Bảng giá đất Tại Khu dân cư thôn Khe Sâu - Xã Nam Sơn (Xã miền núi) Huyện Ba Chẽ Quảng Ninh

Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Thôn Khe Sâu - Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh: Đoạn Đường Từ Vị Trí Bám Đường Tỉnh 329

Bảng giá đất tại khu dân cư thôn Khe Sâu, xã Nam Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh, cho loại đất nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ vị trí bám đường tỉnh 329.

Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ vị trí bám đường tỉnh 329 tại khu dân cư thôn Khe Sâu có mức giá 210.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn tại khu vực miền núi, nơi giá đất thường thấp hơn so với các khu vực đô thị và các khu vực khác có điều kiện thuận lợi hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu dân cư thôn Khe Sâu. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư hoặc mua bán bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
20

Mua bán nhà đất tại Quảng Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ba Chẽ Khu dân cư thôn Khe Sâu - Xã Nam Sơn (Xã miền núi) Trừ vị trí bám đường tỉnh 329 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Ba Chẽ Khu dân cư thôn Khe Sâu - Xã Nam Sơn (Xã miền núi) Trừ vị trí bám đường tỉnh 329 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Ba Chẽ Khu dân cư thôn Khe Sâu - Xã Nam Sơn (Xã miền núi) Trừ vị trí bám đường tỉnh 329 100.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện