1901 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hà |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1902 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Bờ sông - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú |
Đoạn từ cầu An Phú - Đến hết quán Thiên Thời xã Nghĩa Phú
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1903 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Trường Sa đoạn thuộc xã Nghĩa Phú |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1904 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường dẫn Cầu Cửa Đại (nay là Cầu Cổ Lũy) có lộ giới rộng 40m (tiếp giáp về phía đông Khu tái định cư Vĩnh Thọ) - Xã Nghĩa Phú |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1905 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú |
Đoạn từ Trường THCS xã Nghĩa Phú - Đến cầu An Phú xã Nghĩa Phú
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1906 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú |
Đường nối từ Đường Trường Sa - Đến KDC Nghĩa Phú giai đoạn 1
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1907 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 14,5m thuộc Khu dân cư xã Nghĩa Phú |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1908 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 14,5m thuộc Khu dân cư xã Nghĩa Phú |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1909 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các đường còn lại của khu dân cư Cổ Lũy - Làng cá - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1910 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng từ trên 11,5m đến dưới 14,5m thuộc Khu dân cư xã Nghĩa Phú |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1911 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường dẫn Cầu Cửa Đại (nay là Cầu Cổ Lũy) có lộ giới rộng 40m (tiếp giáp về phía đông Khu tái định cư Vĩnh Thọ) - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1912 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có lộ giới rộng 12m thuộc Khu tái định cư Vĩnh Thọ |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1913 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt 21m thuộc Khu đô thị mới Nghĩa Phú (phân khu 2) - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1914 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt từ 15,5m đến 17,5m thuộc Khu đô thị mới Nghĩa Phú (phân khu 2) - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1915 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt từ 12,5m đến 17,5m thuộc Khu đô thị mới Nghĩa Phú (phân khu 1) - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phú |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1916 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt từ 11,5m trở xuống thuộc Khu dân cư xã Nghĩa Phú - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phú |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1917 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623C - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phú |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Hà - Đến giáp ngã 3 Trường THCS xã Nghĩa Phú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1918 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Trường Sa không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phú |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1919 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đồng Tam Bảo - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phú |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1920 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Trường Sa trên 100m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phú |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1921 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phú |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Hà - Đến giáp ngã 3 Phú Thọ (Quán ăn Bà Tề) xã Nghĩa Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1922 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên nối đường Trường Sa - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phú |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1923 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phú |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1924 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường đất rộng trên 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phú |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1925 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phú |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1926 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phú |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1927 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Trường Thành - Khu vực 2 - Xã Nghĩa An |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1928 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa An |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1929 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa An |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1930 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa An |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1931 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa An |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1932 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Trần Anh Tông |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1933 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Trường Sa đoạn thuộc xã Nghĩa Dõng và xã Nghĩa Dũng |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1934 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Hồ Quý Lý |
từ ngã 4 Ba La - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Hà
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1935 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 27m và 20,5m thuộc Khu dân cư Nghĩa Dũng (phía đông Tỉnh lộ 623C) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1936 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường có mặt cắt từ 12m đến 17,5m thuộc Khu đô thị mới Phú Mỹ |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1937 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 17m và 13,5m thuộc Khu dân cư Nghĩa Dũng (phía đông Tỉnh lộ 623C) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1938 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến 5m nối và cách đường Trần Anh Tông và Hồ Quý Ly dưới 100m |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1939 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến 5m nối và cách đường Trần Anh Tông và Hồ Quý Ly từ 100m đến 150m |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1940 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường có mặt cắt từ 12m đến 17,5m thuộc Khu đô thị mới Phú Mỹ |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1941 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 |
Đường liên thôn rộng từ 3m đến 5m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1942 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 |
Đường liên thôn rộng từ 2m đến dưới 3m và đất mặt tiền đường không liên thôn rộng từ 2m đến 5m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1943 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1944 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đoạn từ ranh giới phường Trương Quang Trọng - Đến giáp cầu Thượng Phương
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1945 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Tế Hanh - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đoạn từ cầu Núi Sứa - Đến ngã 3 đường ra bệnh viện Sơn Tịnh (khu dân cư Đông Dương)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1946 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 27m khu đường dẫn Cầu Thạch Bích - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1947 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu đô thị - dịch vụ VSIP - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1948 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc khu dân cư và tái định cư cầu Thạch Bích - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1949 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Tế Hanh đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1950 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1951 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đường nối từ Võ Nguyên Giáp (trước Bệnh viện) - Đến giáp đường Tế Hanh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1952 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc khu dân cư Soi Đông Dương - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1953 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đoạn từ cầu Núi Sứa - Đến Phân hiệu Trường Tiểu học Thôn Thống Nhất
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1954 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Trung tâm xã Tịnh Ấn Tây |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1955 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Tế Hanh không quá 200m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đoạn từ Núi Sứa - Đến giáp ranh xã Tịnh Hà
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1956 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Võ Nguyên Giáp không quá 200m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
từ ranh giới thị trấn - Đến cầu Thượng Phương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1957 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đất mặt tiền đường nối từ cầu Thạch Bích - đến Tịnh Phong thuộc Khu tái định cư xã Tịnh Ấn Tây.
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1958 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ có mặt cắt rộng 31m thuộc Khu tái định cư xã Tịnh Ấn Tây - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1959 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ có mặt cắt rộng 17,5m thuộc Khu tái định cư xã Tịnh Ấn Tây Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1960 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ có mặt cắt rộng 13,5m thuộc Khu tái định cư xã Tịnh Ấn Tây - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1961 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Võ Nguyên Giáp không quá 200m Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đoạn từ cầu Thượng Phương - Đến đường sắt Bắc Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1962 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Vườn Dưa Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1963 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Võ Nguyên Giáp trên 200m tuyến đi Cộng Hòa 1 đến Nhà văn hoá thôn Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1964 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối Võ Nguyên Giáp tuyến đi Cộng Hòa 1 đoạn còn lại Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1965 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đoạn từ Kênh B8 - Đến ngõ Năm Trung (Tịnh Hà)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1966 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây |
Đoạn từ ngã 3 ông Tùng đi Miếu xóm
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1967 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất các vị trí còn lại thuộc thôn Thống Nhất - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1968 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất các khu vực khác còn lại của thôn Cộng Hòa 2 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1969 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất các khu vực khác còn lại của thôn Cộng Hòa 1 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1970 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính thôn Độc Lập rộng từ 3m trở lên không thuộc diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1971 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1972 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Hoàng Sa đoạn thuộc xã Tịnh An |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1973 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền QL 24B đoạn thuộc xã Tịnh An |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1974 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B không quá 100m đoạn thuộc xã Tịnh An |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1975 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Hoàng Sa không quá 100m đoạn thuộc xã Tịnh An |
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1976 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An |
Đường nội xã rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B trên 100m Đoạn - Đến ngã 3 nhà Phan Trưởng (Cống đội 6 Long Bàn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1977 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An |
Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến Vườn Hoang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1978 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An |
Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến ngã 3 đường bà Liệu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1979 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An |
Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối, cách QL 24B trên 100m - Đến ngã 3 nhà ông Một Can
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1980 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An |
Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến trường Mẫu giáo thôn Tân Mỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1981 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An |
Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến cống ông Giêng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1982 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An |
Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến giáp đường Hoàng Sa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1983 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Long Bàn, Tân Mỹ, Ngọc Thạch (trừ xóm Tân Lập, thôn Ngọc Thạch và thôn An Phú) - Khu vực 3 - Xã Tịnh An |
rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1984 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên thuộc thôn An Phú và xóm Tân lập, thôn Ngọc Thạch |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1985 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m thuộc địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh An |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1986 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh An |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1987 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu |
Đoạn từ giáp ranh Tịnh An - Đến Nghĩa Tự
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1988 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu |
Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Châu
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1989 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Bình Tân - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu |
Đoạn nối QL 24B không quá 100m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1990 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Bình Tân - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu |
Đoạn cách QL 24B trên 100m - Đến Bưu điện văn hóa xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1991 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường khu vực ngã 4 QL 24B - Bình Tân và đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa bán kính 150m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1992 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền thuộc đường nối QL 24B đi Tịnh Long đoạn thuộc xã Tịnh Châu |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1993 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B - Bình Tân không quá 100m (không thuộc các diện trên) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu |
Đoạn QL 24B - Đến Bưu điện văn hóa xã
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1994 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Bình Tân - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu |
Đoạn Bưu điện văn hóa xã - Đến cách ngã 4 giao với tuyến Sơn Tịnh - Tịnh Hòa 150m về phía Nam
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1995 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B không quá 100m không thuộc các diện trên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu |
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1996 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Bình Tân các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1997 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1998 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội thôn Phú Bình nối và cách QL 24B, tuyến QL 24B - Bình Tân trên 100m thuộc đội 1, 2, 3, 4, 5 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1999 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất các khu vực còn lại của đội 1, 2, 3, 4, 5 thôn Phú Bình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2000 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Hàng Gia -Vĩnh Tuy nối dài đoạn thuộc xã Tịnh Châu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |