701 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
702 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
703 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
đoạn từ kênh chính Nam (Nghĩa Thuận) - đến giáp ranh xã Nghĩa Thắng (Nghĩa Thọ cũ)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
704 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
705 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Thuận - Đến giáp cầu Bàu Tré
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
706 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bàu Tré - Đến giáp địa giới hành chính xã Nghĩa Lâm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
707 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng |
Đường đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến khu du lịch Bàu Sen
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
708 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng |
Đường đoạn từ UBND xã đi Cầu Đôi
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
709 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng |
Đường đoạn từ UBND xã đi nhà máy gạch Phú Điền - Đến Kênh Chính Nam
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
710 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
711 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 vào HTX Quyết Thắng xã Nghĩa Thắng - Đến giáp địa giới hành chính xã Nghĩa Lâm
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
712 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Thắng - Nghĩa Thọ cũ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến giáp trung tâm hành chính xã Nghĩa Thọ cũ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
713 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
714 |
Huyện Tư Nghĩa |
Các đoạn đường bê tông còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
715 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
716 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
717 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
718 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thành phố Quảng Ngãi - Đến giáp ngã 3 xã Nghĩa Điền
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
719 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường theo dự án dân cư Nghĩa Điền rộng trên 5m - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
720 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa Điền - Đến cầu Xóm Xiếc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
721 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Bàu Giang - Cầu Mới - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn qua xã Nghĩa Điền
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
722 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Nghĩa Điền - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
723 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Nghĩa Điền (Khu tái định cư dự án Tỉnh Lộ 624) - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
724 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường dẫn cao tốc - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
725 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Trung - Đến giáp tỉnh lộ 624
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
726 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa Điền - Đến giáp kênh Thạch Nham N6 thuộc xã Nghĩa Điền
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
727 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường theo dự án dân cư Nghĩa Điền rộng dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
728 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 (nhà Ông Thủ) tỉnh lộ 624 - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Kỳ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
729 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
730 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Gò Sa - Nghĩa Điền - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Kỳ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
731 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
732 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
733 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
734 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
735 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn Điền Long (TĐC đường cao tốc ĐN - QN và TĐC dự án di dân) - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
736 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn Điền An - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
737 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
738 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường 32m (bề rộng mặt đường 18m) thuộc Khu dân cư Tây Bàu Giang - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
739 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường nội bộ thuộc Khu dân cư Tây Bàu Giang - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
740 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Bàu Giang - Nghĩa Hành - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
Đoạn từ cuối Khu dân cư Đông Bàu Giang - Đến cầu Bến Hố
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
741 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Phủ - Đến Đến giáp cầu Bến Bè xã Nghĩa Trung
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
742 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường dẫn cao tốc - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
743 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Trung - Nghĩa Phương - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã 3 La Châu - Đến Ngã 4 La Châu
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
744 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn La Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Nghĩa Trung
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
745 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Bàu Giang - Nghĩa Hành - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bến Hố - Đến giáp địa giới hành chính xã Hành Thuận, huyện Nghĩa Hành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
746 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Trung - Nghĩa Phương - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã 4 La Châu - Đến hết địa giới hành chính xã Nghĩa Trung
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
747 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Trung - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ địa giới hành chính thị trấn La Hà - Đến Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Trung
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
748 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 cầu Đình xã Nghĩa Trung - Đến giáp đường La Hà - Nghĩa Thuận
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
749 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bến Bè xã Nghĩa Trung - Đến giáp ranh giới thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
750 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
751 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
752 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường BTXM hoặc xâm nhập nhựa từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
753 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc xe lửa (ngõ Bà Doãng) - Đến giáp địa giới hành chính xã Hành Thuận, huyện Nghĩa Hành
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
754 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
755 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
756 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông rộng dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
757 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
758 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường QL1A - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu La Hà - Đến giáp cầu Cát
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
759 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Thu Xà - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn La Hà - Đến cầu Bàu Ráng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
760 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư C19 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
761 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Cụm công nghiệp La Hà - Nghĩa Thương - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
762 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Hiệp - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn La Hà - Đến giáp cầu Mương Ngang thuộc xã Nghĩa Thương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
763 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương |
Đường từ ngã 3 Chợ Điện An - Đến giáp ngã 4 Thôn Điện An 4
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
764 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư xã Nghĩa Thương (Dự án mở rộng QL 1A) - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
765 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu dân cư dọc đường Cụm công nghiệp La Hà - Nghĩa Thương - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
766 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương |
Tuyến đường ngã 3 Minh QL1A - đến ngã 3 Gò Sạn đường La Hà Thu Xà
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
767 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương |
Tuyến đường Sông Vệ đi Nghĩa Hòa đoạn qua xã Nghĩa Thương
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
768 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Quốc Lộ 1A thuộc xã Nghĩa Thương - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
769 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Hiệp - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Mương Ngang - Nghĩa Thương - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Hiệp
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
770 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
771 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư điểm trường THCS cũ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
772 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
773 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
774 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
775 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
776 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
777 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
778 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường QL1A - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Cát - Đến giáp cầu Cây Bứa
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
779 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Chợ Tre - Đến nhà ông Lê Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
780 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (cửa hàng mắt kính Thanh Tâm) - Đến ngõ nhà ông Trần Điệu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
781 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (ngõ nhà bà Hân) - Đến ngõ nhà ông Đệ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
782 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (cầu Cây Bứa) - Đến ngõ nhà ông Nguyễn Thắm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
783 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (nhà bà Nguyễn Thị Hồng Nhung) - Đến giáp khu tái định cư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
784 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (nhà Ngọc Ý) - Đến giáp ngõ nhà ông Võ Minh Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
785 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (UBND xã) - Đến giáp trường THCS Nghĩa Phương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
786 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 - Đến giáp ngõ nhà ông Nguyễn Khối
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
787 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đường từ QL 1 đoạn từ phía Nam Trạm y tế rẽ Bắc - Đến nhà bà Kiều Thị Cẩm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
788 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đường từ QL 1 (điểm đầu từ trường Mẫu giáo cũ đội 5) - Đến nhà ông Võ Đình Điểu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
789 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đường từ QL 1 đoạn từ nhà máy gạo ông Đặng Kim (Khanh) - Đến nhà ông Võ Văn Hòa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
790 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đường từ QL1 - Đến giáp ngã tư nhà ông Lê Hồng Thái
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
791 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Thành - Đến HTX NN Bắc Phương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
792 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương |
Đường ngã 3 cầu Cát - Đến nhà ông Cao Văn Cường
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
793 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở HTX NN Bắc Phương - Đến giáp ranh giới xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
794 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư xã Nghĩa Phương (Dự án mở rộng QL1A) - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
795 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông hóa xi măng - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương |
Từ ngã 3 đường Nghĩa Phương - Nghĩ Trung (nhà ông Nguyễn Quan Cường) - đến tiếp giáp nhà ông Cao Văn Cường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
796 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư QL 1A - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
797 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Phương - Nghĩa Trung - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ Tỉnh lộ 628 - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Trung
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
798 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
799 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
800 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |