1001 |
Thành phố Hội An |
K1 Hai Bà Trưng - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến nhà ôngTrần Hùng |
11.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Hội An |
Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Cẩm An |
Các đường còn lại |
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Hội An |
K3, H3 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Lê Thị Tuấn - đến nhà bà Phan Thị Mùi |
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Hội An |
K2, H2 Hai Bà Trưng - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Phan Văn Có - đến nhà bà Nguyễn Thị Đờn |
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Hội An |
K2, H6 Hai Bà Trưng - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Bích - đến nhà ông Lê Mẹo |
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Hội An |
K6 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Đinh Bốc - đến giáp biển |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Hội An |
K9 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Phạm Chạy - đến nhà ông Nguyễn Sáu |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Hội An |
K11 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Văn Tho - đến nhà ông Trần Tâm |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Hội An |
K12 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Tám - đến Biển |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Hội An |
K15 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Ngô Thị Tiếng - đến nhà ông Nguyễn Minh |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Hội An |
K16 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Long - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Bình |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Hội An |
K18, H1 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Lê Thanh Nhựt - đến hết nhà ông Lê Ngọc Thuận |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Hội An |
K21 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Lê Hoặc - đến cuối đường |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Hội An |
K23 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ cống thoát nước - đến cuối đường |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Hội An |
K25 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Trợ - đến hết nhà ông Trần Ơi |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Hội An |
K26 Nguyễn Phan Vinh - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Trần Tia - đến hết nhà ông Nguyến Sinh Tâm |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Hội An |
K6 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ giáp đường Lạc Long Quân - đến nhà ông Nguyễn Tao |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Hội An |
K8 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đường Lạc Long Quân - đến nhà ông Nguyễn Tri |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Hội An |
K10 Lạc Long Quân - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ đường Lạc Long Quân - đến nhà ông Nguyễn Văn Út |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Hội An |
K2 Trương Minh Hùng - Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ất - đến nhà ông Nguyễn Khứu (K2 đường Mai An Tiêm) |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Hội An |
Đường có mặt cắt ngang dưới 2,5 mét - Phường Cẩm An |
Đường còn lại |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Hội An |
K384 đường Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ Hùng Vương - đến Khu Hoa Viên |
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Hội An |
K384 đường Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ Khu Hoa Viên - đến nhà Nguyễn Thủm |
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Hội An |
K33 An Dương Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Thanh Hà |
K33 An Dương Vương - Đoạn từ giáp đường An Dương Vương - đến Xô Viết Nghệ Tĩnh |
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Hội An |
Đường có mặt cắt ngang rộng tối thiểu 4m - Phường Thanh Hà |
Đường còn lại |
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Hội An |
K69 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Kênh Hà Châu |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Hội An |
K119 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ bà Bỗng |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Hội An |
K207 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ bà Sum |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Hội An |
K251 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Đất nhà hộ ông Long |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Hội An |
K291 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Đất nhà hộ bà Phụng |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Hội An |
K389 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ ông Công |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Hội An |
K409 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ bà Xê |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Hội An |
K429 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đất nhà hộ bà Nuốt |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Hội An |
K463 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến hết đường bê tông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Hội An |
K473 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến ngã ba đường bê tông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Hội An |
K515 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Nhà thờ tộc Nguyễn |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Hội An |
K539 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến Đất nhà hộ ông Hàng |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Hội An |
K565 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Điện Biên Phủ |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Hội An |
K589 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến hết đường bê tông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Hội An |
K615 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến hết đường bê tông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Hội An |
K649 Nguyễn Tất Thành - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến hết đường bê tông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Hội An |
K108 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến đất nhà hộ ông Bích |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Hội An |
K116 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ bà Nỡ |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Hội An |
K116, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K116 Hùng Vương - đến hết đất ông Võ Đằng |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Hội An |
K132 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp phường Cẩm Phô |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Hội An |
K139 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K116 đường Hùng Vương - đến hết đất hộ bà Mận |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Hội An |
K139, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K139 Hùng Vương - đến Hết đất hộ ông Mai |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Hội An |
K172 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến K192 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Hội An |
K192 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp ruộng lúa |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Hội An |
K192, H2 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K192 Hùng Vương - đến K172 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Hội An |
K192, H4 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K192 Hùng Vương - đến K172 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Hội An |
K192, H6 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K192 Hùng Vương - đến K172 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Hội An |
K195 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Xin |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Hội An |
K201 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến Nguyễn Du |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Hội An |
K254 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Hùng |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Hội An |
K262 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Nhân |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Hội An |
K262, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K262 Hùng Vương - đến K282 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Hội An |
K282 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến K225 Đường 28-3 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Hội An |
K282, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K282 Hùng Vương - đến K314 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Hội An |
K314 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến K225 Đường 28-3 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Hội An |
K360 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến nhà ông Nguyễn Dè |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Hội An |
K360, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K360 Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Nhân |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Hội An |
K384, H3 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K384 Hùng Vương - đến K406 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Hội An |
K406 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến nhà ông Nguyễn Dè |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Hội An |
K406, H1 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K406 Hùng Vương - đến ngã ba đường bê tông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Hội An |
K406, H2 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ K406 Hùng Vương - đến K384 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Hội An |
K426 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến K406, H1 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Hội An |
K438 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất hộ ông Cang |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Hội An |
K444 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đất ông Trịnh Hoa |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Hội An |
K526 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến hết đường bê tông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Hội An |
K536 Hùng Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến K33 An Dương Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Hội An |
K27 An Dương Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường An Dương Vương - đến hết đất bà Hợi |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Hội An |
K29 An Dương Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường An Dương Vương - đến hết KTT Thương binh nặng |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Hội An |
K33 An Dương Vương - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường An Dương Vương - đến đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Hội An |
K76 (28-3) - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường 28-3 - đến hết đất ông Ruộng |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Hội An |
K225(28-3) - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường 28-3 - đến K282 Hùng Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Hội An |
K15 Duy Tân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Duy Tân - đến giáp đường ven sông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Hội An |
K27 Duy Tân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Duy Tân - đến Giáp đường ven sông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Hội An |
K30 Duy Tân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Duy Tân - đến Nguyễn Khuyến |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Hội An |
K37 Duy Tân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Duy Tân - đến giáp đường ven sông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Hội An |
K40 Duy Tân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Duy Tân - đến đường Nguyễn Khuyến |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Hội An |
K47 Duy Tân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Duy Tân - đến giáp đường ven sông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Hội An |
K50 Duy Tân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Duy Tân - đến đường Nguyễn Khuyến |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Hội An |
K63 Duy Tân - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Duy Tân - đến giáp đường ven sông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Hội An |
K01 Phạm Phán - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Phạm Phán - đến giáp đường ven sông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Hội An |
K03 Phạm Phán - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Phạm Phán - đến giáp đường ven sông |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Hội An |
K05 Phạm Phán - Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đoạn từ giáp đường Phạm Phán - đến cuối tuyến |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Hội An |
Đường có mặt cắt ngang rộng từ 2,5m đến dưới 4m - Phường Thanh Hà |
Đường còn lại |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Hội An |
Các khu dân cư nằm trên trục đường có mặt cắt ngang rộng dưới 2,5m - Phường Thanh Hà |
|
2.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Hoài Thương - đến hết nhà ông Nguyễn Phước |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà ông Dương A - đến hết nhà ông Lê Văn Hoa |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đình - đến hết nhà ông Trần Văn Thắng |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà ông Phạm Y - đến nhà bà Nguyễn Thị Lan |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Hiền - đến nhà bà Đặng Thị Tám và nhà bà Ngô Thị Chiến |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà ông Huỳnh Kim Dũng - đến hết nhà ông Lê Bá Vĩnh Hòa |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà bà Phan Thị Chi - đến nhà bà Lê Thị Quý |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Nhâm - đến hết nhà ông Nguyễn Bích và nhà ông Lê Văn Bích |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Nhâm - đến nhà ông Võ Viết Minh và nhà bà Bùi Thị Kim Nga |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà ông Trang Thanh Hiền - đến nhà ông Nguyễn Viết Hiệp và ông Lê Trần Duy Quang |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Hội An |
Phường Cẩm Châu |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Trọng - đến nhà ông Trương Hiệp |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |