đỏ (giáp nhà ông Hiệp xóm Phố) |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
946 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết xã Bản Ngoại (giáp đất xã La Bằng) |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
947 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Bản Ngoại - Đến Trạm biến áp xóm Lau Sau |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
948 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm biến áp xóm Lau Sau - Đến cổng Trường Mầm non xã La Bằng |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
949 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Trường Mầm non xã La Bằng - Đến ngã ba cây Si + 100m (đi Phú Xuyên) + 100m đi xóm Rừng Vần |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
950 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cây Si + 100m (đường đi xã Phú Xuyên) - Đến hết đất xã La Bằng |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
951 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cây Si + 100m - Đến Trạm biến áp xóm Rừng Vần |
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất SX-KD |
952 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm biến áp xóm Rừng Vần - Đến đường rẽ xóm Tiến Thành xã La Bằng |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
953 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Tiến Thành xã La Bằng - Đến Đập Kẹm xã La Bằng |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
954 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường từ Quốc lộ 37 đi xã La Bằng - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ trục đường chính của xã - Đến Khu di tích thành lập Đảng (xã La Bằng) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
955 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường từ Quốc lộ 37 đi xã La Bằng - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Giáp đất xã Hoàng Nông - Đến cầu tràn Non Bẹo |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
956 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (dốc Mon) - Đến hết đất xã Phú Xuyên (giáp xã La Bằng) |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
957 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh của đường Từ Quốc lộ 37 (dốc Mon - Đến hết đất xã Phú Xuyên) giáp xã La Bằng: Từ ngã ba nhà ông Thắng Đến Nhà Văn hóa xóm Chính Phú 1 |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
958 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào Trạm Y tế cũ xã Phú Xuyên |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
959 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Trục phụ Quốc lộ 37, từ Quốc lộ 37 xóm 8, xã Phú Xuyên - Đến giáp đất xã Na Mao |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
960 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm 2 xã Phú Xuyên |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
961 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cây đa đôi) - Đến nhà bà Đỗi (khu quy hoạch chợ cũ) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
962 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) - Đi xã Na Mao, vào 200m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
963 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua 200m - Đến UBND xã Na Mao |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
964 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ UBND xã Na Mao - Đến ngã tư (giáp đường Na Mao - Phú Cường - Đức Lương) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
965 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (xóm 4) - Đến giáp đất xã Phú Thịnh (qua xóm 13) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
966 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (xóm 4) - Đến ngã ba xóm Tân Lập (qua xóm 5) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
967 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (biển cấm rừng) - Đến nhà ông Hoàng xóm 11 |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
968 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà ông Hoàng xóm 11 - Đến ngã ba Yên Tử (hết đất xã Phú Xuyên) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
969 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm biến áp xóm 11 - Đến giáp Nhà máy Chè xã La Bằng qua xóm Tân Lập |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
970 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường đi Tượng đài thanh niên xung phong |
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
971 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường đi Tượng đài thanh niên xung phong - Đến hết đất xã Yên Lãng |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
972 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (đường Nguyễn Huệ) - Đến ngã tư xóm Giữa, xã Yên Lãng |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
973 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Nanh |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
974 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (từ ngã ba Chợ Yên Lãng) - Đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Yên Lãng |
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
975 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất Chi nhánh Ngân hàng - Đến cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng |
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
976 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng - Đến đường rẽ vào Bàn Cân |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
977 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Bàn Cân - Đến núi đá Vôi (xóm Cây Hồng) |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
978 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh từ cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng - Đến tập thể Mỏ (khu B) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
979 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất nhà ông Đặng Văn Anh |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
980 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất nhà ông Đặng Văn Anh - Đến dốc Thái Lan |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
981 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ dốc Thái Lan - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
982 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến cống qua đường nhà ông Năm Thúy |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
983 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường nhà ông Năm Thuý - Đến Suối Lạc |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
984 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Suối Lạc - Đến cống qua đường đầm Ông Cầu |
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
985 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường đầm Ông Cầu - Đến cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
986 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít - Đến hết đất xã Tân Thái |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
987 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 270 - Đến Đầm Nhội (thuộc tổ dân phố An Long - thị trấn Hùng Sơn) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
988 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Đinh Trọng Tấn - Đến ngã ba nhà ông Vũ Thanh Huân |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
989 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Đặng Ngọc Chinh - Đến ngã ba nhà ông Hường Hà |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
990 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Thanh - Đến ngã ba nhà ông Oanh Chính |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
991 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Đức Ân - Đến cổng nhà ông Trường Vượng |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
992 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường rẽ vào khu dân cư tổ dân phố Chợ 1 |
8.260.000
|
4.956.000
|
2.973.600
|
1.784.160
|
-
|
Đất SX-KD |
993 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào khu dân cư tổ dân phố Chợ 1 - Đến đường rẽ vào khu dân cư Đồng Khốc |
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
994 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào khu dân cư Đồng Khốc - Đến ngã ba sân vận động |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
995 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba sân vận động - Đến cầu Suối Tấm |
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
996 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Suối Tấm - Đến cầu Cổ Trâu |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
997 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Cổ Trâu - Đến hết đất xã Bình Thuận |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
998 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Bình Thuận - Đến Cầu Đẩu xã Lục Ba (Km 3 + 600) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
999 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đẩu xã Lục Ba (Km3 + 600) - Đến đường rẽ vào nghĩa địa Gò Chùa, xóm Đồng Mưa xã Lục Ba (Km4 + 300) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1000 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào nghĩa địa Gò Chùa xóm Đồng Mưa xã Lục Ba (Km4 + 300) - Đến đường rẽ vào xóm Gò Lớn xã Lục Ba (Km5 + 500) |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |