301 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Nam Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trương Quang Giao
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
302 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Nam Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trương Quang Giao
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
303 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Diệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Công Phương - Đến Chu Văn An
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
304 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Diệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Công Phương - Đến Chu Văn An
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
305 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Khải (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trường Chinh - Đến Lý Thái Tổ
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
306 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Khải (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trường Chinh - Đến Lý Thái Tổ
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
307 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quý Cáp (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Nguyễn Văn Trỗi
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
308 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quý Cáp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Nguyễn Văn Trỗi
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
309 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quý Hai (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Ngô Sĩ Liên
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
310 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quý Hai (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Ngô Sĩ Liên
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
311 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Tế Xương (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đoạn từ Nguyễn Trãi - Đến Bùi Thị Xuân
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
312 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Tế Xương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đoạn từ Nguyễn Trãi - Đến Bùi Thị Xuân
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
313 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thái Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tô Hiến Thành - Đến Nguyễn Tự Tân
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
314 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thái Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tô Hiến Thành - Đến Nguyễn Tự Tân
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
315 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thái Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Trần Quốc Toản
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
316 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thái Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Trần Quốc Toản
|
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
317 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thị Hiệp (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Du - Đến Đinh Tiên Hoàng
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
318 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thị Hiệp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Du - Đến Đinh Tiên Hoàng
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
319 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thủ Độ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Gom chưa thi công
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
320 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thủ Độ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Gom chưa thi công
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
321 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Toại (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trường Chính trị tỉnh
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
322 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Toại (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trường Chính trị tỉnh
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
323 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trịnh Công Sơn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
324 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trịnh Công Sơn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
325 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trường Chinh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến hết đường bê tông nhựa
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
326 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trường Chinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến hết đường bê tông nhựa
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
327 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Đăng Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trương Vĩnh Ký
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
328 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Đăng Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trương Vĩnh Ký
|
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
329 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Định (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
330 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Định (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
331 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Định (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Ngã 5 Thu Lộ
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
332 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Định (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Ngã 5 Thu Lộ
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
333 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến Quang Trung
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
334 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến Quang Trung
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
335 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Đản (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trần Thị Hiệp
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
336 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Đản (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trần Thị Hiệp
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
337 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Giao (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường bê tông nhựa
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
338 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Giao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường bê tông nhựa
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
339 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trường Sa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường Bà Triệu - Đến hết địa phận phường Nghĩa Chánh
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
340 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trường Sa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường Bà Triệu - Đến hết địa phận phường Nghĩa Chánh
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
341 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Vĩnh Ký (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Phan Đình Phùng
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
342 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Vĩnh Ký (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Phan Đình Phùng
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
343 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vân Đông (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường Ngọc Cảnh - Đến Nguyễn Trung Trực
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
344 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vân Đông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường Ngọc Cảnh - Đến Nguyễn Trung Trực
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
345 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vạn Tường (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Phan Đăng Lưu - Đến Toà án tỉnh
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
346 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vạn Tường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Phan Đăng Lưu - Đến Toà án tỉnh
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
347 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vạn Tường (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Kiên - Đến Trần Thị Hiệp
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
348 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vạn Tường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Kiên - Đến Trần Thị Hiệp
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
349 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Hàn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
350 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Hàn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
351 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Thị Sáu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến kênh N6
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
352 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Thị Sáu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến kênh N6
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
353 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Tùng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Bà Triệu
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
354 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Tùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Bà Triệu
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
355 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Xuân Diệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Tế Xương - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
356 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Xuân Diệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Tế Xương - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
357 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Xuân Thủy (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
358 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Xuân Thủy (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
359 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt từ 16m - Đến 21m
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
360 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt từ 16m - Đến 21m
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
361 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 10,5m - Đến dưới 16m
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
362 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 10,5m - Đến dưới 16m
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
363 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt trên 10m
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
364 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt trên 10m
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
365 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 8,5m (lô C)
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
366 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 8,5m (lô C)
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
367 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt trên 11,5m (Trừ Đường Trần Cẩm)
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
368 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt trên 11,5m (Trừ Đường Trần Cẩm)
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
369 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắtđến 11,5m
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
370 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắtđến 11,5m
|
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
371 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường Trần Nhân Tông và Đường Lê Văn Hưu theo quy hoạch
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
372 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường Trần Nhân Tông và Đường Lê Văn Hưu theo quy hoạch
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
373 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt từ 11,5m đến 14,5m
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
374 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt từ 11,5m đến 14,5m
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
375 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 11m
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
376 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 11m
|
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
377 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 11,5m (Quy hoạch là Đường Phạm Ngũ Lão)
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
378 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 11,5m (Quy hoạch là Đường Phạm Ngũ Lão)
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
379 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 9,5m
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
380 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 9,5m
|
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
381 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường quy hoạch Lê Thánh Tôn - Đoạn từ Đinh tiên Hoàng - Đến Ngã tư Ba La
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
382 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường quy hoạch Lê Thánh Tôn - Đoạn từ Đinh tiên Hoàng - Đến Ngã tư Ba La
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
383 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 9,5m
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
384 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 9,5m
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
385 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường Trần Kỳ Phong và Đường Võ Quán
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
386 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường Trần Kỳ Phong và Đường Võ Quán
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
387 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường nội bộ còn lại
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
388 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường nội bộ còn lại
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
389 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 11,5m
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
390 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 11,5m
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
391 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt từ 7,5m đến 10,5m
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
392 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt từ 7,5m đến 10,5m
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
393 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đất mặt tiền Đường Trương Quang Cận, Đường Triệu Quang Phục, Đường Hoàng Diệu
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
394 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đất mặt tiền Đường Trương Quang Cận, Đường Triệu Quang Phục, Đường Hoàng Diệu
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
395 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại (Trừ Đường Phan Thái Ất)
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
396 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại (Trừ Đường Phan Thái Ất)
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
397 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt từ 16m đến 18,5m và Đường Lê Văn Hưu
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
398 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt từ 16m đến 18,5m và Đường Lê Văn Hưu
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
399 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
400 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |