STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ ngã ba (xã Nam Cường, xã Nam Thắng, xã Nam Thịnh) - đến ngã ba cạnh nhà ông Điệu, thôn Tân Hưng 1, xã Nam Thắng | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Từ ngã ba cạnh nhà ông Điệu, thôn Tân Hưng 1, xã Nam Thắng - đến giáp xã Nam Thanh | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Các đoạn còn lại | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Thắng | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Thắng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Nam Thắng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
707 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới cửa ông Phong, thôn Nam Đồng Nam - Xã Nam Thắng | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
708 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ cầu Nam Thanh - đến giáp Phòng Giao dịch Ngân hàng Nông nghiệp | 3.660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ Phòng Giao dịch Ngân hàng Nông nghiệp - đến cống Tải Rong | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ giáp cống Tài Rong - đến giáp xã Nam Hưng | 2.700.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ cầu Nam Thanh - đến trụ sở UBND xã Nam Thanh | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Thanh - đến giáp xã Nam Thắng | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ đường ĐT.462 - đến giáp xã Nam Thắng | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | Từ cầu Đức Bà - đến ngã ba đường giáp chùa Thanh Châu | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Thanh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
717 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Thanh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới cống ông Mân, thôn Tiến Lợi - Xã Nam Thanh | Đường giáp sông Thủ Chính | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới cống ông Mân, thôn Tiến Lợi - Xã Nam Thanh | Đường nội bộ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33 (Đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp xã Nam Cường - đến giáp xã Nam Hưng | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33A - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp đê số 5 - đến Trường Tiểu học xã Nam Thịnh | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33A - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp Trường Tiểu học xã Nam Thịnh - đến trụ sở UBND xã Nam Thịnh | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Thịnh - đến Đài quan sát (Đài 5) | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ giáp Đài quan sát (Đài 5) - đến giáp xã Nam Hưng | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Tiền Hải | Đường trục chính - khu dân cư bến cá Cửa Lân - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
726 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ - khu dân cư bến cá Cửa Lân - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
727 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Từ ngã ba giáp nhà ông Điệu, thôn Tân Hưng 1, xã Nam Thắng - đến giáp xã Nam Thanh | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | Các đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
730 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Thịnh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp xã Nam Chính - đến giáp đất nhà ông Chỉ (kho lương thực cũ) | 3.600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ đất nhà ông Chỉ (kho lương thực cũ) đến đường vào phòng khám Hùng Răng | 4.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp đường vào phòng khám Hùng Răng - đến đất nhà ông Hiến (bến xe cũ) | 5.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp đất nhà ông Hiến (bến xe cũ) - đến giáp cầu Nam Thanh | 7.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp đường ĐH.30 - đến giáp sông Biên Hòa | 4.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp sông Biên Hòa - đến giáp xã Nam Thanh | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp đường ĐT.462 - đến nhà thờ Đông Phú | 7.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp nhà thờ Đông Phú - đến trụ sở UBND xã Nam Trung | 5.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Trung - đến Trường Trung học phổ thông Nam Tiền Hải | 4.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | Từ giáp Trường Trung học phổ thông Nam Tiền Hải - đến giáp xã Nam Hồng | 3.600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
742 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Trung | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
743 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Trung | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.37 (đường 8B cũ) - Khu vực 1 - Xã Phương Công | Từ cầu Cổ Rồng - đến Trường Trung học cơ sở xã Phương Công | 2.580.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.37 (đường 8B cũ) - Khu vực 1 - Xã Phương Công | Từ giáp Trường Trung học cơ sở xã Phương Công - đến giáp xã Vân Trường | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Phương Công | Từ giáp đường ĐH.37 - đến cổng chào xóm Chùa, thôn Phương Trạch | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Phương Công | Từ giáp cổng chào xóm Chùa, thôn Phương Trạch - đến giáp xã Tây Giang | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Phương Công | Từ giáp ngã tư cầu Cổ Rồng - đến giáp xã Tây Giang (phổ Nứa) | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phương Công | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
750 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phương Công | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
751 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Phương Công | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Tiền Hải | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Tây An | Quốc lộ 37B: Từ giáp xã An Ninh - đến giáp xã Tây Lương | 2.100.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây An | Từ giáp thị trấn Tiền Hải - đến cầu giáp trụ sở UBND xã Tây An | 2.100.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây An | Từ cầu giáp trụ sở UBND xã Tây An - đến giáp cầu xã Vũ Lăng | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây An | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
756 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây An | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
757 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây An | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Tiền Hải | Đường Ngô Duy Phớn (Đường ĐT.462) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ ngã tư Trái Diêm đến ngã ba cầu Bệnh viện | 6.000.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Tiền Hải | Đường Ngô Duy Phớn (Đường ĐT.462) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ giáp ngã ba cầu Bệnh viện - đến cầu Các Giả | 4.620.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ cầu Các Giả - đến ngã ba đi xã Tây Phong | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ giáp ngã ba đi xã Tây Phong - đến giáp xã Tây Tiến | 900.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Tiền Hải | Đường 14/10 (Đường ĐT.465) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ giáp thị trấn Tiền Hải - đến ngã tư Trái Diêm | 6.000.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (Đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ ngã tư Trái Diêm - đến ngã tư đường số 4 khu công nghiệp Tiền Hải | 6.000.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (Đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ ngã tư đường số 4 khu công nghiệp Tiền Hải - đến cầu Long Hầu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Tiền Hải | Đường Tạ Xuân Thu (nối từ phố Hùng Thắng với đường Ngô Duy Phớn) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ giáp thị trấn Tiền Hải (chợ Tây Giang) - đến trụ sở UBND xã Tây Giang | 6.600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Tiền Hải | Đường Tạ Xuân Thu (nối từ phố Hùng Thắng với đường Ngô Duy Phớn) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ giáp trụ sở UBND xã Tây Giang - đến ngã ba cầu Bệnh viện (giáp đường Ngô Duy Phớn) | 6.000.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ ngã ba đi xã Tây Phong - đến giáp xã Tây Phong | 1.800.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ giáp xã Phương Công - đến giáp xã Tây Phong | 900.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ Ao Phe (thôn Nam) - đến giáp nhà ông Quỳ (thôn Đông) | 1.200.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Từ nhà ông Quân (thôn Bắc) - đến ngã tư cầu Chùa (thôn Bắc) | 2.400.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Ngã tư cầu Chùa (thôn Bắc) - đến đập Cổ Rồng II (thôn Đoài) | 1.200.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | Các đoạn còn lại | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
774 | Huyện Tiền Hải | Đại lộ Hùng Vương (theo bản vẽ quy hoạch) - Khu dân cư thôn Đông - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
775 | Huyện Tiền Hải | Đường rộng 17,5 m - Khu dân cư thôn Đông - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
776 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư thôn Đông - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
777 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ khu dân cư Trái Diêm 1 - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
778 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ khu dân cư Trái Diêm 2 - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
779 | Huyện Tiền Hải | Đường số 5 khu dân cư Trái Diêm 2 (giai đoạn 1) - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
780 | Huyện Tiền Hải | Đường trục khu tập thể Bệnh viện Tây Tiền Hải - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 1.320.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
781 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ khu dân cư mới trung tâm xã và thôn Bắc - Khu vực 1 - Xã Tây Giang | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
782 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây Giang | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Xã Tây Giang | Từ giáp đường Ngô Duy Phớn đến đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Xã Tây Giang | Từ giáp đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải đến giáp xã Đông Lâm | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Huyện Tiền Hải | Đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải - Xã Tây Giang | Từ giáp đường ĐT.465 - đến giáp đường ĐT.462 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư thôn Đông - Xã Tây Giang | Đường rộng 16,5 mét | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư Trái Diêm 3 - Xã Tây Giang | Đường gom đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư Trái Diêm 3 - Xã Tây Giang | Đường 18,5 mét | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư Trái Diêm 3 - Xã Tây Giang | Đường nội bộ còn lại | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Huyện Tiền Hải | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | Từ giáp xã Tây An - đến ngã ba Quốc lộ 37B (đường ĐT.458 cũ) | 2.100.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Huyện Tiền Hải | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | Từ giáp ngã ba Quốc lộ 37B (đường ĐT.458 cũ) - đến cầu Trà Lý | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | Từ cầu Thống Nhất II đến ngã ba đường đi thôn Nghĩa, xã Tây Lương | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | Từ giáp ngã ba đường đi thôn Nghĩa, xã Tây Lương - đến ngã ba Quốc lộ 37B | 2.160.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Tiền Hải | Đường xuống bến Trà Lý - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | 1.380.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
795 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
796 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
797 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ cụm dân cư mới xóm 7 thôn Nghĩa - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
798 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ cụm dân cư mới thôn Lương Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Lương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
799 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Tây Lương | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh | Từ cầu Miếu Ba Cô xã Tây Ninh - đến cầu Phong Lạc | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thái Bình - Huyện Tiền Hải, Khu Dân Cư Tái Định Cư Đường Ven Biển
Theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022, bảng giá đất cho khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Nam Thắng, loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được công bố với các thông tin chi tiết như sau. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho loại đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện các giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Nam Thắng, có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn và phản ánh giá trị đất tại khu vực cụ thể. Đoạn đường cụ thể chưa được nêu rõ, nhưng mức giá này cho thấy giá trị đất dựa trên các yếu tố vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.
Hiểu rõ bảng giá đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định chính xác và hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, Xã Nam Thắng.
Bảng Giá Đất Thái Bình - Huyện Tiền Hải, Khu Dân Cư Thôn Đông - Xã Tây Giang
Theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022, bảng giá đất cho khu dân cư thôn Đông - Xã Tây Giang, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được công bố. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và mua bán bất động sản.
Thông Tin Chi Tiết
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư thôn Đông - Xã Tây Giang, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, có mức giá 3.600.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đất nằm từ đường rộng 16,5 mét, một khu vực có giá trị cao hơn do sở hữu các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi. Đoạn đường này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị đất, ảnh hưởng đến mức giá giao dịch bất động sản tại khu vực.
Việc nắm rõ bảng giá đất giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hợp lý tại khu dân cư thôn Đông - Xã Tây Giang. Bảng giá không chỉ phản ánh giá trị thực tế của đất mà còn cung cấp thông tin quan trọng về sự phát triển và tiềm năng của khu vực. Hiểu rõ về giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc định giá bất động sản, từ đó tối ưu hóa các quyết định mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Thái Bình - Huyện Tiền Hải, Khu Dân Cư Trái Diêm 3 - Xã Tây Giang
Bảng giá đất của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, cho khu dân cư Trái Diêm 3 - Xã Tây Giang, loại đất TM-DV nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai tại khu vực này, đặc biệt trong đoạn từ đường gom đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ đường gom đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải có mức giá 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao, phản ánh sự phát triển và nhu cầu cao về đất đai tại khu vực này.
Bảng giá đất theo các quyết định nêu trên cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về giá đất tại khu dân cư Trái Diêm 3, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản hiệu quả.