STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Hiệp | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
902 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Hoà | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
903 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Lâm | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
904 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Sơn | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
905 | Huyện Tư Nghĩa | Thị trấn Sông Vệ | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
906 | Huyện Tư Nghĩa | Thị trấn La Hà | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
907 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Thắng | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
908 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Thuận | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
909 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Kỳ | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
910 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Điền | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
911 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Trung | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
912 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Thương | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
913 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Phương | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
914 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Mỹ | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
915 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Hiệp | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
916 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Hoà | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
917 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Lâm | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
918 | Huyện Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Sơn | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối |