1801 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường ĐH 521 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thiện |
Đoạn giáp xã Tịnh Châu - Đến cách phía Nam chợ Tịnh Thiện 100m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1802 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện |
Đoạn từ ngã 4 Quán Lánh (trường THCS Tịnh Thiện) - Đến giáp ranh giới xã Tịnh Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1803 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường ĐH 530 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện |
Đoạn giáp xã Tịnh Châu đi Gò Đá Tân An
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1804 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Hàng Gia - Vĩnh Tuy nối dài đoạn thuộc xã Tịnh Thiện - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1805 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Hòa Bân rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện |
Đoạn từ ngã 4 trường Tiểu học Hòa Bân - Đến giáp QL 24B
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1806 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Long Thành rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện |
Đoạn từ quán Lộc đến ngõ bà Ri
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1807 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Long Thành rộng từ 3m trở lên đoạn cách chợ Tịnh Thiện 100m đến Tập Long và đoạn cách chợ Tịnh Thiện 100m đến cầu Kháng Chiến - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1808 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên trừ thôn Phú Vinh - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1809 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1810 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ trường PTTH Sơn Mỹ - Đến cầu Khê Hòa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1811 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền QL 24B đi Tịnh Kỳ - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ QL 24B - Đến giáp cầu Khê Kỳ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1812 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Hoàng Sa đoạn thuộc xã Tịnh Khê - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1813 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Mỹ Khê - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1814 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ giáp xã Tịnh Thiện - Đến giáp trường PTTH Sơn Mỹ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1815 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ ranh giới xã Tịnh Kỳ - Đến hết đường bờ Đông Sông Kinh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1816 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường ven biển Khu du lịch Mỹ Khê - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1817 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường gom có chiều sâu cách tuyến đường Hoàng Sa khoảng 15m đến 20m thuộc Khu tái định cư Đồng Trại - Khê Nam và Khu tái định cư Rừng Cây - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1818 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ ngã 4 Khê Ba - Đến giáp ngã 3 Khê Thọ (Riêng ngã 4 Khê Ba Đến Trường Tiểu học số 1 là tính hết đoạn)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1819 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ trường PTTH Sơn Mỹ - Đến giáp cầu Cổ Luỹ cũ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1820 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ giáp Trường PTTH Sơn Mỹ - Đến cầu Khê Hòa, Đến cầu Khê Kỳ
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1821 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên tiếp giáp với đất mặt tiền QL 24B - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ trường PTTH Sơn Mỹ - Đến cầu Khê Hòa
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1822 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại trong Khu tái định cư Đồng Trại - Khê Nam và Khu tái định cư Rừng Cây - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1823 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Mỹ Lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1824 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ trường Tiểu học số 1 - Đến nhà sinh hoạt KDC Khê Thuỷ dưới
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1825 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ giáp Tịnh Thiện - Đến trường PTTH Sơn Mỹ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1826 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đương rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Hoàng Sa không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1827 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đương rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Hoàng Sa trên 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1828 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên thuộc Khê Lập và đến hết Khê Hội - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1829 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ trường PTTH Sơn Mỹ - Đến giáp cầu Cổ Lũy dưới 100m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1830 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê |
Đoạn từ thôn Mỹ Lại - Đến giáp thôn Trường Định
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1831 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên (trừ các đường còn lại của thôn Cổ Luỹ) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Khê |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1832 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Khê Tân - Khu vực 3 - Xã Tịnh Khê |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1833 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Cổ Luỹ rộng từ 3m trở lên thuộc các đoạn còn lại của thôn - Khu vực 3 - Xã Tịnh Khê |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1834 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến 3m trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Khê |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1835 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Khê |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1836 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn từ đập Khê Hòa - Đến hết Xuân An
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1837 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nối từ QL 24B vào Khu tái định cư và đường nội bộ Khu dân cư cư thôn Xuân An - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1838 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền nối QL 24B đến hết UBND xã Tịnh Hoà và Đất mặt tiền đường thuộc Khu dân cư Ven sông Chợ Mới - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1839 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tuyến đường nối từ QL 24B đến giáp xã Bình Châu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1840 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các đường nối QL 24B vào thôn Hòa Thuận và đường nội bộ KDC Đông Thuận - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1841 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn từ ngã rẽ đi Phú Mỹ - Đến giáp QL 24B
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1842 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn từ trường Tiểu học số 2 Tịnh Hòa - Đến ngã rẽ đi Phú Mỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1843 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B không quá 100m không thuộc các diện trên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1844 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn từ UBND xã Tịnh Hòa - Đến giáp đường Sơn Tịnh -Tịnh Hòa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1845 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn giáp Tịnh Thiện - Đến trường Tiểu học số 2 Tịnh Hòa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1846 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nối đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa đi Bình Tân - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1847 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Hòa Thuận rộng từ 3m trở lên các đoạn nối cách QL 24B trên 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1848 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Quang Mỹ rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn giáp thôn Minh Quang - Đến miễu Phú Đức
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1849 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn từ HTX Diêm Nghiệp - Đến giáp Châu Me (Bình Châu)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1850 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Quang Mỹ rộng từ 3m trở lên đoạn nối cách đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa không quá 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1851 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Xuân An rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B trên 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
đoạn từ nhà anh Hoá - đến xóm Xuân Thới.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1852 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Xuân An rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn từ HTX Diêm Nghiệp - Đến ngã 3 nhà Tám Phiên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1853 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Trung Vĩnh rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn ngã 3 đội 9 - Đến giáp ngã 3 Xóm Suối
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1854 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Diêm Điền rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn từ giáp Tịnh Thiện - Đến giáp đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1855 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Trung Vĩnh rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn ngã 3 đội 9 - Đến giáp Tịnh Thiện
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1856 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Xuân An rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1857 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Quang Mỹ rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
Đoạn giáp Rừng Cát - Đến ngã 3 Sáu Dư
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1858 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Trung Vĩnh còn lại rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1859 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất các khu vực khác còn lại của thôn Hòa Thuận không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1860 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hòa |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1861 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 15,5m trở lên thuộc Khu tái định cư Biến đổi khí hậu Tịnh Kỳ - Khu vực 1 - Xã Tịnh Kỳ |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1862 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 11,5m thuộc Khu tái định cư Biến đổi khí hậu Tịnh Kỳ - Khu vực 1 - Xã Tịnh Kỳ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1863 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường Cảng cá thuộc Khu Cảng cá và Trung tâm dịch vụ hậu cần nghề cá Sa Kỳ - Khu vực 1 - Xã Tịnh Kỳ |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1864 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội xã - Khu vực 1 - Xã Tịnh Kỳ |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Tịnh Khê - Đến giáp núi An Vĩnh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1865 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường nội bộ còn lại thuộc Khu Cảng cá và Trung tâm dịch vụ hậu cần nghề cá Sa Kỳ - Khu vực 1 - Xã Tịnh Kỳ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1866 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội xã đoạn từ giáp ranh giới xã Tịnh Khê đến giáp núi An Vĩnh - Khu vực 1 - Xã Tịnh Kỳ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1867 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Kỳ |
Đất mặt tiền đường chính nội xã đoạn từ ngã 3 sân vận động đến Trạm kiểm soát Biên phòng Sa Kỳ - Đến cơ sở đóng tàu thuyền An Ngãi
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1868 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Kỳ |
Đoạn từ ngã 3 ông Dốc - Đến tiếp giáp trục chính đối diện Nhà văn hóa thôn An Kỳ
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1869 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường chính nội xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Kỳ |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn An Kỳ - Đến bến đò Kỳ Bắc (An Kỳ)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1870 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 5m khu tái định cư biến đổi khí hậu Tịnh Kỳ - Khu vực 2 - Xã Tịnh Kỳ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1871 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền các đường rẽ rộng từ 3m trở lên nối các trục đường của xã thuộc - Khu vực 2 - Xã Tịnh Kỳ |
Đoạn từ Cửa Lở - Đến đồi núi An Vĩnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1872 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến 3m trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Kỳ |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1873 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Kỳ |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1874 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường dẫn vào cầu Trà Khúc II đoạn thuộc xã - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1875 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt từ 20,5m trở lên thuộc Khu dân cư Sơn Tịnh - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1876 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu dân cư Sơn Tịnh - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1877 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa - Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Đông |
Đoạn từ ranh giới phường Trương Quang Trọng - Đến giáp UBND xã
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1878 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách đường dẫn vào cầu Trà Khúc II không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1879 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa đoạn còn lại thuộc xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1880 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Đông |
Đoạn từ ranh giới phường Trương Quang Trọng - Đến giáp UBND xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1881 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên từ QL 1A đi núi Cấm trong (cống Hóc Trăng) - Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1882 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Hàn Gia - Vĩnh Tuy nối dài - Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Đông |
Đoạn từ giáp ranh xã Tịnh Phong - Đến giáp xã Tịnh Châu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1883 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa không quá 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Đông |
Đoạn còn lại thuộc xã
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1884 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Đông |
Đoạn từ ngã 4 thôn Độc Lập đi Tịnh Phong
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1885 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Đông |
Đoạn từ ngã 4 thôn Độc Lập giáp Đường Hàng Gia -Vĩnh Tuy
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1886 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên của đội 9 thôn Bình Đẳng nối và cách đường dẫn vào cầu Trà Khúc 2 trên 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1887 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội thôn Hòa Bình, Hạnh Phúc, Độc Lập, Đoàn Kết, Tự Do rộng từ 3m trở lên |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1888 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1889 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên thuộc Đội 9 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Đông |
Đoạn từ bờ tràn kênh B8 (chính) - Đến Chi khu và mặt tiền đường chính nội thôn thuộc đội 8 thôn Bình Đẳng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1890 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Đông |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1891 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Trường Sa đoạn thuộc xã Nghĩa Hà - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hà |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1892 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hà |
Đoạn từ ranh giới thành phố Quảng Ngãi - Đến cầu Sắt xã Nghĩa Hà
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1893 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường La Hà - Thu Xà - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hà |
Đoạn từ cầu Bàu Rán - Đến giáp ngã 4 Quán Láng xã Nghĩa Hà
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1894 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623C - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hà |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Dũng - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1895 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hà |
Đoạn từ ngã 4 Quán Láng xã Nghĩa Hà - Đến giáp ngã 4 (Trường tiểu học Tây Hà)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1896 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hà |
Đoạn từ Trường tiểu học Tây Hà - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1897 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc KDC Đông Phương - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hà |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1898 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hà |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1899 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hà |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1900 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hà |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |