Bảng giá đất Thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Thành phố Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Quảng Ngãi là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Quảng Ngãi là: 5.888.725
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Tế Hanh đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Ấn Tây 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1502 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Ấn Tây 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1503 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây Đường nối từ Võ Nguyên Giáp (trước Bệnh viện) - Đến giáp đường Tế Hanh 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1504 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc khu dân cư Soi Đông Dương - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1505 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây Đoạn từ cầu Núi Sứa - Đến Phân hiệu Trường Tiểu học Thôn Thống Nhất 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1506 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Trung tâm xã Tịnh Ấn Tây 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1507 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Tế Hanh không quá 200m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây Đoạn từ Núi Sứa - Đến giáp ranh xã Tịnh Hà 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1508 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Võ Nguyên Giáp không quá 200m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây từ ranh giới thị trấn - Đến cầu Thượng Phương 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1509 Thành phố Quảng Ngãi Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây Đất mặt tiền đường nối từ cầu Thạch Bích - đến Tịnh Phong thuộc Khu tái định cư xã Tịnh Ấn Tây. 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1510 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ có mặt cắt rộng 31m thuộc Khu tái định cư xã Tịnh Ấn Tây - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1511 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ có mặt cắt rộng 17,5m thuộc Khu tái định cư xã Tịnh Ấn Tây Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1512 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ có mặt cắt rộng 13,5m thuộc Khu tái định cư xã Tịnh Ấn Tây - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1513 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Võ Nguyên Giáp không quá 200m Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Tây Đoạn từ cầu Thượng Phương - Đến đường sắt Bắc Nam 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1514 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Vườn Dưa Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Tây 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1515 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Võ Nguyên Giáp trên 200m tuyến đi Cộng Hòa 1 đến Nhà văn hoá thôn Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Tây 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1516 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối Võ Nguyên Giáp tuyến đi Cộng Hòa 1 đoạn còn lại Khu vực 2 - Xã Tịnh Ấn Tây 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1517 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây Đoạn từ Kênh B8 - Đến ngõ Năm Trung (Tịnh Hà) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
1518 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây Đoạn từ ngã 3 ông Tùng đi Miếu xóm 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
1519 Thành phố Quảng Ngãi Đất các vị trí còn lại thuộc thôn Thống Nhất - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
1520 Thành phố Quảng Ngãi Đất các khu vực khác còn lại của thôn Cộng Hòa 2 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1521 Thành phố Quảng Ngãi Đất các khu vực khác còn lại của thôn Cộng Hòa 1 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1522 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường chính thôn Độc Lập rộng từ 3m trở lên không thuộc diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
1523 Thành phố Quảng Ngãi Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Ấn Tây 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
1524 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Hoàng Sa đoạn thuộc xã Tịnh An 3.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1525 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền QL 24B đoạn thuộc xã Tịnh An 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1526 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B không quá 100m đoạn thuộc xã Tịnh An 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1527 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách đường Hoàng Sa không quá 100m đoạn thuộc xã Tịnh An 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1528 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An Đường nội xã rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B trên 100m Đoạn - Đến ngã 3 nhà Phan Trưởng (Cống đội 6 Long Bàn) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1529 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến Vườn Hoang 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1530 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến ngã 3 đường bà Liệu 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1531 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối, cách QL 24B trên 100m - Đến ngã 3 nhà ông Một Can 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1532 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến trường Mẫu giáo thôn Tân Mỹ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1533 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến cống ông Giêng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1534 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Tịnh An Đường nội xã rộng từ 3m trở lên Đoạn nối và cách QL 24B trên 100m - Đến giáp đường Hoàng Sa 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1535 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội thôn Long Bàn, Tân Mỹ, Ngọc Thạch (trừ xóm Tân Lập, thôn Ngọc Thạch và thôn An Phú) - Khu vực 3 - Xã Tịnh An rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
1536 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên thuộc thôn An Phú và xóm Tân lập, thôn Ngọc Thạch 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
1537 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m thuộc địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh An 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1538 Thành phố Quảng Ngãi Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh An 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
1539 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu Đoạn từ giáp ranh Tịnh An - Đến Nghĩa Tự 3.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1540 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Châu 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1541 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường QL 24B - Bình Tân - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu Đoạn nối QL 24B không quá 100m 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1542 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường QL 24B - Bình Tân - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu Đoạn cách QL 24B trên 100m - Đến Bưu điện văn hóa xã 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1543 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường khu vực ngã 4 QL 24B - Bình Tân và đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa bán kính 150m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1544 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền thuộc đường nối QL 24B đi Tịnh Long đoạn thuộc xã Tịnh Châu 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1545 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B - Bình Tân không quá 100m (không thuộc các diện trên) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Châu Đoạn QL 24B - Đến Bưu điện văn hóa xã 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1546 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường QL 24B - Bình Tân - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu Đoạn Bưu điện văn hóa xã - Đến cách ngã 4 giao với tuyến Sơn Tịnh - Tịnh Hòa 150m về phía Nam 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1547 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B không quá 100m không thuộc các diện trên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1548 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường QL 24B - Bình Tân các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1549 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Sơn Tịnh - Tịnh Hòa các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1550 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường chính nội thôn Phú Bình nối và cách QL 24B, tuyến QL 24B - Bình Tân trên 100m thuộc đội 1, 2, 3, 4, 5 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
1551 Thành phố Quảng Ngãi Đất các khu vực còn lại của đội 1, 2, 3, 4, 5 thôn Phú Bình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
1552 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Hàng Gia -Vĩnh Tuy nối dài đoạn thuộc xã Tịnh Châu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
1553 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội thôn - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu Đoạn từ cầu Lệ Thuỷ - Đến giáp Tịnh Thiện 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1554 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường chính liên thôn không thuộc các diện trên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1555 Thành phố Quảng Ngãi Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Châu 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
1556 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Hoàng Sa đoạn thuộc xã Tịnh Long - Khu vực 1 - Xã Tịnh Long 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1557 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường QL 24B đi Tịnh Long - Khu vực 1 - Xã Tịnh Long Đoạn từ giáp xã Tịnh Châu - Đến đường Hoàng Sa 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1558 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường QL 24B đi Tịnh Long - Khu vực 1 - Xã Tịnh Long Đoạn từ giáp xã Tịnh Thiện - Đến đường Hoàng Sa 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1559 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại trong khu tái định cư Ruộng Ngõ xã Tịnh Long - Khu vực 1 - Xã Tịnh Long 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1560 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại trong khu tái định cư Gò Dệnh - Khu vực 1 - Xã Tịnh Long 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1561 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các trục đường chính khu tái định cư Đồng Bến Sứ có mặt cắt từ 9,5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Tịnh Long 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1562 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Tăng Long - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1563 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các trục đường chính khu tái định cư Đồng Bến Sứ có mặt cắt từ 6,5m đến dưới 9,5m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1564 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các trục đường chính khu tái định cư Cây Sến có mặt cắt từ 9,5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1565 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các trục đường chính khu tái định cư Cây Sến có mặt cắt từ 6,5m đến dưới 9,5m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1566 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ khu tái định cư Đồng Bến Sứ có mặt cắt từ 5,5m đến dưới 6,5m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1567 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ khu tái định cư Đồng Bến Sứ có mặt cắt dưới 5,5m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1568 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ khu tái định cư Cây Sến có mặt cắt từ 5,5m đến dưới 6,5m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1569 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ khu tái định cư Cây Sến có mặt cắt dưới 5,5m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1570 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ trên địa bàn xã có mặt cắt từ 5,0m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
1571 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ trên địa bàn xã còn lại có mặt cắt từ 3,0 m đến dưới 5,0m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1572 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ trên địa bàn xã còn lại có mặt cắt từ 2,0 m đến dưới 3,0m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Long 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1573 Thành phố Quảng Ngãi Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Long 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
1574 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền QL 24B đoạn thuộc xã Tịnh Thiện - Khu vực 1 - Xã Tịnh Thiện 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1575 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Cầu Sắt - Bình Tân - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thiện Đoạn từ Cầu Sắt - Đến hết khu dân cư thôn Hòa Bân 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1576 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường ngã 4 khu vực chợ Tịnh Thiện bán kính 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thiện 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
1577 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường ĐH 521 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thiện Đoạn giáp xã Tịnh Châu - Đến cách phía Nam chợ Tịnh Thiện 100m 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1578 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện Đoạn từ ngã 4 Quán Lánh (trường THCS Tịnh Thiện) - Đến giáp ranh giới xã Tịnh Hòa 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
1579 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường ĐH 530 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện Đoạn giáp xã Tịnh Châu đi Gò Đá Tân An 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
1580 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Hàng Gia - Vĩnh Tuy nối dài đoạn thuộc xã Tịnh Thiện - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
1581 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội thôn Hòa Bân rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện Đoạn từ ngã 4 trường Tiểu học Hòa Bân - Đến giáp QL 24B 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1582 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội thôn Long Thành rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện Đoạn từ quán Lộc đến ngõ bà Ri 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1583 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội thôn Long Thành rộng từ 3m trở lên đoạn cách chợ Tịnh Thiện 100m đến Tập Long và đoạn cách chợ Tịnh Thiện 100m đến cầu Kháng Chiến - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1584 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên trừ thôn Phú Vinh - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
1585 Thành phố Quảng Ngãi Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thiện 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
1586 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ trường PTTH Sơn Mỹ - Đến cầu Khê Hòa 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1587 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền QL 24B đi Tịnh Kỳ - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ QL 24B - Đến giáp cầu Khê Kỳ 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1588 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường Hoàng Sa đoạn thuộc xã Tịnh Khê - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
1589 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Mỹ Khê - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1590 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền QL 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ giáp xã Tịnh Thiện - Đến giáp trường PTTH Sơn Mỹ 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1591 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ ranh giới xã Tịnh Kỳ - Đến hết đường bờ Đông Sông Kinh 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1592 Thành phố Quảng Ngãi Đường ven biển Khu du lịch Mỹ Khê - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1593 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường gom có chiều sâu cách tuyến đường Hoàng Sa khoảng 15m đến 20m thuộc Khu tái định cư Đồng Trại - Khê Nam và Khu tái định cư Rừng Cây - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1594 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ ngã 4 Khê Ba - Đến giáp ngã 3 Khê Thọ (Riêng ngã 4 Khê Ba Đến Trường Tiểu học số 1 là tính hết đoạn) 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
1595 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ trường PTTH Sơn Mỹ - Đến giáp cầu Cổ Luỹ cũ 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1596 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách QL 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ giáp Trường PTTH Sơn Mỹ - Đến cầu Khê Hòa, Đến cầu Khê Kỳ 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1597 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên tiếp giáp với đất mặt tiền QL 24B - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ trường PTTH Sơn Mỹ - Đến cầu Khê Hòa 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1598 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại trong Khu tái định cư Đồng Trại - Khê Nam và Khu tái định cư Rừng Cây - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1599 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Mỹ Lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
1600 Thành phố Quảng Ngãi Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Khê Đoạn từ trường Tiểu học số 1 - Đến nhà sinh hoạt KDC Khê Thuỷ dưới 750.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Tế Hanh Đoạn Còn Lại - Xã Tịnh Ấn Tây

Bảng giá đất của Thành phố Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường Tế Hanh đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Ấn Tây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho đoạn mặt tiền đường Tế Hanh còn lại trong xã Tịnh Ấn Tây, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho mặt tiền đường Tế Hanh đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Ấn Tây, phản ánh giá trị đất nông thôn với sự chênh lệch về mức giá so với các đoạn chính của đường Tế Hanh.

Bảng giá đất theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin cần thiết về giá trị đất tại mặt tiền đường Tế Hanh, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý.


Bảng Giá Đất Thành Phố Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Võ Nguyên Giáp Đoạn Còn Lại Thuộc Xã Tịnh Ấn Tây

Bảng giá đất của Thành phố Quảng Ngãi cho đoạn mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp, thuộc xã Tịnh Ấn Tây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh khi mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp, đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Ấn Tây, có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, cho thấy sự ưu việt về vị trí, khả năng tiếp cận và các yếu tố liên quan như tiện ích xung quanh. Mức giá này phản ánh sự phát triển và tiềm năng tăng giá của đất tại khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp, đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền - Khu Vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây (Từ Đường Nối Võ Nguyên Giáp Đến Giáp Đường Tế Hanh, Đất Ở Nông Thôn)

Bảng giá đất của thành phố Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền thuộc Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây (từ đường nối Võ Nguyên Giáp trước Bệnh viện đến giáp đường Tế Hanh), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực mặt tiền (từ đường nối Võ Nguyên Giáp đến giáp đường Tế Hanh) có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại khu vực mặt tiền, phản ánh giá trị cao hơn so với các khu vực nông thôn khác. Mức giá này cho thấy sự gia tăng giá trị do vị trí mặt tiền, thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền tại Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Nội Bộ Thuộc Khu Dân Cư Soi Đông Dương - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây

Bảng giá đất của Thành phố Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu Dân Cư Soi Đông Dương - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Khu Dân Cư Soi Đông Dương - Khu vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đất mặt tiền đường nội bộ. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, với mức giá cao hơn so với các khu vực khác, nhờ vào vị trí mặt tiền và tiềm năng phát triển của khu dân cư.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu Dân Cư Soi Đông Dương, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn trong khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Bê Tông Xi Măng - Khu Vực 1 - Xã Tịnh Ấn Tây

Bảng giá đất của thành phố Quảng Ngãi cho đất mặt tiền đường bê tông xi măng tại khu vực 1, xã Tịnh Ấn Tây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất mặt tiền đường bê tông xi măng từ cầu Núi Sứa đến Phân hiệu Trường Tiểu học Thôn Thống Nhất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường bê tông xi măng từ cầu Núi Sứa đến Phân hiệu Trường Tiểu học Thôn Thống Nhất có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất mặt tiền đường tại khu vực này, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi. Nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.