701 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thiếp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Hoàng
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
702 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Du - Đến hết đường
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
703 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Du - Đến hết đường
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
704 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thông (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
705 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
706 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố
|
11.700.000
|
2.640.000
|
2.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
707 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố
|
11.700.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
708 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trãi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Công PhươngChu Văn An - Đến Hoàng Văn Thụ
|
11.700.000
|
2.640.000
|
2.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
709 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trãi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Công PhươngChu Văn An - Đến Hoàng Văn Thụ
|
11.700.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
710 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trung Trực (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đinh Duy Tự - Đến Đường Ngọc Cảnh
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
711 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trung Trực (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đinh Duy Tự - Đến Đường Ngọc Cảnh
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
712 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trường Tộ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Thánh Tông - Đến đường số 6
|
4.200.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
713 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trường Tộ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Thánh Tông - Đến đường số 6
|
4.200.000
|
1.380.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
714 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Trương Định
|
11.700.000
|
2.640.000
|
2.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
715 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Trương Định
|
11.700.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
716 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
717 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
718 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Trỗi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Võ Thị Đệ
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
719 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Trỗi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Võ Thị Đệ
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
720 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Vịnh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Định - Đến Tố Hữu
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
721 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Vịnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Định - Đến Tố Hữu
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
722 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Đường (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Chính Thắng - Đến Võ Thị Đệ
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
723 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Đường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Chính Thắng - Đến Võ Thị Đệ
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
724 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hàm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
725 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hàm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
726 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hữu Nhật (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến hết đường nhựa
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
727 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hữu Nhật (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến hết đường nhựa
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
728 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Quang Ảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng
|
8.100.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
729 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Quang Ảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
730 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Tuân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Trương Đăng Trinh
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
731 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Tuân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Trương Đăng Trinh
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
732 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Thánh Tôn
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
733 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Thánh Tôn
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
734 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
735 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
736 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Xuân Hòa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Phan Đình Phùng
|
11.700.000
|
2.640.000
|
2.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
737 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Xuân Hòa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Phan Đình Phùng
|
11.700.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
738 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Hùng Vương
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
739 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Hùng Vương
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
740 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
741 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
742 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Chu Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
743 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Chu Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
744 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đăng Lưu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hà Huy Tập - Đến Khu dân cư Bắc trường Mẫu giáo
|
8.100.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
745 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đăng Lưu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hà Huy Tập - Đến Khu dân cư Bắc trường Mẫu giáo
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
746 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Lê Lợi
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
747 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Lê Lợi
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
748 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
749 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
750 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Huy Ích (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Võ Tùng - Đến Cẩm Thành
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
751 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Huy Ích (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Võ Tùng - Đến Cẩm Thành
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
752 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Long Bằng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến An Dương Vương
|
8.100.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
753 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Long Bằng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến An Dương Vương
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
754 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Thái Ất (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
8.100.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
755 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Thái Ất (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
756 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Văn Trị (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trường Chinh
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
757 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Văn Trị (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trường Chinh
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
758 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ cầu Trà Khúc I - Đến Trần Hưng Đạo
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
759 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ cầu Trà Khúc I - Đến Trần Hưng Đạo
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
760 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Lê Lợi
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
761 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Lê Lợi
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
762 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Cao Bá Quát
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
763 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Cao Bá Quát
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
764 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến cầu Bàu Giang
|
15.900.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
765 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến cầu Bàu Giang
|
15.900.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
766 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thái Thú (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Phan Văn Trị - Đến Phan Đình Phùng
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
767 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thái Thú (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Phan Văn Trị - Đến Phan Đình Phùng
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
768 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thành Thái (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Cao Vân
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
769 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thành Thái (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Cao Vân
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
770 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến Tố Hữu
|
8.100.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
771 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến Tố Hữu
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
772 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tố Hữu - Đến Trần Quốc Toản
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
773 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tố Hữu - Đến Trần Quốc Toản
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
774 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tố Hữu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Tô Hiến Thành
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
775 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tố Hữu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Tô Hiến Thành
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
776 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tôn Đức Thắng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trần Quốc Toản
|
11.700.000
|
2.640.000
|
2.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
777 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tôn Đức Thắng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trần Quốc Toản
|
11.700.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
778 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trà Bồng khởi nghĩa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Cách Mạng Tháng 8
|
8.100.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
779 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trà Bồng khởi nghĩa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Cách Mạng Tháng 8
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
780 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trương Quang Trọng
|
8.100.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
781 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trương Quang Trọng
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
782 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
-Từ Cẩm Thành - Đến Lê Trung Đình
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
783 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
-Từ Cẩm Thành - Đến Lê Trung Đình
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
784 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cao Vân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
785 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cao Vân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
786 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Công Hiến (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến hết đường nhựa (Khu dân cư Bà Triệu)
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
787 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Công Hiến (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến hết đường nhựa (Khu dân cư Bà Triệu)
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
788 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Hưng Đạo (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Hùng Vương
|
11.700.000
|
2.640.000
|
2.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
789 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Hưng Đạo (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Hùng Vương
|
11.700.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
790 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến hết bến xe
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
791 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến hết bến xe
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
792 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Các Đoạn còn lại (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng)
|
4.200.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
793 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Các Đoạn còn lại (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng)
|
4.200.000
|
1.380.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
794 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Kiên (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả đường
|
8.100.000
|
2.220.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
795 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Kiên (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả đường
|
8.100.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
796 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Nam Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trương Quang Giao
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
797 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Nam Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trương Quang Giao
|
6.000.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
798 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Diệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Công Phương - Đến Chu Văn An
|
11.700.000
|
2.640.000
|
2.220.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
799 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Diệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Công Phương - Đến Chu Văn An
|
11.700.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
800 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Khải (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trường Chinh - Đến Lý Thái Tổ
|
6.000.000
|
2.040.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |