501 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4)
|
561.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2)
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m
|
637.500
|
382.500
|
289.000
|
195.500
|
127.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam
|
1.190.000
|
714.000
|
535.500
|
357.000
|
238.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480)
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết
|
841.500
|
501.500
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết)
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu)
|
637.500
|
382.500
|
289.000
|
195.500
|
127.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ cầu bản Muống - Đến đập tràn bản Suối Khem + 100m
|
714.000
|
425.000
|
323.000
|
212.500
|
144.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ đập tràn bản Suối Khem + 100m - Đến Km số 9 xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ giáp đất huyện Vân Hồ - Đến cách khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng 600m
|
459.000
|
272.000
|
204.000
|
136.000
|
93.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng về hai hướng 600m
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng + 600m - Đến km46+800 theo Quốc lộ 43 (Bản Thống Nhất xã Nà Mường)
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Km 46+800 theo Quốc lộ 43 - Đến Nhà văn hóa bản Đoàn Kết
|
408.000
|
246.500
|
187.000
|
119.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Nhà văn hóa bản Đoàn Kết - Đến hết đất nhà Ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết)
|
714.000
|
425.000
|
323.000
|
212.500
|
144.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hết đất nhà ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết) theo Quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo)
|
714.000
|
425.000
|
323.000
|
212.500
|
144.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo) - Đến hết Bến phà Vạn Yên
|
408.000
|
246.500
|
187.000
|
119.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ ngã ba Quốc lộ 43 hướng đi xã Tà Lại +100m
|
714.000
|
425.000
|
323.000
|
212.500
|
144.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hướng đi xã Tà Lại +100m - Đến đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ hết đất thị trấn Mộc Châu + 300m (Theo Quốc lộ 43)
|
2.040.000
|
1.224.000
|
918.000
|
612.000
|
408.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ giáp đất Thị trấn Mộc Châu ngoài phạm vi 300m - Đến cầu Nà Bó
|
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ cầu Nà Bó - Đến cầu Nà Ngà
|
535.500
|
323.000
|
238.000
|
161.500
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ cầu Nà Ngà - Đến đường rẽ đi Chiềng Khừa
|
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ đường rẽ đi Chiềng Khừa - Đến đường rẽ xuống thác Dải Yếm
|
535.500
|
323.000
|
238.000
|
161.500
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ đường rẽ xuống thác Dải Yếm - Đến cầu Sò Lườn + 500m
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ Cầu Sò Lườn + 500m - Đến hết đất xã Chiềng Sơn
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ hết đất xã Chiềng Sơn - Đến hết địa phận xã Lóng Sập
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ hết đất Thị trấn Mộc Châu đi rừng thông Bản Áng - Đến ngã ba rẽ vào rừng thông
|
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ ngã ba rừng thông đi vào rừng thông Bản Áng
|
1.445.000
|
867.000
|
654.500
|
433.500
|
289.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ ngã ba đường rẽ đi rừng thông - Đến cây đa bản Áng
|
824.500
|
493.000
|
374.000
|
246.500
|
161.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ hết đất thị trấn Mộc Châu đi - đến công ty TaKii
|
782.000
|
467.500
|
348.500
|
238.000
|
153.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản An Thái - Đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 09
|
280.500
|
170.000
|
127.500
|
85.000
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 đường rẽ đi Chiềng Khừa phạm vi ngoài 40m - Đến hết đất xã Mường Sang
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ đầu cầu Nà Ngà Quốc lộ 43 rẽ vào nghĩa trang nhân dân huyện Mộc Châu
|
246.500
|
195.500
|
144.500
|
127.500
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ quốc lộ 43 phạm vi ngoài 40m - Đến ngã ba chùa Vặt Hồng (bản Vặt)
|
272.000
|
161.500
|
119.000
|
85.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản Thái Hưng - Đến hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 65
|
246.500
|
195.500
|
144.500
|
127.500
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40m - Đến đường vào Nhà văn hóa bản Sò Lườn
|
204.000
|
161.500
|
119.000
|
102.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba tiểu khu 34 theo đường vào Trung tâm giáo dục lao động
|
331.500
|
195.500
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba nhà văn hóa bản Búa - Đến ngã tư đường rẽ trường THCS
|
246.500
|
195.500
|
144.500
|
127.500
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba sân vận động xã - Đến bản Búa
|
246.500
|
195.500
|
144.500
|
127.500
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP tại bản Áng 3, xã Đông Sang
|
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường quy hoạch khu đất đấu giá Hội Thọ bản Tự Nhiên, xã Đông Sang
|
3.060.000
|
977.500
|
595.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường khu quy hoạch đấu giá đường giao thông bản Áng, xã Đông Sang (giai đoạn 2)
|
1.870.000
|
722.500
|
535.500
|
340.000
|
212.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ đường trục chính vào rừng thông ngoài phạm vi 40m - đến ngã 3 tiểu khu 34 (giáp nhà ông Khu);
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 36
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết cổng Công ty Hoa Nhiệt đới
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Tà Số - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Nút
|
229.500
|
187.000
|
136.000
|
119.000
|
93.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi trạm y tế xã - Đến hết đất nhà ông Hà Văn Châm
|
331.500
|
195.500
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi vào trường cấp 2 Chiềng Hắc - Đến hết đất Trụ sở UBND xã Chiềng Hắc (Trụ sở mới)
|
331.500
|
195.500
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Ta Niết - Đến đất Ao bản Ta Niết trên
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ cổng trụ sở UBND xã theo đường liên xã - Đến bản Cà Đạc
|
246.500
|
195.500
|
144.500
|
127.500
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ cổng trụ sở UBND xã Tân Hợp theo đường liên xã - Đến giáp đất bản Dọi, xã Tân Lập
|
246.500
|
195.500
|
144.500
|
127.500
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Sao Tua
|
195.500
|
153.000
|
374.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Suối Sáy
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
Từ giáp đất xã Mường Sang theo đường vào Trung tâm xã - Đến đất nhà ông Canh bản Phách
|
204.000
|
161.500
|
119.000
|
102.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
Từ nhà ông Canh bản Phách - Đến hết đất xã Chiềng Khừa (Giáp bản Bó Hin, xã Chiềng Tương, huyện Yên Châu)
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
Từ ngã ba đường đi xã Quy Hướng - Đến cầu cứng bản Kè Tèo
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
Từ cầu cứng bản Kè Tèo - Đến hết địa phận xã Nà Mường
|
246.500
|
195.500
|
144.500
|
127.500
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
Từ Quốc lộ 43 bản Cà Tèo xã Quy Hướng - Đến trung tâm xã Quy Hướng
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
Từ trung tâm xã - Đến bản Đồng Giăng, bản Suối Cáu, Bó Hoi
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tà Lại |
Từ đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m - Đến ngã ba bản Tà Lọt + 100m
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
Tuyến đường liên bản Nà Bó I - Đến Nà Bó II (Quốc lộ 43)
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
Tuyến đường liên xã Quốc lộ 43 xã Hua Păng đi bản Dạo xa Tô Múa huyện Vân Hồ
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ hết đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo hướng đi Tân Lập - Đến lối rẽ vào trường THCS Tân Lập
|
459.000
|
272.000
|
204.000
|
136.000
|
93.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
565 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba tiểu khu 9 đi hết đất bản Tà Phình
|
246.500
|
195.500
|
144.500
|
127.500
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
566 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba tiểu khu 12 đi hết đất bản Nặm Khao (Giáp đất Bắc Yên)
|
221.000
|
178.500
|
136.000
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
567 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba đường rẽ vào trường THCS Tân Lập đi hết đất Bản Dọi (giáp đất xã Tân Hợp)
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
568 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba Bản Hoa đi hết đất bản Nặm Tôm (giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu)
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Mộc Châu |
Đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện Mộc Châu |
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Mộc Châu |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất Trạm y tế xã
|
504.000
|
301.000
|
224.000
|
154.000
|
98.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến giáp cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn
|
770.000
|
462.000
|
350.000
|
231.000
|
154.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn - Đến qua cổng trụ sở CTCP Chè Chiềng Ve + 100m
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ cổng trụ sở CTCP chè Chiềng Ve +100m - Đến đường rẽ vào Xưởng chè +100m
|
462.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường rẽ vào xưởng chè + 100m - Đến hết địa giới xã Chiềng Sơn hướng đi xã Chiềng Xuân
|
357.000
|
217.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ ngã ba Trung tâm xã đi Nậm Dên ngoài phạm vi 20m - Đến cầu tiểu khu 2/9
|
357.000
|
217.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất Công ty chè Chiềng Ve
|
770.000
|
462.000
|
350.000
|
231.000
|
154.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất nhà Thỏa Thiềng
|
462.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4)
|
462.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m
|
525.000
|
315.000
|
238.000
|
161.000
|
105.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam
|
980.000
|
588.000
|
441.000
|
294.000
|
196.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480)
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết
|
693.000
|
413.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết)
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu)
|
525.000
|
315.000
|
238.000
|
161.000
|
105.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ cầu bản Muống - Đến đập tràn bản Suối Khem + 100m
|
588.000
|
350.000
|
266.000
|
175.000
|
119.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ đập tràn bản Suối Khem + 100m - Đến Km số 9 xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ giáp đất huyện Vân Hồ - Đến cách khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng 600m
|
378.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng về hai hướng 600m
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng + 600m - Đến km46+800 theo Quốc lộ 43 (Bản Thống Nhất xã Nà Mường)
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Km 46+800 theo Quốc lộ 43 - Đến Nhà văn hóa bản Đoàn Kết
|
336.000
|
203.000
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Nhà văn hóa bản Đoàn Kết - Đến hết đất nhà Ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết)
|
588.000
|
350.000
|
266.000
|
175.000
|
119.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hết đất nhà ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết) theo Quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo)
|
588.000
|
350.000
|
266.000
|
175.000
|
119.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo) - Đến hết Bến phà Vạn Yên
|
336.000
|
203.000
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ ngã ba Quốc lộ 43 hướng đi xã Tà Lại +100m
|
588.000
|
350.000
|
266.000
|
175.000
|
119.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hướng đi xã Tà Lại +100m - Đến đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ hết đất thị trấn Mộc Châu + 300m (Theo Quốc lộ 43)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ giáp đất Thị trấn Mộc Châu ngoài phạm vi 300m - Đến cầu Nà Bó
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ cầu Nà Bó - Đến cầu Nà Ngà
|
441.000
|
266.000
|
196.000
|
133.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |