301 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 25m trở lên
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 25m trở lên
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương
|
8.960.000
|
3.136.000
|
2.329.600
|
1.792.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng
|
5.760.000
|
2.016.000
|
1.497.600
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo |
Nguyễn Tri Phương - đến Giáp cửa khẩu Lao Bảo
|
5.760.000
|
2.016.000
|
1.497.600
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp Quốc lộ 9
|
7.200.000
|
2.520.000
|
1.872.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Phan Bội Châu
|
7.200.000
|
2.520.000
|
1.872.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Quý Đôn
|
5.760.000
|
2.016.000
|
1.497.600
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - đến giáp đường Lê Thế Tiết
|
4.660.000
|
1.631.200
|
1.212.000
|
932.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Trần Phú - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp Quốc lộ 9
|
5.760.000
|
2.016.000
|
1.497.600
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Trần Mạnh Quỳ - Thị trấn Lao Bảo |
Từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Ngô Quyền
|
3.760.000
|
1.316.000
|
977.600
|
752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết
|
2.400.000
|
840.000
|
624.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
3.000.000
|
1.050.400
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
2.400.000
|
840.000
|
624.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường của khu đấu giá đất thuộc khu KT-TM đặc biệt Lao Bảo - Thị trấn Lao Bảo |
|
3.000.000
|
1.050.400
|
780.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
2.400.000
|
840.000
|
624.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Mai Thúc Loan - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Ngô Quyền
|
1.920.000
|
672.000
|
499.200
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Phan Bội Châu
|
1.540.000
|
539.200
|
400.800
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Lao Bảo |
Từ đường Hoàng Diệu - đến giáp nhà bà Đặng Thị Ngọc Hân và trạm điện 110KV
|
1.540.000
|
539.200
|
400.800
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp thửa đất số 71, tờ bản đồ số 11 và hết thửa đất số 35, tờ bản đồ số 11
|
992.000
|
347.200
|
257.600
|
198.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Phan Bội Châu
|
1.240.000
|
434.400
|
322.400
|
248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến giáp đường Lê Thế Tiết
|
1.240.000
|
434.400
|
322.400
|
248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo |
Từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn
|
712.000
|
260.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 171 (hết thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Ninh), tờ bản đồ số 31 và thửa 228 (hết thửa đất ông Nguyễn Chí Tuệ), tờ bản đồ số 31
|
1.240.000
|
434.400
|
322.400
|
248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ thửa số 170, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 229, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 29 và thửa số 66, tờ bản đồ số 29
|
712.000
|
260.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Lao Bảo |
Từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Lý Thường Kiệt
|
992.000
|
347.200
|
257.600
|
198.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Lao Bảo |
Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
992.000
|
347.200
|
257.600
|
198.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Lao Bảo |
Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết
|
992.000
|
347.200
|
257.600
|
198.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Cù Bai - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
992.000
|
347.200
|
257.600
|
198.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Thế Hiếu - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp nghĩa trang thị trấn Lao Bảo
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Lao Bảo |
Từ đường Quốc lộ 9 - đến Nguyễn Tri Phương
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Công ty Hùng Lương - đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Cao Thắng - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Kim Đồng - đến giáp đường Ngô Gia Tự
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ nhà ông Tiếp - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông
|
712.000
|
260.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo |
Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - đến giáp đường Lý Thái Tổ (đất ông Phan Thanh Khương)
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tố Hữu - Thị trấn Lao Bảo |
Giáp đường Thạch Hãn - đến hết thửa đất số 102 (hết sân bóng đá Linh Dương), tờ bản đồ số 38 và thửa đất số 65 (hết thửa đất ông Nguyễn Khắc Sở), tờ bản đồ số 38
|
712.000
|
260.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tố Hữu nối dài - Thị trấn Lao Bảo |
Từ đất Nghĩa Địa Tân Kim - đến giáp đường Vành Đai
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường tuyến 1 (Khu tái định cư Lao Bảo-Tân Thành) - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Hoàng Diệu - đến cầu vào Khu tái định cư Lao Bảo - Tân Thành
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hữu Nghị - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Văn Huân
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Lê Văn Huân - đến giáp đường Hồng Chương
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Thạch Hãn - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Quý Đôn
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Thạch Hãn nối dài - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ giáp đường Bạch Đằng - đến đường Cao Bá Quát
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Hữu Nghị - đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường khóm Xuân Phước - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa (ông Nguyễn Thi) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đất ông Hùng)
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Lao Bảo |
Giáp đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Lai
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Bá Kiện - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến hết thửa đất số 219 (hết thửa đất bà Lê Thị Hồng Lan), Tờ bản đồ số 30 và thửa đất số 183 (hết thửa đất bà Trần Thị Như Ánh), tờ bản đồ số 30
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ và - đến hết thửa đất số 169, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ số 31
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 241, tờ bản đồ số 25
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 25 và thửa số 24, tờ bản đồ số 25
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Chưởng - Thị trấn Lao Bảo |
từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Lao Bảo |
Từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba khóm Khe Đá
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Hữu Đồng - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 33 - đến hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Đặng Văn Ngữ - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Nguyễn Hữu Đồng - đến giáp đất hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 10, tờ bản đồ số 41
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa 98, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 120, tờ số 34
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Ông Ích Khiêm - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - đến giáp đường Hoàng Diệu
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Tự Như - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Thạch Hãn
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Lê Văn Huân - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến hết thửa số 01 (hết thửa đất bà Trần Thị Thu Huyền), Tờ bản đồ địa chính số 38
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường nội khóm Tân Kim (Kiệt Hoàng Hoa Thám) - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến đường vành đai
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Đào Duy Anh - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
376 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Phùng Hưng - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
377 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến Giáp đường Lê Văn Huân
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
378 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Trần Thị Tâm - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
379 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp thửa đất số 129, tờ bản đồ số 32 và thửa đất số 108, tờ bản đồ số 32
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
380 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường nội khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Quốc lộ 9 (nhà ông Dẫn) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
381 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Khóa Bảo - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Hồ Bá Kiện - đến đường Hồng Chương
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
382 |
Huyện Hướng Hóa |
Đoạn đường nội khóm Vĩnh Hoa - Thị trấn Lao Bảo |
Từ Quốc lộ 9 - đến đường Nguyễn Hữu Đồng
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
383 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồng Chương - Thị trấn Lao Bảo |
Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Thạch Hãn nối dài
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
384 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
385 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ thửa đất số 02, tờ bản đồ số 30 - đến giáp thửa đất số 28, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 43, tờ bản đồ 29
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
386 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường nội khóm Cao Việt - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ Lê Quý Đôn - đến giáp thửa đất số 137, tờ bản đồ 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ 31
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
387 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 25m trở lên
|
992.000
|
347.200
|
257.600
|
198.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
388 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
389 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
390 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
391 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
392 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 25m trở lên
|
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
393 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m
|
640.000
|
224.000
|
166.400
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
394 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
395 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
396 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
397 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79
|
7.000.000
|
2.450.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79
|
7.000.000
|
2.450.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh
|
5.600.000
|
1.960.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh
|
5.600.000
|
1.960.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |