401 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo các trục đường chính - Phường Yên thọ |
Từ ngã ba Cầu Lãng - Đến Cầu Ông Tai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
402 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo các trục đường chính - Phường Yên thọ |
Từ đường 18 đi qua chợ Yên Trung - Đến đường tránh qua phường Yên Thọ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
403 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến hết cổng làng văn hóa khu Thọ Sơn giáp ngã 3
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
404 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã 3 cổng làng văn hóa khu Thọ Sơn - Đến ngã 3 Đồi Ba Lan (hết khuôn viên Trường Đại học CN Mỏ Quảng Ninh)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
405 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã tư đường tàu về phía Đông Trường Đại học CN Mỏ Quảng Ninh - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thế
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
406 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thế - Đến Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
407 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã tư đường tàu về phía Tây Trường Đại học CN mỏ - Đến hết đường tàu cụt (nhà bà Đoàn Thị Ái)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
408 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ nhà bà Đoàn Thị Ái - Đến đường ra Dốc 2000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
409 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 vào - Đến cổng Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
410 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 (Cổng làng) qua Đình Xuân Quang - Đến đường Tránh phường Yên Thọ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
411 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
412 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám trục đường chính trong các khu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
413 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám đường nhánh trong các khu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
414 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám đường ngõ xóm trong các khu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
415 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
416 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp địa phận phường Yên Thọ - Đến hết cầu Đồn
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
417 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp cầu Đồn - Đến cây xăng Kim Khánh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
418 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp cây xăng - Đến giáp địa phận xã Hồng Thái Tây
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
419 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường 18 cũ - Phường Hoàng Quế |
từ cổng làng khu Cổ Lễ - Đến phía sau cây xăng Kim Khánh
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
420 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất ở phía sau các thửa đất bám đường 18 (có điều kiện thuận lợi) - Phường Hoàng Quế |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
421 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường tỉnh lộ 333 - Phường Hoàng Quế |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
422 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến hết Trường Trung học cơ sở Hoàng Quế
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
423 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám đường bê tông phía Nam chợ Vàng - Đến hết Trường Hoàng Hoa Thám
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
424 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến đường tàu cắt ngang (Đường đi vào Nhà máy gạch tuynel - Hoàng Quế)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
425 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến hết Trạm Y tế phường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
426 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ trạm y tế phường - Đến ngã 3 Trại Hồng (bao gồm khu quy hoạch đất dân cư Nội Hoàng Tây)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
427 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ ngã 3 Trại Hồng - Đến Hợp tác xã nông nghiệp
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
428 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường từ đường sắt Quốc gia - Đến hồ cầu Cừ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
429 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường liên khu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
430 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường chính trong khu
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
431 |
Thị xã Đông Triều |
Đất dân cư tại khu Nội Hoàng Tây - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám đường quy hoạch rộng 7,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
432 |
Thị xã Đông Triều |
Đất dân cư tại khu Nội Hoàng Tây - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám đường quy hoạch rộng 6m hướng đối diện vườn hoa cây xanh
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
433 |
Thị xã Đông Triều |
Đất dân cư tại khu Nội Hoàng Tây - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường 5,5m (phía Đông khu Quy hoạch)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
434 |
Thị xã Đông Triều |
Đất dân cư tại khu Nội Hoàng Tây - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường 5,5m (phía Nam khu Quy hoạch)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
435 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
436 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cầu Trạ - Đến lối rẽ vào Công ty cổ phần Cơ khí thủy 204
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường rẽ vào Công ty CP Cơ khí Thủy 204 - Đến ngã 4 khu phố 2
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 phố 2 - Đến Cổng UBND phường Mạo Khê
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cổng UBND phường Mạo Khê - Đến đồn công an phường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đồn công an phường - Đến xí nghiệp nước phường Mạo Khê
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 18) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ xí nghiệp nước Mạo Khê - Đến giáp đất phường Yên Thọ
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 khu Hoàng Hoa Thám - Đến Cổng Lâm trường Đông Triều
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 khu Hoàng Hoa Thám xuống - Đến Xí nghiệp Nước (XM Hthạch)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ XN nước Xi măng Hoàng Thạch - Đến cổng Công ty xi măng HThạch
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường 18 qua sân vận động (mới) - Đến ngã 4 (trường mầm non Huy Hoàng)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các trục đường đầu nối từ đuờng Quốc lộ 18 ra (Đường phố loại 1) - Phường Mạo Khê |
Đoạn ngã 4 trường mầm non Huy Hoàng - Đến ga Mạo Khê
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 khu phố 2 - Đến hết trường THCS Mạo Khê 2
|
4.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ trường THCS Mạo Khê 1 - Đến ngã 3 Cống Trắng
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 Cống trắng - Đến cổng trào Mỏ
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cổng trào Mỏ - Đến Hội trường khu Đoàn Kết
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ Hội trường khu Đoàn kết - Đến nhà phân xưởng cơ khí Mạo Khê (Nhà sàng 56)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà Phân xưởng cơ khí Mạo Khê - Đến đường rẽ vào chùa Non Đông
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Đặng Châu Tuệ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ Cổng trào Mỏ - Đến đường vào trường Nguyễn Đức Cảnh
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Đặng Châu Tuệ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường vào trường Nguyễn Đức Cảnh - Đến cổng trào khu Vĩnh Lập
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Đặng Châu Tuệ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 khu Vĩnh Lập trường Nguyễn Đức Cảnh qua chợ Công Nông - Đến cầu khu Vĩnh Trung
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Công Nông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 đường vào chợ Công Nông - Đến cầu khu Quang Trung
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Công Nông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cầu khu Quang Trung (Trung Tâm Y tế Than Mạo Khê) - Đến ngã 4 khu Quang Trung
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà ăn số 1 của Công ty than Mạo Khê - tới ngã 3 giáp ranh giới các khu Quang Trung, Vĩnh Trung
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung (Nhà ông Chủy) - Đến Ga Mạo Khê
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung - Đến đường sắt khu Quang Trung
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường sắt khu Quang Trung - Đến cầu mới qua suối Vĩnh Lập qua nhà văn hóa Vĩnh Lập cũ Đến cổng trào khu Vĩnh Lập
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Công Nông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 4 khu Quang Trung - Đến ngã 3 giáp ranh giữa khu Vĩnh Sơn, khu Vĩnh Xuân
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 giáp ranh giữa khu Vĩnh Xuân và Vĩnh Sơn qua đường tàu quốc gia - Đến nhà ông Tạo khu Vĩnh Xuân
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 giáp ranh giữa khu Vĩnh Xuân và Vĩnh Sơn - Đến khu âm 80 của mỏ
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ âm 80 - Đến chùa Non Đông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã 3 (khu nhà tập thể mới Công ty Than) - Đến Công viên nước Hà Lan
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Mạch - Đến ga Mạo Khê (nhà ông Thanh)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Kình - Đến cổng Lâm trường Đông Triều
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thị xã Đông Triều |
Tuyến phố Vĩnh Trung - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Trừ các ô QH trong khu QH đất dân cư khu Vĩnh Thông - Phía Đông trường Mạo Khê B và phía Tây sân vận động Mạo Khê
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thị xã Đông Triều |
Tuyến phố Vĩnh Trung - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nội bộ trong khu dân cư mới quy hoạch Khu Vĩnh Trung (gần Trường Mầm non Huy Hoàng)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thị xã Đông Triều |
Tuyến phố Vĩnh Trung - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phố Vườn Thông (điểm trường TH Mạo Khê B) qua cầu mới (khu Vĩnh Trung - Vĩnh Sinh) - Đến đường Nguyễn Văn Đài
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Khê - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ cổng Lâm trường - Đến Trường tiểu học Vĩnh Khê (trừ các ô đất trong khu QH đất dân cư khu Hoàng Hoa Thám của Công ty XD số 3 Hà Nội)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư mới QH khu Vĩnh Thông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nội bộ trong khu dân cư mới QH khu Vĩnh Thông (phía sau siêu thị Hapro)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Khê - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ Trường tiểu học Vĩnh Khê - Đến đường Nguyễn Văn Đài
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vườn Thông - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường 18 - Đến cầu Vĩnh Trung (Trừ các ô QH trong khu dân cư Vĩnh Thông - Phía Đông trường Tiểu học Mạo Khê B)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 khu Vĩnh Thông - Đến trường tiểu học Vĩnh Khê
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Hải - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ QL 18 khu phố 1 - tới nhà ông Tỵ
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Hải - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn nhà ông Tỵ - Đến ngã 3 nhà ông Điềm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Tuy - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ đường QL 18 - Đến hết đất khu đô thị hai bên đường 188
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188, các ô bám đường từ QL 18 (điểm vườn hoa chéo) qua siêu thị Hali, qua đường tránh QL 18 đến hết ô
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Các ô bám đường đôi thuộc lô A5, B2, A9, A10, A11, A16, A17 và DV 06
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh quy hoạch trong khu đô thị 188 - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh còn lại trong khu quy hoạch đô thị 188
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Vĩnh Tuy - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ sân bóng cũ khu Vĩnh Tuy 2 - Đến ngã 3 nhà ông Phái
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty TNHH 289 - Đến cổng phía Đông chợ sáng Mạo Khê
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 - Đến phía Đông và phía Tây Công ty Bình Minh
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 - Đến ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty Bình Minh khu Vĩnh Xuân - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ khu Vĩnh Tuy 1 - Đến giáp đường tàu Quốc gia
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phía Bắc đường tàu Quốc gia lên - Đến Hội trường khu Vĩnh Sơn
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Hội trường khu Vĩnh Sơn - Đến ngã 3 đi sang đường khu âm 80
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 hội trường khu Vĩnh Sơn đi về phía Tây qua dốc ô xi - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ ngã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty cổ phần cơ khí Mạo Khê) - Đến ngã 3 dốc 2000 khu Vĩnh Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông khu Vĩnh Tuy 2 (Phía Nam nhà VH khu Vĩnh Tuy 2) - Đến đường quy hoạch khu đô thị 188
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 qua xóm Đống Đồng khu Vĩnh Tuy 1 (trừ những ô thuộc khu đô thị Kim Long) - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ ngã tư khu phố 2 - Đến nhà văn hóa khu phố 2
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Đài - Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Đoạn từ nhà văn hóa khu phố 2 - Đến cảng Bến Cân
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường Quốc lộ 18 vào 2 ngõ Ngõ 30 và ngõ 18 của khu phố 2 (khu Bách hóa cũ)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 nhà Ông Thiệu - Đến nhà ông Xuân khu Vĩnh Hòa (chùa Mạo khê)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 phía Đông trường TH Quyết Thắng - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Hòa
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |