Bảng giá đất Tại Khu tái định cư 5 tầng - Phường Trần Hưng Đạo Thành phố Hạ Long Quảng Ninh

Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư 5 Tầng - Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hạ Long

Bảng giá đất cho khu tái định cư 5 tầng tại phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh đã được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực của dự án tái định cư.

Vị trí 1: 27.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu tái định cư 5 tầng có mức giá 27.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho các ô đất có vị trí thuận lợi trong khu tái định cư, phản ánh giá trị đất cao do sự kết hợp của yếu tố vị trí và chức năng của dự án. Khu tái định cư 5 tầng tại phường Trần Hưng Đạo không chỉ là khu vực tái định cư mà còn dự kiến sẽ có sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng và dịch vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân sinh sống và làm việc.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị bất động sản tại khu tái định cư 5 tầng. Với mức giá 27.000.000 VNĐ/m² cho vị trí 1, thông tin này hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị bất động sản cao trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Quảng Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Hạ Long Khu tái định cư 5 tầng - Phường Trần Hưng Đạo 27.000.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Hạ Long Khu tái định cư 5 tầng - Phường Trần Hưng Đạo 21.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3 Thành phố Hạ Long Khu tái định cư 5 tầng - Phường Trần Hưng Đạo 16.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện