Bảng giá đất Huyện Châu Thành Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Huyện Châu Thành là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Châu Thành là: 150.000
Giá đất trung bình tại Huyện Châu Thành là: 650.822
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
602 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp Giáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
603 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp Cầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
604 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp Giáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
605 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp Giáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
606 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp Cầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
607 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
608 Huyện Châu Thành Đường Sóc Vồ - Xã An Hiệp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
609 Huyện Châu Thành Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An Hiệp Toàn tuyến 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
610 Huyện Châu Thành Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp Giáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
611 Huyện Châu Thành Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp Tỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
612 Huyện Châu Thành Chợ An Trạch - Xã An Hiệp Hai bên và dãy dưới nhà lồng chợ 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
613 Huyện Châu Thành Các hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An Hiệp Toàn khu 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
614 Huyện Châu Thành Đường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp Toàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
615 Huyện Châu Thành Khu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp Toàn khu 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
616 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Hiệp Cầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
617 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Hiệp Sau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
618 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Hiệp Cầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
619 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Hiệp Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
620 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Hiệp Sau chùa PengsomRach 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
621 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Hiệp Các tuyến còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
622 Huyện Châu Thành Khu tái định cư - Xã An Hiệp Toàn khu 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
623 Huyện Châu Thành Đường vào khu tái định cư - Xã An Hiệp Toàn tuyến 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
624 Huyện Châu Thành Đường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An Hiệp Toàn tuyến 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
625 Huyện Châu Thành Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp Đầu đường - Cầu An Hiệp B 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
626 Huyện Châu Thành Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp Cầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
627 Huyện Châu Thành Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An Hiệp Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
628 Huyện Châu Thành Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An Hiệp Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
629 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Hiệp Quốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
630 Huyện Châu Thành Hẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An Hiệp Toàn tuyến 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
631 Huyện Châu Thành Đường Huyện 90 - Xã An Hiệp Đường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
632 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm Từ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
633 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm Hẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
634 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm Kênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
635 Huyện Châu Thành Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm Đường hai bên nhà lồng chợ 2.580.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
636 Huyện Châu Thành Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm Hẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
637 Huyện Châu Thành Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
638 Huyện Châu Thành Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm Đường ĐT 932 - Cầu Kênh 79 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
639 Huyện Châu Thành Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm Cầu 30/4 - Cầu 7 Quýt 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
640 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Hẻm khu 2 của ấp Phú Bình 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
641 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Đầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
642 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
643 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
644 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
645 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Đầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
646 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Cầu Xi Phanh - Kênh bà Phải 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
647 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
648 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
649 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Giáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
650 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Các hẻm ximăng còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
651 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
652 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
653 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Bảy Quýt - Kênh 30/4 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
654 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
655 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Đường Tỉnh 932 - Cầu Chùa 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
656 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
657 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
658 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
659 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
660 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 (ấp Phú Thành A) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
661 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Ba Hú - Cầu Tăng sến 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
662 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Kênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
663 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
664 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Tư Học - Giáp đường huyện 94 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
665 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Tư Học - Cầu 30/4 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
666 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Phú Tâm Cầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
667 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
668 Huyện Châu Thành Đường huyện 95 - Xã Phú Tâm Đường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
669 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh Giáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
670 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa 468.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
671 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh Giáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ) 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
672 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh ĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
673 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh Giáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
674 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh Cầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
675 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh Giáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
676 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh Cống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
677 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh Đường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
678 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh Cầu kênh 76 - Bưng Chóp 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
679 Huyện Châu Thành Hẻm Chợ - Xã An Ninh Đầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06) 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
680 Huyện Châu Thành Hẻm Chợ - Xã An Ninh Đầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
681 Huyện Châu Thành Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh Các hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
682 Huyện Châu Thành Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh Hai bên nhà lồng chợ cũ 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
683 Huyện Châu Thành Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh Đường sân bóng cũ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
684 Huyện Châu Thành Hẻm ấp Châu Thành - Xã An Ninh Các hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
685 Huyện Châu Thành Đường Sóc Vồ - Xã An Ninh Bia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
686 Huyện Châu Thành Hẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An Ninh Các hẻm 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
687 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã An Ninh Lộ đal Xà Lan 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
688 Huyện Châu Thành Đường giao thông nông thôn - Xã An Ninh Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
689 Huyện Châu Thành Đường đal kênh 85 - Xã An Ninh Nhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
690 Huyện Châu Thành Đường đal kênh 77 - Xã An Ninh Đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
691 Huyện Châu Thành Đường đal trong ấp Chông Nô - Xã An Ninh Đường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
692 Huyện Châu Thành Đường Huyện 90 - Xã An Ninh Giáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
693 Huyện Châu Thành Đường Huyện 91 - Xã An Ninh Giáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
694 Huyện Châu Thành Đường Huyện 93 - Xã An Ninh Đường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
695 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ Đầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
696 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ Giáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
697 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ Cầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) 1.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ Giáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
699 Huyện Châu Thành Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ Giáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
700 Huyện Châu Thành Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ Giáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn