| 1301 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Tế Xương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đoạn từ Nguyễn Trãi - Đến Bùi Thị Xuân
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1302 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thái Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tô Hiến Thành - Đến Nguyễn Tự Tân
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1303 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thái Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tô Hiến Thành - Đến Nguyễn Tự Tân
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1304 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thái Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Trần Quốc Toản
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1305 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thái Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Trần Quốc Toản
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1306 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thị Hiệp (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Du - Đến Đinh Tiên Hoàng
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1307 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thị Hiệp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Du - Đến Đinh Tiên Hoàng
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1308 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thủ Độ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Gom chưa thi công
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1309 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Thủ Độ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Gom chưa thi công
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1310 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Toại (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trường Chính trị tỉnh
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1311 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Toại (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trường Chính trị tỉnh
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1312 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trịnh Công Sơn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1313 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trịnh Công Sơn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1314 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trường Chinh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến hết đường bê tông nhựa
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1315 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trường Chinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến hết đường bê tông nhựa
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1316 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Đăng Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trương Vĩnh Ký
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1317 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Đăng Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trương Vĩnh Ký
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1318 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Định (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1319 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Định (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1320 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Định (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Ngã 5 Thu Lộ
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1321 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Định (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Ngã 5 Thu Lộ
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1322 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến Quang Trung
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1323 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến Quang Trung
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1324 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Đản (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trần Thị Hiệp
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1325 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Đản (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trần Thị Hiệp
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1326 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Giao (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường bê tông nhựa
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1327 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Quang Giao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường bê tông nhựa
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1328 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trường Sa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường Bà Triệu - Đến hết địa phận phường Nghĩa Chánh
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1329 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trường Sa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường Bà Triệu - Đến hết địa phận phường Nghĩa Chánh
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1330 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Vĩnh Ký (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Phan Đình Phùng
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1331 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trương Vĩnh Ký (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Phan Đình Phùng
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1332 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vân Đông (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường Ngọc Cảnh - Đến Nguyễn Trung Trực
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1333 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vân Đông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường Ngọc Cảnh - Đến Nguyễn Trung Trực
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1334 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vạn Tường (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Phan Đăng Lưu - Đến Toà án tỉnh
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1335 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vạn Tường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Phan Đăng Lưu - Đến Toà án tỉnh
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1336 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vạn Tường (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Kiên - Đến Trần Thị Hiệp
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1337 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Vạn Tường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Kiên - Đến Trần Thị Hiệp
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1338 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Hàn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1339 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Hàn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1340 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Thị Sáu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến kênh N6
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1341 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Thị Sáu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến kênh N6
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1342 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Tùng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Bà Triệu
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1343 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Võ Tùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Bà Triệu
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1344 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Xuân Diệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Tế Xương - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1345 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Xuân Diệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Tế Xương - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1346 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Xuân Thủy (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1347 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Xuân Thủy (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1348 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt từ 16m - Đến 21m
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1349 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt từ 16m - Đến 21m
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1350 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 10,5m - Đến dưới 16m
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1351 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 10,5m - Đến dưới 16m
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1352 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt trên 10m
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1353 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt trên 10m
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1354 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 8,5m (lô C)
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1355 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 8,5m (lô C)
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1356 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt trên 11,5m (Trừ Đường Trần Cẩm)
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1357 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt trên 11,5m (Trừ Đường Trần Cẩm)
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1358 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắtđến 11,5m
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1359 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắtđến 11,5m
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1360 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường Trần Nhân Tông và Đường Lê Văn Hưu theo quy hoạch
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1361 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường Trần Nhân Tông và Đường Lê Văn Hưu theo quy hoạch
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1362 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt từ 11,5m đến 14,5m
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1363 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt từ 11,5m đến 14,5m
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1364 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 11m
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1365 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 11m
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1366 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 11,5m (Quy hoạch là Đường Phạm Ngũ Lão)
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1367 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 11,5m (Quy hoạch là Đường Phạm Ngũ Lão)
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1368 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 9,5m
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1369 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 9,5m
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1370 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường quy hoạch Lê Thánh Tôn - Đoạn từ Đinh tiên Hoàng - Đến Ngã tư Ba La
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1371 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường quy hoạch Lê Thánh Tôn - Đoạn từ Đinh tiên Hoàng - Đến Ngã tư Ba La
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1372 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 9,5m
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1373 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 9,5m
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1374 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường Trần Kỳ Phong và Đường Võ Quán
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1375 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường Trần Kỳ Phong và Đường Võ Quán
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1376 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường nội bộ còn lại
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1377 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường nội bộ còn lại
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1378 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt 11,5m
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1379 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt 11,5m
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1380 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt từ 7,5m đến 10,5m
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1381 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt từ 7,5m đến 10,5m
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1382 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đất mặt tiền Đường Trương Quang Cận, Đường Triệu Quang Phục, Đường Hoàng Diệu
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1383 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đất mặt tiền Đường Trương Quang Cận, Đường Triệu Quang Phục, Đường Hoàng Diệu
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1384 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại (Trừ Đường Phan Thái Ất)
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1385 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại (Trừ Đường Phan Thái Ất)
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1386 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường có mặt cắt từ 16m đến 18,5m và Đường Lê Văn Hưu
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1387 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường có mặt cắt từ 16m đến 18,5m và Đường Lê Văn Hưu
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1388 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1389 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1390 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư phía đông đường Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường nội bộ
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1391 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư phía đông đường Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường nội bộ
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1392 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Tây Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường nội bộ
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1393 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Tây Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường nội bộ
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1394 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Tổ 17 (Nay là Tổ 7) phường Quảng Phú (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường nội bộ
|
1.800.000
|
1.120.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1395 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Tổ 17 (Nay là Tổ 7) phường Quảng Phú (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường nội bộ
|
1.800.000
|
920.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1396 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đường nội bộ
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1397 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đường nội bộ
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1398 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Yên Phú (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đất mặt tiền Đường Trần Tế Xương
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1399 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Yên Phú (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Đất mặt tiền Đường Trần Tế Xương
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1400 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Khu dân cư Yên Phú (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đất mặt tiền Đường nội bộ còn lại
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |