STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Ngã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |