| 901 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu - Phường Hồng Phong |
Từ giáp trường THCS Hồng Phong - Đến đường tỉnh lộ 332 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 902 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch đất dân cư khu Bình Lục Thượng - Phường Hồng Phong |
Các thửa bám đường phân lô quy hoạch (thuộc lô 2) tiếp giáp phía sau các thửa đất bám đường 18 |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 903 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch đất dân cư khu Bình Lục Thượng - Phường Hồng Phong |
thuộc các đường còn lại |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 904 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô bám đường gom 19,0m nhìn ra Quốc lộ 18 thuộc các lô Thuộc Lô O + DV từ ô số 01 - Đến ô số 05 |
4.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 905 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô bám đường 7,0m quay vào các ô liền kề Thuộc Lô O + DV từ ô số 06 - Đến ô số 10 |
3.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 906 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất thuộc Lô BT1 từ ô số 01 - Đến ô số 10 |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 907 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất số 01; 12 thuộc Lô BT2 và ô số 01; 16 thuộc Lô BT3 bám đường đôi rộng 17,0m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 908 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất từ ô số 02 - Đến ô số 11 thuộc Lô BT2 và các ô đất từ ô số 02; 15 thuộc BT3 bám đường phân lô rộng 7,0m |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 909 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất liền kề - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất liền kề bám đường đôi rộng 17,0m Thuộc các Lô L1; L2; L3; L4; L5; L6; L7; L8; L9; L10; L11; L12, L13 |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 910 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất liền kề - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất liền kề bám đường phân lô rộng 7,0m Thuộc các Lô L1; L2; L3; L4; L5; L6; L7; L8; L9; L10; L11; L12 L13 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 911 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa bám hai bên mặt đường tránh 332 đi Quốc lộ 18 phường Đức Chính - Phường Hồng Phong |
Từ Trạm điện - Đến giáp nhà ông Mai Ngọc Hiệp phường Đức Chính |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 912 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa bám mặt đường Tầng 1 - Phường Hồng Phong |
từ tránh 332 đi - Đến hết nhà ông Mạnh |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 913 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hồng Phong |
Các thửa bám hai bên mặt đường từ đường liên khu - Đến cổng khu đình chùa khu Triều Khê |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 914 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hồng Phong |
Các thửa bám hai bên mặt đường từ đường 332 - Đến cổng Công ty Viglacera Đông Triều khu Bến Triều |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 915 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hồng Phong |
Khu vực còn lại trong khu dân cư |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 916 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường186 - Phường Tràng An |
Từ nhà ông Bùi Kim Tuy giáp đất Đức Chính - Đến hết nhà ông Liệu cổng làng khu Thượng 2 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 917 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường 186 - Phường Tràng An |
Từ giáp nhà ông Liệu cổng làng khu Thượng 2 - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuyến giáp Cầu Na khu Tràng Bảng 1 |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 918 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường 186 - Phường Tràng An |
Từ giáp nhà ông Hoàng Văn Tuyến giáp Cầu Na khu Tràng Bảng 1 - Đến giáp đất Bình Khê |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 919 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Đường bê tông từ nhà ông Bùi Huy Thắng - Đến giáp đất xã Tân Việt |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 920 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Từ Bưu điện - văn hóa xã (đường đi vào KV) - Đến giáp xã Bình Khê |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 921 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Đường từ Trạm bơm nước khu Hạ - đi Trại Lốc (giáp cổng Đền Sinh) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 922 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Đường từ nhà ông Diếp - Đến đường 186 Đức Chính đi Tân Việt |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 923 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Đường từ nhà bà Hà Thị Thúy khu Tràng Bảng 1 - đi vào Trung đoàn 405 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 924 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Tràng An |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 925 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Tràng An |
Các thửa đất bám trục đường xóm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 926 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Tràng An |
Các thửa đất còn lại nằm trong khu dân cư ở các khu |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 927 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Yên thọ |
Từ điểm giáp phường Mạo Khê - Đến đường tàu cắt ngang |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 928 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Yên thọ |
Từ đường tàu cắt ngang - Đến giáp đường vào Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ) |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 929 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Yên thọ |
Từ đường Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ) - Đến giáp đất phường Hoàng Quế |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 930 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám hai bên đường tránh Quốc lộ 18 - Các ô bám một mặt đường - Phường Yên thọ |
từ giáp địa phận phường Mạo Khê) qua đường tỉnh lộ 333 - Đến đấu nối đường Quốc lộ 18 (ngã 3 khu Trại Hà |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 931 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám hai bên đường tránh Quốc lộ 18 - Các ô bám hai mặt đường - Phường Yên thọ |
từ giáp địa phận phường Mạo Khê) qua đường tỉnh lộ 333 - Đến đấu nối đường Quốc lộ 18 (ngã 3 khu Trại Hà |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 932 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường 200 - Phường Yên thọ |
Từ ngã 3 Cầu Yên Lãng - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh lộ 333 (đối diện Công ty Cổ phần nuôi trồng thủy sản Đông Triều) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 933 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường tỉnh lộ 333 - Phường Yên thọ |
Từ ngã ba đường tránh - Đến giáp địa phận xã Yên Đức |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 934 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám đường quy hoạch khu Yên Hòa - Phường Yên thọ |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 935 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo các trục đường chính - Phường Yên thọ |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 vào - Đến giáp đường tàu cắt ngang (Trên đường vào Dốc 2000) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 936 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo các trục đường chính - Phường Yên thọ |
Từ ngã ba Cầu Lãng - Đến Cầu Ông Tai |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 937 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo các trục đường chính - Phường Yên thọ |
Từ đường 18 đi qua chợ Yên Trung - Đến đường tránh qua phường Yên Thọ |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 938 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến hết cổng làng văn hóa khu Thọ Sơn giáp ngã 3 |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 939 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã 3 cổng làng văn hóa khu Thọ Sơn - Đến ngã 3 Đồi Ba Lan (hết khuôn viên Trường Đại học CN Mỏ Quảng Ninh) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 940 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã tư đường tàu về phía Đông Trường Đại học CN Mỏ Quảng Ninh - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thế |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 941 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thế - Đến Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 942 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã tư đường tàu về phía Tây Trường Đại học CN mỏ - Đến hết đường tàu cụt (nhà bà Đoàn Thị Ái) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 943 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ nhà bà Đoàn Thị Ái - Đến đường ra Dốc 2000 |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 944 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 vào - Đến cổng Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 945 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 (Cổng làng) qua Đình Xuân Quang - Đến đường Tránh phường Yên Thọ |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 946 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 947 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám trục đường chính trong các khu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 948 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám đường nhánh trong các khu |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 949 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám đường ngõ xóm trong các khu |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 950 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 951 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp địa phận phường Yên Thọ - Đến hết cầu Đồn |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 952 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp cầu Đồn - Đến cây xăng Kim Khánh |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 953 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp cây xăng - Đến giáp địa phận xã Hồng Thái Tây |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 954 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường 18 cũ - Phường Hoàng Quế |
từ cổng làng khu Cổ Lễ - Đến phía sau cây xăng Kim Khánh |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 955 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa Đất TM-DV phía sau các thửa đất bám đường 18 (có điều kiện thuận lợi) - Phường Hoàng Quế |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 956 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường tỉnh lộ 333 - Phường Hoàng Quế |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 957 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến hết Trường Trung học cơ sở Hoàng Quế |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 958 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám đường bê tông phía Nam chợ Vàng - Đến hết Trường Hoàng Hoa Thám |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 959 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến đường tàu cắt ngang (Đường đi vào Nhà máy gạch tuynel - Hoàng Quế) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 960 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến hết Trạm Y tế phường |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 961 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ trạm y tế phường - Đến ngã 3 Trại Hồng (bao gồm khu quy hoạch đất dân cư Nội Hoàng Tây) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 962 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ ngã 3 Trại Hồng - Đến Hợp tác xã nông nghiệp |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 963 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường từ đường sắt Quốc gia - Đến hồ cầu Cừ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 964 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường liên khu |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 965 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường chính trong khu |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 966 |
Thị xã Đông Triều |
Đất dân cư tại khu Nội Hoàng Tây - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám đường quy hoạch rộng 7,5m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 967 |
Thị xã Đông Triều |
Đất dân cư tại khu Nội Hoàng Tây - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám đường quy hoạch rộng 6m hướng đối diện vườn hoa cây xanh |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 968 |
Thị xã Đông Triều |
Đất dân cư tại khu Nội Hoàng Tây - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường 5,5m (phía Đông khu Quy hoạch) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 969 |
Thị xã Đông Triều |
Đất dân cư tại khu Nội Hoàng Tây - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường 5,5m (phía Nam khu Quy hoạch) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 970 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất còn lại |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 971 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cầu Trạ - Đến lối rẽ vào Công ty cổ phần Cơ khí thủy 204 |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 972 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường rẽ vào Công ty CP Cơ khí Thủy 204 - Đến ngã 4 khu phố 2 |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 973 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 phố 2 - Đến Cổng UBND phường Mạo Khê |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 974 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cổng UBND phường Mạo Khê - Đến đồn công an phường |
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 975 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đồn công an phường - Đến xí nghiệp nước phường Mạo Khê |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 976 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ xí nghiệp nước Mạo Khê - Đến giáp đất phường Yên Thọ |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 977 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 978 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 khu Hoàng Hoa Thám - Đến Cổng Lâm trường Đông Triều |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 979 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 khu Hoàng Hoa Thám xuống - Đến Xí nghiệp Nước (XM Hthạch) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 980 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ XN nước Xi măng Hoàng Thạch - Đến cổng Công ty xi măng HThạch |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 981 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường 18 qua sân vận động (mới) - Đến ngã 4 (trường mầm non Huy Hoàng) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 982 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn ngã 4 trường mầm non Huy Hoàng - Đến ga Mạo Khê |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 983 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 khu phố 2 - Đến hết trường THCS Mạo Khê 2 |
3.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 984 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ trường THCS Mạo Khê 1 - Đến ngã 3 Cống Trắng |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 985 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 Cống trắng - Đến cổng trào Mỏ |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 986 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cổng trào Mỏ - Đến Hội trường khu Đoàn Kết |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 987 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ Hội trường khu Đoàn kết - Đến nhà phân xưởng cơ khí Mạo Khê (Nhà sàng 56) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 988 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà Phân xưởng cơ khí Mạo Khê - Đến đường rẽ vào chùa Non Đông |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 989 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Đặng Châu Tuệ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ Cổng trào Mỏ - Đến đường vào trường Nguyễn Đức Cảnh |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 990 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Đặng Châu Tuệ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường vào trường Nguyễn Đức Cảnh - Đến cổng trào khu Vĩnh Lập |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 991 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Đặng Châu Tuệ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 khu Vĩnh Lập trường Nguyễn Đức Cảnh qua chợ Công Nông - Đến cầu khu Vĩnh Trung |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 992 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Công Nông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 đường vào chợ Công Nông - Đến cầu khu Quang Trung |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 993 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Công Nông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cầu khu Quang Trung (Trung Tâm Y tế Than Mạo Khê) - Đến ngã 4 khu Quang Trung |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 994 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà ăn số 1 của Công ty than Mạo Khê - tới ngã 3 giáp ranh giới các khu Quang Trung, Vĩnh Trung |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 995 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung (Nhà ông Chủy) - Đến Ga Mạo Khê |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 996 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung - Đến đường sắt khu Quang Trung |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 997 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường sắt khu Quang Trung - Đến cầu mới qua suối Vĩnh Lập qua nhà văn hóa Vĩnh Lập cũ Đến cổng trào khu Vĩnh Lập |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 998 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Công Nông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 khu Quang Trung - Đến ngã 3 giáp ranh giữa khu Vĩnh Sơn, khu Vĩnh Xuân |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 999 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 giáp ranh giữa khu Vĩnh Xuân và Vĩnh Sơn qua đường tàu quốc gia - Đến nhà ông Tạo khu Vĩnh Xuân |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1000 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 giáp ranh giữa khu Vĩnh Xuân và Vĩnh Sơn - Đến khu âm 80 của mỏ |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |