| 1201 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1202 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trãi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Công PhươngChu Văn An - Đến Hoàng Văn Thụ
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1203 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trãi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Công PhươngChu Văn An - Đến Hoàng Văn Thụ
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1204 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trung Trực (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đinh Duy Tự - Đến Đường Ngọc Cảnh
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1205 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trung Trực (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đinh Duy Tự - Đến Đường Ngọc Cảnh
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1206 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trường Tộ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Thánh Tông - Đến đường số 6
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1207 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trường Tộ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Thánh Tông - Đến đường số 6
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1208 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Trương Định
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1209 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Trương Định
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1210 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1211 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1212 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Trỗi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Võ Thị Đệ
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1213 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Trỗi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Võ Thị Đệ
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1214 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Vịnh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Định - Đến Tố Hữu
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1215 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Vịnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Định - Đến Tố Hữu
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1216 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Đường (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Chính Thắng - Đến Võ Thị Đệ
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1217 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Đường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Chính Thắng - Đến Võ Thị Đệ
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1218 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hàm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1219 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hàm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1220 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hữu Nhật (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến hết đường nhựa
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1221 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hữu Nhật (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến hết đường nhựa
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1222 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Quang Ảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1223 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Quang Ảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1224 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Tuân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Trương Đăng Trinh
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1225 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Tuân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Trương Đăng Trinh
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1226 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Thánh Tôn
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1227 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Thánh Tôn
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1228 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1229 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1230 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Xuân Hòa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Phan Đình Phùng
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1231 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Xuân Hòa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Phan Đình Phùng
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1232 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Hùng Vương
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1233 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Hùng Vương
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1234 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1235 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1236 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Chu Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1237 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Chu Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1238 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đăng Lưu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hà Huy Tập - Đến Khu dân cư Bắc trường Mẫu giáo
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1239 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đăng Lưu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hà Huy Tập - Đến Khu dân cư Bắc trường Mẫu giáo
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1240 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Lê Lợi
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1241 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Lê Lợi
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1242 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1243 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1244 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Huy Ích (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Võ Tùng - Đến Cẩm Thành
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1245 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Huy Ích (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Võ Tùng - Đến Cẩm Thành
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1246 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Long Bằng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến An Dương Vương
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1247 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Long Bằng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến An Dương Vương
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1248 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Thái Ất (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1249 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Thái Ất (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1250 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Văn Trị (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trường Chinh
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1251 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Văn Trị (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trường Chinh
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1252 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ cầu Trà Khúc I - Đến Trần Hưng Đạo
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1253 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ cầu Trà Khúc I - Đến Trần Hưng Đạo
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1254 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Lê Lợi
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1255 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Lê Lợi
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1256 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Cao Bá Quát
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1257 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Cao Bá Quát
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1258 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến cầu Bàu Giang
|
10.600.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1259 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến cầu Bàu Giang
|
10.600.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1260 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thái Thú (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Phan Văn Trị - Đến Phan Đình Phùng
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1261 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thái Thú (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Phan Văn Trị - Đến Phan Đình Phùng
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1262 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thành Thái (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Cao Vân
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1263 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thành Thái (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Cao Vân
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1264 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến Tố Hữu
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1265 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến Tố Hữu
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1266 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tố Hữu - Đến Trần Quốc Toản
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1267 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tố Hữu - Đến Trần Quốc Toản
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1268 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tố Hữu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Tô Hiến Thành
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1269 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tố Hữu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Tô Hiến Thành
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1270 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tôn Đức Thắng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trần Quốc Toản
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1271 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tôn Đức Thắng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trần Quốc Toản
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1272 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trà Bồng khởi nghĩa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Cách Mạng Tháng 8
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1273 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trà Bồng khởi nghĩa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Cách Mạng Tháng 8
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1274 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trương Quang Trọng
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1275 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trương Quang Trọng
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1276 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
-Từ Cẩm Thành - Đến Lê Trung Đình
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1277 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
-Từ Cẩm Thành - Đến Lê Trung Đình
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1278 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cao Vân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1279 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cao Vân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1280 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Công Hiến (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến hết đường nhựa (Khu dân cư Bà Triệu)
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1281 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Công Hiến (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến hết đường nhựa (Khu dân cư Bà Triệu)
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1282 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Hưng Đạo (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Hùng Vương
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1283 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Hưng Đạo (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Hùng Vương
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1284 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến hết bến xe
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1285 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến hết bến xe
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1286 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Các Đoạn còn lại (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng)
|
2.800.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1287 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Các Đoạn còn lại (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng)
|
2.800.000
|
920.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1288 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Kiên (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả đường
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1289 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Kiên (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả đường
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1290 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Nam Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trương Quang Giao
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1291 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Nam Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Huy Mân - Đến Trương Quang Giao
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1292 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Diệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Công Phương - Đến Chu Văn An
|
7.800.000
|
1.760.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1293 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Diệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Công Phương - Đến Chu Văn An
|
7.800.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1294 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Khải (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trường Chinh - Đến Lý Thái Tổ
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1295 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quang Khải (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trường Chinh - Đến Lý Thái Tổ
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1296 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quý Cáp (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Nguyễn Văn Trỗi
|
4.000.000
|
1.360.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1297 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quý Cáp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Nguyễn Văn Trỗi
|
4.000.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1298 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quý Hai (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Ngô Sĩ Liên
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1299 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Quý Hai (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Ngô Sĩ Liên
|
5.400.000
|
1.200.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 1300 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Tế Xương (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Đoạn từ Nguyễn Trãi - Đến Bùi Thị Xuân
|
5.400.000
|
1.480.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |