Bảng giá đất tại Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Bảng giá đất tại Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi cho thấy mức giá đất đang khá hấp dẫn và có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai. Căn cứ pháp lý: Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Tiềm năng phát triển hạ tầng và du lịch mang lại cơ hội đầu tư đáng giá.

Tổng quan khu vực và giá trị bất động sản tại Huyện Trà Bồng

Huyện Trà Bồng thuộc tỉnh Quảng Ngãi, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ và hạ tầng giao thông đang được chú trọng đầu tư.

Với vị trí cách xa trung tâm Thành phố Quảng Ngãi, khu vực này hiện chưa được khai thác mạnh về bất động sản, do đó giá đất tại đây vẫn ở mức khá thấp so với các khu vực khác trong tỉnh.

Tuy nhiên, Trà Bồng lại sở hữu một lợi thế lớn về cảnh quan và tiềm năng phát triển du lịch. Các dự án hạ tầng giao thông đang được triển khai, như các tuyến đường kết nối từ Thành phố Quảng Ngãi đến các huyện miền núi, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và gia tăng giá trị đất đai tại khu vực này.

Theo bảng giá đất cập nhật, giá đất tại Huyện Trà Bồng giao động khá lớn, với mức giá cao nhất khoảng 3.500.000 VND/m² và giá thấp nhất chỉ từ 18.000 VND/m². Mức giá trung bình của đất tại đây vào khoảng 373.238 VND/m².

So với các huyện khác trong tỉnh, giá đất tại Trà Bồng đang ở mức hợp lý, là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư dài hạn. Dù giá đất chưa tăng mạnh trong ngắn hạn, nhưng tiềm năng tăng trưởng trong vài năm tới là rất rõ ràng, đặc biệt là khi các hạ tầng giao thông và du lịch phát triển mạnh mẽ.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Huyện Trà Bồng

Huyện Trà Bồng có rất nhiều yếu tố thuận lợi để phát triển bất động sản. Trước hết, khu vực này nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đẹp và hệ thống sông suối phong phú, tạo cơ hội phát triển du lịch sinh thái, một trong những xu hướng phát triển mạnh mẽ hiện nay.

Hơn nữa, Huyện Trà Bồng nằm gần các khu du lịch nổi tiếng của Quảng Ngãi như đảo Lý Sơn, mở ra tiềm năng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng trong tương lai.

Các dự án hạ tầng giao thông đang được đầu tư mạnh mẽ, giúp cải thiện kết nối từ Thành phố Quảng Ngãi đến các khu vực lân cận. Đây là yếu tố quan trọng trong việc gia tăng giá trị bất động sản tại Huyện Trà Bồng. Cùng với sự phát triển của ngành du lịch, nhu cầu về các khu nghỉ dưỡng cao cấp sẽ gia tăng, thúc đẩy giá đất tại khu vực này.

Tổng kết lại, Huyện Trà Bồng là khu vực có tiềm năng đầu tư lớn, đặc biệt với mức giá đất hợp lý và sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và du lịch. Đây là cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư dài hạn.

Giá đất cao nhất tại Huyện Trà Bồng là: 3.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Trà Bồng là: 18.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Trà Bồng là: 427.191 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
344

Mua bán nhà đất tại Quảng Ngãi

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi Từ Ông Nghệ đi Trạm y tế xã 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
402 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi Từ 3m trở lên nằm trong Trung tâm xã 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
403 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc Trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
404 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
405 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Hiệp Đoạn Trà Hiệp - Trà Thanh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
406 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nằm trong trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
407 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
408 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
409 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Trà Giang Đoạn từ ranh giới xã Trà Phú - Đến hết khu dân cư thôn 1 (cầu Hố Mít) 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
410 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Trà Giang Đoạn từ cầu Hố Mít - Đến hết khu dân cư tổ 3 thôn 2 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
411 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nằm trong Trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Giang 96.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
412 Huyện Trà Bồng Đất các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Giang 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
413 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm Đoạn từ ngã 3 đi làng Hót - Đến nước KonLang 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
414 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm Đoạn từ ranh giới Trà Sơn - Trà Lâm - Đến ngã 3 làng Hót 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
415 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm Đoạn từ nước KonLang - Đến ranh giới xã Trà Lãnh 96.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
416 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường trà Lâm - Trà Hiệp - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm từ cầu KonLang - Đến giáp ranh xã Trà Hiệp 96.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
417 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nội thôn của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Lâm 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
418 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Lâm 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
419 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ cầu Ra Uê - Đến ngã 3 huyện Đội. 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
420 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Từ ngã 3 Trung tâm Y tế huyện cơ sở 2 - Đến ngã 3 điểm giao dịch Viettel 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
421 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã tư cây xăng qua khu tái định cư - Đến ngã 3 huyện Đội 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
422 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 4 cây xăng - Đến Làng Ré (cự ly 1km). 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
423 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ trường tiểu học Trà Phong - Đến nhà cầu Sông Tang 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
424 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 Bảo hiểm xã hội - Đến đường nhà Ông Hồ Văn Phong 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
425 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong từ ngã 3 huyện Đội - Đến trường Nội Trú 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
426 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Niu - Đến nhà bà Hồ Thị Lý (đường đi Trà Ka) 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
427 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Niu - Đến nhà bà Hồ Thị Lý (đường đi Trà Ka) 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
428 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 nhà Thúy Hạnh - Đến nhà ông Hồ Văn Viên (đường đi Hà Riềng) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
429 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ cầu suối Ong - Đến xom nhà ông Hồ Văn Triệu (tổ 3, Trà Bung) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
430 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ xóm nhà ông Phúc - Đến xóm nhà ông Hồ Văn Điều 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
431 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ nhà bà Hồ Thị Lý - Đến cầu Cà T 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
432 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 cầu Ra Uê đi ngã 3 Trà Bung 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
433 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường khác thuộc trung tâm huyện - Khu vực 3 - Xã Trà Phong 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
434 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phong 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
435 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phong 36.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
436 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Phong 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
437 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh trung tâm xã Trà Thanh - Khu vực 2 - Xã Trà Thanh Đoạn từ cống nước Brau - Đến quán ông Thành tổ 2 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
438 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Thanh Đoạn từ Eo Tà Mỏ (xã Trà Thanh) - Đến giáp huyện Bắc Trà My 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
439 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh Đoạn từ ngã 3 thôn Cát (mới) - Đến ngã 3 Trà Suông 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
440 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
441 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
442 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
443 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà Đường ngã tư Trà Bao - Đến UBND xã Trà Khê cũ 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
444 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà UBND xã Trà Quân cũ - Đến ngã tư Trà Bao) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
445 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã Trà Quân cũ đến nhà bà Nguyễn Thị Thúy Ánh - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
446 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường thuộc trung tâm xã Trà Quân Cũ - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà Đoạn từ cầu Nước Tiên - Đến nhà ông Hải, tổ 6, thôn Trà Suông 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
447 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
448 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà Đoạn từ Eo Xà Lan - Đến xã Trà Ka (Bắc Trà My) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
449 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà Đoạn từ giáp ranh xã Trà Phong (Làng Ré) - Đến ngã 3 thôn Trà Suông 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
450 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà 36.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
451 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
452 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Xa (đội 2, thôn Trà Veo) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
453 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền khu Tái định cư Núi Vác II, đội 2 thôn Trà Veo - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
454 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh từ nhà ông Xa - Đến nhà ông Lương (đội 3, thôn Trà Veo) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
455 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh từ cầu Sông Tang - Đến ngã 3 xóm ông Thang 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
456 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ ngã ba nhà ông Hoàng - Đến hết khu dân cư đội 1 (đường đi lên thôn Trà Ôi ) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
457 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ ngã ba Xóm ông Thang - Đến Xóm ông Kính 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
458 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ ngã ba xóm ông Thang - Đến cầu Suối Ke 36.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
459 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ ngã ba xóm ông Thang - Đến nhà ông Tiến 36.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
460 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ nhà ông Thôn (đội 4 thôn Trà Ôi) - Đến xóm ông Ngơn (đội 5 thôn Trà Ôi) 36.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
461 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
462 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh 36.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
463 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
464 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Di Lăng - Trà Tây - Khu vực 3 - Xã Trà Tây 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
465 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Di Lăng - Trà Tây (Trà Trung cũ) đoạn thuộc trung tâm xã Trà Trung cũ - Khu vực 3 - Xã Trà Tây Đoạn từ cầu Sờ Slac - Đến cầu Trung 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
466 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Di Lăng - Trà Tây (Trà Trung cũ) - Khu vực 3 - Xã Trà Tây Đoạn còn lại thuộc xã Trà Trung cũ 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
467 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tây Đoạn từ ngã 3 Bắc Dương - Đến tổ 3 thôn Tây (nhà ông Hồ Văn Vĩnh) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
468 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tây 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
469 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tây 36.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
470 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Tây 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
471 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B thuộc trung tâm xã Hương Trà - Khu vực 3 - Xã Hương Trà Đoạn từ cầu Suối Danh - Đến Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS số 1 Hương Trà) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
472 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 3 - Xã Hương Trà Đoạn từ Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS số 1 Hương Trà) - Đến xã Trà Phong 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
473 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 3 - Xã Hương Trà Đoạn còn lại thuộc xã Hương Trà (Trà Lãnh cũ) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
474 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Di Lăng - Trà Tây (Trà Trung cũ) - Khu vực 3 - Xã Hương Trà Đoạn thuộc xã Hương Trà (Trà Lãnh cũ) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
475 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Hương Trà 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
476 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Eo Chim - Hương Trà (Trà Nham cũ) - Khu vực 3 - Xã Hương Trà Đoạn từ ranh giới xã Trà Lãnh cũ - Đến nhà ông Thành (Sương) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
477 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Eo Chim - Hương Trà (Trà Nham cũ) - Khu vực 3 - Xã Hương Trà Đoạn từ nhà ông Thành (Sương) - Đến UBND xã Trà Nham cũ 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
478 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Hương Trà 36.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
479 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Hương Trà 30.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
480 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Phú Đoạn từ cầu Suối Vin - Đến ngã tư (Quán cơm cô Hoanh) 360.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
481 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Phú Đoạn từ nhà hợp tác xã Trà Phú (thôn Phú Long) - Đến cầu Suối Vin 300.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
482 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Phú Đoạn từ ngã tư (Quán cơm cô Hoanh) - Đến ranh giới Phú Bình 300.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
483 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Phú Đoạn từ ranh giới Trà 4 Xuân - Trà Phú - Đến nhà hợp tác xã Trà Phú (thôn Phú Long) 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
484 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Phú Đoạn từ nhà ông Trần Đặng Dũng - Đến sông Trà Bồng 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
485 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nối và cách QL 24C không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Phú 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
486 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phú Đoạn từ sông Trà Bồng (cầu Phú Giang) - Đến hết ranh giới xã Trà Phú 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
487 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Phú Đoạn tiếp giáp còn lại 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
488 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối và cách QL 24C không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Phú 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
489 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối và cách QL 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Phú Đoạn tiếp giáp còn lại 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
490 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phú 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
491 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Bình Đoạn từ cống bê tông (trạm Y tế Trà Bình) - Đến Trường Phó Mục Gia (đường ra Hồ Kêu) 360.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
492 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Bình Đoạn từ Trường Phó Mục Gia (đường ra Hồ Kêu) - Đến ngã 4 đường đi nước khoáng Thạch Bích 300.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
493 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Bình Đoạn ranh giới Phú Bình - Đến cống bê tông (trạm Y tế Trà Bình) 300.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
494 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường TL 622B - Khu vực 1 - Xã Trà Bình Đoạn từ ngã 3 nhà Ông Sang - Đến hết đất trường Mẫu giáo thôn Bình Tân 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
495 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Bình Đoạn từ ngã 4 đường đi nước khoáng Thạch Bích - Đến cầu bà Lãnh 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
496 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 1 - Xã Trà Bình Đoạn từ nhà ông Dũng Cấn (Cổng chào thôn Bình Thành) nối đường Q124C không quá 200m 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
497 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Bình từ QL 24C - Đến Cụm công nghiệp Thạch Bích 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
498 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường TL 622B - Khu vực 1 - Xã Trà Bình Đoạn từ trường Mẫu giáo Bình Tân - Đến cống Kình Kình 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
499 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn đi Bình Đông, Bình Tân - Khu vực 2 - Xã Trà Bình từ QL 24C - Đến ngã 3 TL 622B 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
500 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các tuyến đường Bình Đông đi Bình Trung - Khu vực 2 - Xã Trà Bình từ ngã 3 đường đi Thạch Bích - Đến ngã 3 đất ông Lê Văn Lai 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn