Bảng giá đất Thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Thành phố Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Quảng Ngãi là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Quảng Ngãi là: 5.888.725
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thiếp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Hoàng 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
702 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Du - Đến hết đường 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
703 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Du - Đến hết đường 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
704 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thông (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
705 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
706 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố 11.700.000 2.640.000 2.220.000 - - Đất TM - DV đô thị
707 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố 11.700.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
708 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Trãi (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Công PhươngChu Văn An - Đến Hoàng Văn Thụ 11.700.000 2.640.000 2.220.000 - - Đất TM - DV đô thị
709 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Trãi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Công PhươngChu Văn An - Đến Hoàng Văn Thụ 11.700.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
710 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Trung Trực (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Đinh Duy Tự - Đến Đường Ngọc Cảnh 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
711 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Trung Trực (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Đinh Duy Tự - Đến Đường Ngọc Cảnh 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
712 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Trường Tộ (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lý Thánh Tông - Đến đường số 6 4.200.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
713 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Trường Tộ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lý Thánh Tông - Đến đường số 6 4.200.000 1.380.000 1.380.000 - - Đất TM - DV đô thị
714 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Quang Trung - Đến Trương Định 11.700.000 2.640.000 2.220.000 - - Đất TM - DV đô thị
715 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Quang Trung - Đến Trương Định 11.700.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
716 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
717 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
718 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Văn Trỗi (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Võ Thị Đệ 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
719 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Văn Trỗi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Võ Thị Đệ 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
720 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Vịnh (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trương Định - Đến Tố Hữu 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
721 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Vịnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trương Định - Đến Tố Hữu 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
722 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Đường (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lý Chính Thắng - Đến Võ Thị Đệ 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
723 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Đường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lý Chính Thắng - Đến Võ Thị Đệ 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
724 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Hàm (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
725 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Hàm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
726 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Hữu Nhật (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hai Bà Trưng - Đến hết đường nhựa 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
727 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Hữu Nhật (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hai Bà Trưng - Đến hết đường nhựa 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
728 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Quang Ảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng 8.100.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
729 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Quang Ảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
730 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Tuân (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trần Quang Khải - Đến Trương Đăng Trinh 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
731 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Tuân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trần Quang Khải - Đến Trương Đăng Trinh 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
732 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Thánh Tôn 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
733 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Thánh Tôn 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
734 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
735 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
736 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Xuân Hòa (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Phan Đình Phùng 11.700.000 2.640.000 2.220.000 - - Đất TM - DV đô thị
737 Thành phố Quảng Ngãi Phạm Xuân Hòa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Phan Đình Phùng 11.700.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
738 Thành phố Quảng Ngãi Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hai Bà Trưng - Đến Hùng Vương 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
739 Thành phố Quảng Ngãi Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hai Bà Trưng - Đến Hùng Vương 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
740 Thành phố Quảng Ngãi Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
741 Thành phố Quảng Ngãi Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
742 Thành phố Quảng Ngãi Phan Chu Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
743 Thành phố Quảng Ngãi Phan Chu Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
744 Thành phố Quảng Ngãi Phan Đăng Lưu (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hà Huy Tập - Đến Khu dân cư Bắc trường Mẫu giáo 8.100.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
745 Thành phố Quảng Ngãi Phan Đăng Lưu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hà Huy Tập - Đến Khu dân cư Bắc trường Mẫu giáo 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
746 Thành phố Quảng Ngãi Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Quang Trung - Đến Lê Lợi 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
747 Thành phố Quảng Ngãi Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Quang Trung - Đến Lê Lợi 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
748 Thành phố Quảng Ngãi Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
749 Thành phố Quảng Ngãi Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
750 Thành phố Quảng Ngãi Phan Huy Ích (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Võ Tùng - Đến Cẩm Thành 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
751 Thành phố Quảng Ngãi Phan Huy Ích (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Võ Tùng - Đến Cẩm Thành 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
752 Thành phố Quảng Ngãi Phan Long Bằng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Chu Văn An - Đến An Dương Vương 8.100.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
753 Thành phố Quảng Ngãi Phan Long Bằng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Chu Văn An - Đến An Dương Vương 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
754 Thành phố Quảng Ngãi Phan Thái Ất (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh 8.100.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
755 Thành phố Quảng Ngãi Phan Thái Ất (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
756 Thành phố Quảng Ngãi Phan Văn Trị (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trường Chinh 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
757 Thành phố Quảng Ngãi Phan Văn Trị (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trường Chinh 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
758 Thành phố Quảng Ngãi Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ cầu Trà Khúc I - Đến Trần Hưng Đạo 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
759 Thành phố Quảng Ngãi Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ cầu Trà Khúc I - Đến Trần Hưng Đạo 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
760 Thành phố Quảng Ngãi Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trần Hưng Đạo - Đến Lê Lợi 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
761 Thành phố Quảng Ngãi Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trần Hưng Đạo - Đến Lê Lợi 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
762 Thành phố Quảng Ngãi Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lê Lợi - Đến Cao Bá Quát 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
763 Thành phố Quảng Ngãi Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lê Lợi - Đến Cao Bá Quát 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
764 Thành phố Quảng Ngãi Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Cao Bá Quát - Đến cầu Bàu Giang 15.900.000 2.880.000 2.340.000 - - Đất TM - DV đô thị
765 Thành phố Quảng Ngãi Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Cao Bá Quát - Đến cầu Bàu Giang 15.900.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
766 Thành phố Quảng Ngãi Thái Thú (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Phan Văn Trị - Đến Phan Đình Phùng 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
767 Thành phố Quảng Ngãi Thái Thú (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Phan Văn Trị - Đến Phan Đình Phùng 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
768 Thành phố Quảng Ngãi Thành Thái (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Chu Văn An - Đến Trần Cao Vân 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
769 Thành phố Quảng Ngãi Thành Thái (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Chu Văn An - Đến Trần Cao Vân 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
770 Thành phố Quảng Ngãi Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Chu Văn An - Đến Tố Hữu 8.100.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
771 Thành phố Quảng Ngãi Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Chu Văn An - Đến Tố Hữu 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
772 Thành phố Quảng Ngãi Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Tố Hữu - Đến Trần Quốc Toản 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
773 Thành phố Quảng Ngãi Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Tố Hữu - Đến Trần Quốc Toản 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
774 Thành phố Quảng Ngãi Tố Hữu (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Tôn Đức Thắng - Đến Tô Hiến Thành 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
775 Thành phố Quảng Ngãi Tố Hữu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Tôn Đức Thắng - Đến Tô Hiến Thành 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
776 Thành phố Quảng Ngãi Tôn Đức Thắng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Bà Triệu - Đến Trần Quốc Toản 11.700.000 2.640.000 2.220.000 - - Đất TM - DV đô thị
777 Thành phố Quảng Ngãi Tôn Đức Thắng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Bà Triệu - Đến Trần Quốc Toản 11.700.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
778 Thành phố Quảng Ngãi Trà Bồng khởi nghĩa (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Cách Mạng Tháng 8 8.100.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
779 Thành phố Quảng Ngãi Trà Bồng khởi nghĩa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Cách Mạng Tháng 8 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
780 Thành phố Quảng Ngãi Trần Cẩm (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Bà Triệu - Đến Trương Quang Trọng 8.100.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
781 Thành phố Quảng Ngãi Trần Cẩm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Bà Triệu - Đến Trương Quang Trọng 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
782 Thành phố Quảng Ngãi Trần Cẩm (Chiều sâu đường dưới 50m) -Từ Cẩm Thành - Đến Lê Trung Đình 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
783 Thành phố Quảng Ngãi Trần Cẩm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) -Từ Cẩm Thành - Đến Lê Trung Đình 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
784 Thành phố Quảng Ngãi Trần Cao Vân (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
785 Thành phố Quảng Ngãi Trần Cao Vân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
786 Thành phố Quảng Ngãi Trần Công Hiến (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Bà Triệu - Đến hết đường nhựa (Khu dân cư Bà Triệu) 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
787 Thành phố Quảng Ngãi Trần Công Hiến (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Bà Triệu - Đến hết đường nhựa (Khu dân cư Bà Triệu) 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
788 Thành phố Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Quang Trung - Đến Hùng Vương 11.700.000 2.640.000 2.220.000 - - Đất TM - DV đô thị
789 Thành phố Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Quang Trung - Đến Hùng Vương 11.700.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
790 Thành phố Quảng Ngãi Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lý Thường Kiệt - Đến hết bến xe 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
791 Thành phố Quảng Ngãi Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lý Thường Kiệt - Đến hết bến xe 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
792 Thành phố Quảng Ngãi Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) Các Đoạn còn lại (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng) 4.200.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
793 Thành phố Quảng Ngãi Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Các Đoạn còn lại (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng) 4.200.000 1.380.000 1.380.000 - - Đất TM - DV đô thị
794 Thành phố Quảng Ngãi Trần Kiên (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả đường 8.100.000 2.220.000 1.800.000 - - Đất TM - DV đô thị
795 Thành phố Quảng Ngãi Trần Kiên (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả đường 8.100.000 1.800.000 1.560.000 - - Đất TM - DV đô thị
796 Thành phố Quảng Ngãi Trần Nam Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Chu Huy Mân - Đến Trương Quang Giao 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
797 Thành phố Quảng Ngãi Trần Nam Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Chu Huy Mân - Đến Trương Quang Giao 6.000.000 1.680.000 1.440.000 - - Đất TM - DV đô thị
798 Thành phố Quảng Ngãi Trần Quang Diệu (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Công Phương - Đến Chu Văn An 11.700.000 2.640.000 2.220.000 - - Đất TM - DV đô thị
799 Thành phố Quảng Ngãi Trần Quang Diệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Công Phương - Đến Chu Văn An 11.700.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị
800 Thành phố Quảng Ngãi Trần Quang Khải (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trường Chinh - Đến Lý Thái Tổ 6.000.000 2.040.000 1.680.000 - - Đất TM - DV đô thị