Bảng giá đất Thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Thành phố Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Quảng Ngãi là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Quảng Ngãi là: 5.888.725
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Hà 42.000 35.000 28.000 - - Đất trồng cây lâu năm
2202 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Phú 42.000 35.000 28.000 - - Đất trồng cây lâu năm
2203 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa An 42.000 35.000 28.000 - - Đất trồng cây lâu năm
2204 Thành phố Quảng Ngãi Phường Nguyễn Nghiêm 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2205 Thành phố Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2206 Thành phố Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2207 Thành phố Quảng Ngãi Phường Trần Phú 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2208 Thành phố Quảng Ngãi Phường Chánh Lộ 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2209 Thành phố Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2210 Thành phố Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2211 Thành phố Quảng Ngãi Phường Quảng Phú 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2212 Thành phố Quảng Ngãi Phường Trương Quang Trọng 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2213 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dõng 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2214 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dũng 40.000 32.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2215 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Ấn Tây 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2216 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Ấn Đông 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2217 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh An 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2218 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Châu 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2219 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Long 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2220 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Thiện 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2221 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Khê 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2222 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Hoà 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2223 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Kỳ 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2224 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Hà 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2225 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Phú 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2226 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa An 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
2227 Thành phố Quảng Ngãi Phường Nguyễn Nghiêm 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2228 Thành phố Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2229 Thành phố Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2230 Thành phố Quảng Ngãi Phường Trần Phú 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2231 Thành phố Quảng Ngãi Phường Chánh Lộ 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2232 Thành phố Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2233 Thành phố Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2234 Thành phố Quảng Ngãi Phường Quảng Phú 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2235 Thành phố Quảng Ngãi Phường Trương Quang Trọng 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2236 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dõng 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2237 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dũng 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2238 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Ấn Tây 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2239 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Ấn Đông 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2240 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh An 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2241 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Châu 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2242 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Long 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2243 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Thiện 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2244 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Khê 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2245 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Hoà 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2246 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Kỳ 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2247 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Hà 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2248 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Phú 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2249 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa An 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ
2250 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Ấn Tây 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2251 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Ấn Đông 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2252 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh An 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2253 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Châu 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2254 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Long 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2255 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Thiện 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2256 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Khê 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2257 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Hoà 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2258 Thành phố Quảng Ngãi Xã Tịnh Kỳ 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2259 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Hà 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2260 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa Phú 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
2261 Thành phố Quảng Ngãi Xã Nghĩa An 35.000 28.000 - - - Đất làm muối