STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
502 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
503 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
504 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
505 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
506 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
507 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
508 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
509 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
510 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
511 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
512 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
513 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
514 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
515 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
516 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
517 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
518 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
519 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
520 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
521 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
522 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
523 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
524 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
525 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
526 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
527 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
528 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
529 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
530 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
531 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
532 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
533 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
534 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
535 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
536 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
537 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
538 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
539 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
540 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
541 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
542 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
543 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
544 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
545 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
546 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
547 | Huyện Triệu Phong | Huyện Triệu Phong | 6.500 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | - | Đất làm muối | |
548 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
549 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
550 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
551 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
552 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
553 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
554 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
555 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
556 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
557 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
558 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
559 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
560 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
561 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
562 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
563 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
564 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
565 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
566 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
567 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
568 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
569 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |