701 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tà Lại |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
702 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
703 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hợp |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
704 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
705 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Quy Hướng |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
706 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
707 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khừa |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
708 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Lóng Sập |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
709 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Lóng Sập |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
710 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
711 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
712 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
713 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Mộc Châu |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
714 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
715 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sang |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
716 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Phiêng Luông |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
717 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Luông |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
718 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
719 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lập |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
720 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
721 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Đông Sang |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
722 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
723 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hắc |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
724 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
725 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Nà Mường |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
726 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Sơn |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
727 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sơn |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
728 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
729 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Hua Păng |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
730 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tà Lại |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
731 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tà Lại |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
732 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
733 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hợp |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
734 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
735 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Quy Hướng |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
736 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
737 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khừa |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
738 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Lóng Sập |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
739 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Lóng Sập |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
740 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
741 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
742 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
743 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Mộc Châu |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
744 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
745 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sang |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
746 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Phiêng Luông |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
747 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Luông |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
748 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
749 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lập |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
750 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
751 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Đông Sang |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
752 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
753 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hắc |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
754 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
755 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Nà Mường |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
756 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Sơn |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
757 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sơn |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
758 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
759 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Hua Păng |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
760 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tà Lại |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
761 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tà Lại |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
762 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
763 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hợp |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
764 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
765 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Quy Hướng |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
766 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
767 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khừa |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
768 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Lóng Sập |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
769 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Lóng Sập |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
770 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
771 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
772 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
773 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Mộc Châu |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
774 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
775 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sang |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
776 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Phiêng Luông |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
777 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Luông |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
778 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
779 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lập |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
780 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
781 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Đông Sang |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
782 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
783 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hắc |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
784 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
785 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Nà Mường |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
786 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Sơn |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
787 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sơn |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
788 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
789 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Hua Păng |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
790 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tà Lại |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
791 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tà Lại |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
792 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
793 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hợp |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
794 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
795 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Quy Hướng |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
796 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
797 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khừa |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
798 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Lóng Sập |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
799 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Lóng Sập |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
800 |
Huyện Mộc Châu |
Huyện Mộc Châu |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản sản xuất |