| 1301 |
Thành phố Hội An |
K70 Hùng Vương - Phường Cẩm Phô |
từ đường Hùng Vương - đến cuối đường Lê Quý Đôn
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Thành phố Hội An |
K70, H2 Hùng Vương - Phường Cẩm Phô |
Đoạn từ K70 Hùng Vương - đến K48, H7 đường Hùng Vương
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Thành phố Hội An |
K102 Hùng Vương - Phường Cẩm Phô |
Đoạn từ Hùng Vương - đến cuối đường Lê Quý Đôn
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Thành phố Hội An |
K102, H1 Hùng Vương - Phường Cẩm Phô |
Đoạn từ K84 Hùng Vương - đến K106 Hùng Vương
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1305 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Phô |
Các đường còn lại có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1306 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Phô |
Các đường còn lại có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m - đến dưới 4m
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1307 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Phô |
Các đường còn lại
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1308 |
Thành phố Hội An |
K19 - Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Phú Hơn - đến Chợ An Bàng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1309 |
Thành phố Hội An |
Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Cẩm An |
Đường còn lại
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1310 |
Thành phố Hội An |
K3 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đường Lạc Long Quân - đến Sông Đế Võng (nhà ông Trần Chúng)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1311 |
Thành phố Hội An |
K5 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Lan - đến sông Đế Võng (nhà ông Phạm Tài)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1312 |
Thành phố Hội An |
K5, H1 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Phạm Sử - đến nhà ông Lê Chiến Thắng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1313 |
Thành phố Hội An |
K5, H2 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Minh Châu - đến nhà ông Phạm Chữ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1314 |
Thành phố Hội An |
K5, H3 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn đi qua nhà ông Phạm Văn Ngự
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1315 |
Thành phố Hội An |
K5, H4 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Điệp - đến nhà ông Phạm Điếc
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1316 |
Thành phố Hội An |
K2 Hai Bà Trưng - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến nhà ông Phạm Tài
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1317 |
Thành phố Hội An |
K2, H10 Hai Bà Trưng - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Nguyền Thị Thê - đến nhà ông Nguyễn Thanh Xuân
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1318 |
Thành phố Hội An |
K2 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Mười - đến nhà bà Đinh Thị Năm
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1319 |
Thành phố Hội An |
K5 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tay - đến đường Hai Bà Trưng
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1320 |
Thành phố Hội An |
K7 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Phạm Thị Ký - đến Đường Lạc Long Quân
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1321 |
Thành phố Hội An |
K8 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ôngNguyễn Thành Nuôi - đến giáp rừng phòng hộ
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1322 |
Thành phố Hội An |
K10 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ôngTrần Kéo - đến biển
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1323 |
Thành phố Hội An |
K10, H1 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Vũ Thanh Nguyệt - đến nhà bà Trầm Thị Sum
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1324 |
Thành phố Hội An |
K13 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Lụa - đến đường Lạc Long Quân
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1325 |
Thành phố Hội An |
K14 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Duy Lai - đến biển
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1326 |
Thành phố Hội An |
K17 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Phan Thanh Hùng - đến đường Lạc Long Quân
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1327 |
Thành phố Hội An |
K18 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Lê Thị Hồng - đến biển
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1328 |
Thành phố Hội An |
K20 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Lê Rô - đến biển
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1329 |
Thành phố Hội An |
K22 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Anh - đến biển
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1330 |
Thành phố Hội An |
K24 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Lê Công Danh - đến biển
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1331 |
Thành phố Hội An |
K24, hẻm 1 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Út - đến nhà ông Lê Cứ
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1332 |
Thành phố Hội An |
K28 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ba - đến biển
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1333 |
Thành phố Hội An |
K28, hẻm 1 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đầu tuyến - đến Khu Du lịch Qudos
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1334 |
Thành phố Hội An |
K28, hẻm 3 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Phạm Tuân - đến Khu Du lịch Qudos
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1335 |
Thành phố Hội An |
K1 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Dũng - đến nhà ông Trần Thao
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1336 |
Thành phố Hội An |
K1A Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Lê Đức Qúy - đến nhà ông Tạ Thạnh
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1337 |
Thành phố Hội An |
K2 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Thanh Mạnh - đến biển
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1338 |
Thành phố Hội An |
K4 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Lê Thanh Sang - đến đường Nguyễn Phan Vinh
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1339 |
Thành phố Hội An |
K1 Hai Bà Trưng - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến nhà ôngTrần Hùng
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1340 |
Thành phố Hội An |
Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Các đường còn lại
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1341 |
Thành phố Hội An |
K3, H3 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Lê Thị Tuấn - đến nhà bà Phan Thị Mùi
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1342 |
Thành phố Hội An |
K2, H2 Hai Bà Trưng - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Phan Văn Có - đến nhà bà Nguyễn Thị Đờn
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1343 |
Thành phố Hội An |
K2, H6 Hai Bà Trưng - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Bích - đến nhà ông Lê Mẹo
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1344 |
Thành phố Hội An |
K6 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Đinh Bốc - đến giáp biển
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1345 |
Thành phố Hội An |
K9 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Phạm Chạy - đến nhà ông Nguyễn Sáu
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1346 |
Thành phố Hội An |
K11 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Văn Tho - đến nhà ông Trần Tâm
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1347 |
Thành phố Hội An |
K12 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Tám - đến Biển
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1348 |
Thành phố Hội An |
K15 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Ngô Thị Tiếng - đến nhà ông Nguyễn Minh
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1349 |
Thành phố Hội An |
K16 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Long - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Bình
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1350 |
Thành phố Hội An |
K18, H1 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Lê Thanh Nhựt - đến hết nhà ông Lê Ngọc Thuận
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1351 |
Thành phố Hội An |
K21 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Lê Hoặc - đến cuối đường
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1352 |
Thành phố Hội An |
K23 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ cống thoát nước - đến cuối đường
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1353 |
Thành phố Hội An |
K25 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Trợ - đến hết nhà ông Trần Ơi
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1354 |
Thành phố Hội An |
K26 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Tia - đến hết nhà ông Nguyến Sinh Tâm
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1355 |
Thành phố Hội An |
K6 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ giáp đường Lạc Long Quân - đến nhà ông Nguyễn Tao
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1356 |
Thành phố Hội An |
K8 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đường Lạc Long Quân - đến nhà ông Nguyễn Tri
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1357 |
Thành phố Hội An |
K10 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đường Lạc Long Quân - đến nhà ông Nguyễn Văn Út
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1358 |
Thành phố Hội An |
K2 Trương Minh Hùng - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ất - đến nhà ông Nguyễn Khứu (K2 đường Mai An Tiêm)
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1359 |
Thành phố Hội An |
Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đường còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1360 |
Thành phố Hội An |
K384 đường Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ Hùng Vương - đến Khu Hoa Viên
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1361 |
Thành phố Hội An |
K384 đường Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ Khu Hoa Viên - đến nhà Nguyễn Thủm
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1362 |
Thành phố Hội An |
K33 An Dương Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Thanh Hà |
K33 An Dương Vương - Đoạn từ giáp đường An Dương Vương - đến Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1363 |
Thành phố Hội An |
Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Thanh Hà |
Đường còn lại
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1364 |
Thành phố Hội An |
K69 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Kênh Hà Châu
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1365 |
Thành phố Hội An |
K119 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ bà Bỗng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1366 |
Thành phố Hội An |
K207 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ bà Sum
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1367 |
Thành phố Hội An |
K251 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Đất nhà hộ ông Long
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1368 |
Thành phố Hội An |
K291 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Đất nhà hộ bà Phụng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1369 |
Thành phố Hội An |
K389 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ ông Công
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1370 |
Thành phố Hội An |
K409 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ bà Xê
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1371 |
Thành phố Hội An |
K429 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ bà Nuốt
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1372 |
Thành phố Hội An |
K463 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1373 |
Thành phố Hội An |
K473 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến ngã ba đường bê tông
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1374 |
Thành phố Hội An |
K515 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Nhà thờ tộc Nguyễn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1375 |
Thành phố Hội An |
K539 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Đất nhà hộ ông Hàng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1376 |
Thành phố Hội An |
K565 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Điện Biên Phủ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1377 |
Thành phố Hội An |
K589 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1378 |
Thành phố Hội An |
K615 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1379 |
Thành phố Hội An |
K649 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1380 |
Thành phố Hội An |
K108 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến đất nhà hộ ông Bích
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1381 |
Thành phố Hội An |
K116 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ bà Nỡ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1382 |
Thành phố Hội An |
K116, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K116 Hùng Vương - đến hết đất ông Võ Đằng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1383 |
Thành phố Hội An |
K132 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp phường Cẩm Phô
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1384 |
Thành phố Hội An |
K139 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K116 đường Hùng Vương - đến hết đất hộ bà Mận
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1385 |
Thành phố Hội An |
K139, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K139 Hùng Vương - đến Hết đất hộ ông Mai
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1386 |
Thành phố Hội An |
K172 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến K192 Hùng Vương
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1387 |
Thành phố Hội An |
K192 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp ruộng lúa
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1388 |
Thành phố Hội An |
K192, H2 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K192 Hùng Vương - đến K172 Hùng Vương
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1389 |
Thành phố Hội An |
K192, H4 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K192 Hùng Vương - đến K172 Hùng Vương
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1390 |
Thành phố Hội An |
K192, H6 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K192 Hùng Vương - đến K172 Hùng Vương
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1391 |
Thành phố Hội An |
K195 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Xin
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1392 |
Thành phố Hội An |
K201 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến Nguyễn Du
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1393 |
Thành phố Hội An |
K254 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Hùng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1394 |
Thành phố Hội An |
K262 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Nhân
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1395 |
Thành phố Hội An |
K262, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K262 Hùng Vương - đến K282 Hùng Vương
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1396 |
Thành phố Hội An |
K282 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến K225 Đường 28-3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1397 |
Thành phố Hội An |
K282, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K282 Hùng Vương - đến K314 Hùng Vương
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1398 |
Thành phố Hội An |
K314 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến K225 Đường 28-3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1399 |
Thành phố Hội An |
K360 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến nhà ông Nguyễn Dè
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1400 |
Thành phố Hội An |
K360, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K360 Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Nhân
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |