Bảng giá đất Huyện Hướng Hóa Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Huyện Hướng Hóa là: 11.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hướng Hóa là: 6.050
Giá đất trung bình tại Huyện Hướng Hóa là: 870.120
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 25m trở lên 840.000 294.400 218.400 168.000 - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m 580.000 203.200 151.200 116.000 - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 25m trở lên 700.000 244.800 182.400 140.000 - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m 580.000 203.200 151.200 116.000 - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m 480.000 168.000 124.800 96.000 - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Hướng Hóa Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương 8.960.000 3.136.000 2.329.600 1.792.000 - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Hướng Hóa Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng 5.760.000 2.016.000 1.497.600 1.152.000 - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Hướng Hóa Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo Nguyễn Tri Phương - đến Giáp cửa khẩu Lao Bảo 5.760.000 2.016.000 1.497.600 1.152.000 - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Hướng Hóa Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp Quốc lộ 9 7.200.000 2.520.000 1.872.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Hướng Hóa Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Phan Bội Châu 7.200.000 2.520.000 1.872.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Quý Đôn 5.760.000 2.016.000 1.497.600 1.152.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - đến giáp đường Lê Thế Tiết 4.660.000 1.631.200 1.212.000 932.000 - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Hướng Hóa Đường Trần Phú - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp Quốc lộ 9 5.760.000 2.016.000 1.497.600 1.152.000 - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Hướng Hóa Đường Trần Mạnh Quỳ - Thị trấn Lao Bảo Từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Ngô Quyền 3.760.000 1.316.000 977.600 752.000 - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Hướng Hóa Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết 2.400.000 840.000 624.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ 3.000.000 1.050.400 780.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Hoàng Hoa Thám 2.400.000 840.000 624.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường của khu đấu giá đất thuộc khu KT-TM đặc biệt Lao Bảo - Thị trấn Lao Bảo 3.000.000 1.050.400 780.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Hướng Hóa Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong 2.400.000 840.000 624.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Hướng Hóa Đường Mai Thúc Loan - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Ngô Quyền 1.920.000 672.000 499.200 384.000 - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Hướng Hóa Đường Ngô Quyền - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Phan Bội Châu 1.540.000 539.200 400.800 308.000 - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Lao Bảo Từ đường Hoàng Diệu - đến giáp nhà bà Đặng Thị Ngọc Hân và trạm điện 110KV 1.540.000 539.200 400.800 308.000 - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp thửa đất số 71, tờ bản đồ số 11 và hết thửa đất số 35, tờ bản đồ số 11 992.000 347.200 257.600 198.400 - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Hướng Hóa Đường Bạch Đằng - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Phan Bội Châu 1.240.000 434.400 322.400 248.000 - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Hướng Hóa Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến giáp đường Lê Thế Tiết 1.240.000 434.400 322.400 248.000 - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Hướng Hóa Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo Từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn 712.000 260.000 180.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 171 (hết thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Ninh), tờ bản đồ số 31 và thửa 228 (hết thửa đất ông Nguyễn Chí Tuệ), tờ bản đồ số 31 1.240.000 434.400 322.400 248.000 - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ thửa số 170, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 229, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 29 và thửa số 66, tờ bản đồ số 29 712.000 260.000 180.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Hướng Hóa Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Lao Bảo Từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Lý Thường Kiệt 992.000 347.200 257.600 198.400 - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Hướng Hóa Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Lao Bảo Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong 992.000 347.200 257.600 198.400 - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Hướng Hóa Đường Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Lao Bảo Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết 992.000 347.200 257.600 198.400 - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Hướng Hóa Đường Cù Bai - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong 992.000 347.200 257.600 198.400 - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Thế Hiếu - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp nghĩa trang thị trấn Lao Bảo 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Lao Bảo Từ đường Quốc lộ 9 - đến Nguyễn Tri Phương 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Hướng Hóa Đường Kim Đồng - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Hướng Hóa Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Công ty Hùng Lương - đến giáp đường Lê Hồng Phong 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Hướng Hóa Đường Cao Thắng - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Kim Đồng - đến giáp đường Ngô Gia Tự 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ nhà ông Tiếp - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông 712.000 260.000 180.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - đến giáp đường Lý Thái Tổ (đất ông Phan Thanh Khương) 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Hướng Hóa Đường Tố Hữu - Thị trấn Lao Bảo Giáp đường Thạch Hãn - đến hết thửa đất số 102 (hết sân bóng đá Linh Dương), tờ bản đồ số 38 và thửa đất số 65 (hết thửa đất ông Nguyễn Khắc Sở), tờ bản đồ số 38 712.000 260.000 180.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Hướng Hóa Đường Tố Hữu nối dài - Thị trấn Lao Bảo Từ đất Nghĩa Địa Tân Kim - đến giáp đường Vành Đai 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Hướng Hóa Đường tuyến 1 (Khu tái định cư Lao Bảo-Tân Thành) - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Hoàng Diệu - đến cầu vào Khu tái định cư Lao Bảo - Tân Thành 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Hướng Hóa Đường Hữu Nghị - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Hướng Hóa Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Hải Thượng Lãn Ông 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Văn Huân 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Lê Văn Huân - đến giáp đường Hồng Chương 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Hướng Hóa Đường Thạch Hãn - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Quý Đôn 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Hướng Hóa Đường Thạch Hãn nối dài - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ giáp đường Bạch Đằng - đến đường Cao Bá Quát 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Hướng Hóa Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Hữu Nghị - đến giáp đường Nguyễn Huệ 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Hướng Hóa Đường khóm Xuân Phước - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa (ông Nguyễn Thi) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đất ông Hùng) 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Lao Bảo Giáp đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Lai 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Bá Kiện - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến hết thửa đất số 219 (hết thửa đất bà Lê Thị Hồng Lan), Tờ bản đồ số 30 và thửa đất số 183 (hết thửa đất bà Trần Thị Như Ánh), tờ bản đồ số 30 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Hướng Hóa Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
361 Huyện Hướng Hóa Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Hướng Hóa Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Nguyễn Huệ và - đến hết thửa đất số 169, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ số 31 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Hướng Hóa Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 241, tờ bản đồ số 25 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
364 Huyện Hướng Hóa Đường khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 25 và thửa số 24, tờ bản đồ số 25 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Hướng Hóa Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Chưởng - Thị trấn Lao Bảo từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
367 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Lao Bảo Từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba khóm Khe Đá 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Hữu Đồng - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 33 - đến hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Hướng Hóa Đường Đặng Văn Ngữ - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Nguyễn Hữu Đồng - đến giáp đất hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 10, tờ bản đồ số 41 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
370 Huyện Hướng Hóa Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa 98, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 120, tờ số 34 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Hướng Hóa Đường Ông Ích Khiêm - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - đến giáp đường Hoàng Diệu 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Tự Như - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Thạch Hãn 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
373 Huyện Hướng Hóa Đường Lê Văn Huân - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến hết thửa số 01 (hết thửa đất bà Trần Thị Thu Huyền), Tờ bản đồ địa chính số 38 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Hướng Hóa Đường nội khóm Tân Kim (Kiệt Hoàng Hoa Thám) - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến đường vành đai 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Hướng Hóa Đường Đào Duy Anh - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
376 Huyện Hướng Hóa Đường Phùng Hưng - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
377 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến Giáp đường Lê Văn Huân 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
378 Huyện Hướng Hóa Đường Trần Thị Tâm - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
379 Huyện Hướng Hóa Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp thửa đất số 129, tờ bản đồ số 32 và thửa đất số 108, tờ bản đồ số 32 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
380 Huyện Hướng Hóa Đường nội khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ đường Quốc lộ 9 (nhà ông Dẫn) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
381 Huyện Hướng Hóa Đường Khóa Bảo - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Hồ Bá Kiện - đến đường Hồng Chương 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
382 Huyện Hướng Hóa Đoạn đường nội khóm Vĩnh Hoa - Thị trấn Lao Bảo Từ Quốc lộ 9 - đến đường Nguyễn Hữu Đồng 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
383 Huyện Hướng Hóa Đường Hồng Chương - Thị trấn Lao Bảo Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Thạch Hãn nối dài 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
384 Huyện Hướng Hóa Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
385 Huyện Hướng Hóa Đường Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ thửa đất số 02, tờ bản đồ số 30 - đến giáp thửa đất số 28, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 43, tờ bản đồ 29 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
386 Huyện Hướng Hóa Đường nội khóm Cao Việt - Thị trấn Lao Bảo Đoạn từ Lê Quý Đôn - đến giáp thửa đất số 137, tờ bản đồ 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ 31 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
387 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 25m trở lên 992.000 347.200 257.600 198.400 - Đất TM-DV đô thị
388 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
389 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
390 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
391 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
392 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 25m trở lên 800.000 280.000 208.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
393 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m 640.000 224.000 166.400 128.000 - Đất TM-DV đô thị
394 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
395 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
396 Huyện Hướng Hóa Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m 400.000 140.000 104.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
397 Huyện Hướng Hóa Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh Từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 7.000.000 2.450.000 1.820.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Hướng Hóa Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh Từ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 7.000.000 2.450.000 1.820.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Hướng Hóa Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh 5.600.000 1.960.000 1.456.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Hướng Hóa Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh 5.600.000 1.960.000 1.456.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị