| 1501 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi Tam Thạnh (ĐH 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp đường nối khu công nghiệp
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1502 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi Tam Thạnh (ĐH 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường nối khu công nghiệp - đến đường bê tông đi Ngọc Châu, thôn Xuân Ngọc (nhà ông Võ Bá Đạt)
|
615.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1503 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi Tam Thạnh (ĐH 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường bê tông Ngọc Châu - đến giáp xã Tam Thạnh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1504 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu dân cư xung quanh chợ cũ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Điều
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1505 |
Huyện Núi Thành |
Đường đi ga Diêm Phổ ngoài chợ Cũ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Ga
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1506 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng trường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1507 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đỗ Chí Hoàng (giáp Trường mẫu giáo) - đến hết nhà ông Đoàn Văn Hòa
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1508 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1509 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt - đến hết đường bê tông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1510 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường OPEC - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Nguyễn Hùng
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1511 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông đội 5, thôn Nam Định - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Kênh N1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1512 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông đi đội 2 (cũ), thôn Mỹ Sơn - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
giáp Quốc lộ 1A - đến hết đường bê tông và nhánh rẽ đến hết nhà ông Phạm Văn Luận
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1513 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông đi đội ngư nghiệp cũ thôn Tiên Xuân 1 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết đường bê tông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1514 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Tiên Xuân 1 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp nhà ông Lương Tường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1515 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Diêm Phổ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Đại (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Quyền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1516 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Đặng Ngọc Tương (đường ĐH3) - đến cầu máng Thái Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1517 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ Trạm Kiểm lâm (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Đặng Văn Sáu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1518 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi khu dân cư Tiên Xuân 2 (khu bố trí TĐC vùng ngập lụt) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hồi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1519 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Đức Kha (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Triều
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1520 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Văn Long (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Tiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1521 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Võ Bá Đạt (đường ĐH3) - đến giáp ruộng
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1522 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Diêm Phổ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường đi 911 - đến giáp đường đi Tam Thạnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1523 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường đi 911 - đến giáp đường đi Tam Thạnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1524 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Võ Phụng (thôn Diêm Phổ) qua nhà ông Đào Hường - đến đường nối 2 khu công nghiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1525 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Hoa - đến giáp ruộng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1526 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Quốc - đến giáp nhà bà Chung Thị Hồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1527 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt giáp khu dân cư Tiên Xuân 1 - đến hết nhà ông Nguyễn Minh Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1528 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt qua Cầu Vịnh - đến Gò Dê
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1529 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ nhà Văn Hóa thôn - đến giáp nhà ông Nguyễn Tấn Triều
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1530 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Mỹ Sơn - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Sung - đến hết nhà ông Lưu Định
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1531 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Trợ - đến đường nối 2 khu công nghiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1532 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường 911 - đến hết nhà ông Bùi Cầu
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1533 |
Huyện Núi Thành |
Đường liên thôn Xuân Ngọc - thôn Nam Định - thôn Mỹ Sơn - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường 911 - đến đường OPEC Mỹ Sơn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1534 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đất ven đường bê tông còn lại (không thuộc các tuyến trên)
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1535 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1536 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3,0m+5,5m+3,0m)
|
907.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1537 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4,0m+7,5m+4,0m)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1538 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 21,5m (5,0m+10,5m+6,0m)
|
1.157.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1539 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 27,0m (6,0m+15,0m+6,0m)
|
1.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1540 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 31,0m (6,0m+15,0m+10,0m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1541 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cầu ông Bộ (cũ) - đến giáp đường Quốc lộ 1A mới trước Trường Khương Hưng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1542 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cầu ông Bộ (mới) - đến hết Trường THCS Trần Cao Vân
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1543 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Trường THCS Trần Cao Vân - đến hết cống Bà Lô (nhà Lê Ba)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1544 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp cống Bà Lô (giáp nhà Lê Ba) - đến ngã tư giao nhau giữa Quốc lộ 1A và đường ĐT617
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1545 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư giao nhau giữa Quốc lộ 1A và đường ĐT617 - đến giáp thị trấn Núi Thành
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1546 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường sắt
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1547 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường sắt - đến ngã ba Yểm
|
985.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1548 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp ngã ba Yểm - đến giáp xã Tam Mỹ Tây (kể cả đường ĐT 617 cũ)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1549 |
Huyện Núi Thành |
Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cống bà Ân
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1550 |
Huyện Núi Thành |
Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp cống bà Ân - đến giáp Cầu Xuỗng
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1551 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A )
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1552 |
Huyện Núi Thành |
Đường lên ga Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1553 |
Huyện Núi Thành |
Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) - đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617)
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1554 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Dương (ông Đông)
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1555 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Dương (ông Đông) - đến Bến ghe Chợ Trạm cũ (phía Bắc đường)
|
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1556 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ chợ Trạm - đến bến ghe mới
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1557 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp ngã ba Yểm (ĐT617) - đến giáp nhà ông Hà Trung Phong
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1558 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến nhà sinh hoạt văn hóa thôn Vân Thạch
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1559 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến đê ngăn mặn (đường xuống Miếu Bà)
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1560 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp đường 24/3 - đến giáp tuyến đường sắt đi ngã ba nhà ông Kỳ
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1561 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà bà Năm Hòa
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1562 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A lên nghĩa trang liệt sĩ
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1563 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (Nhà ông Kính) - đến nhà ông Phan Văn Cường
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1564 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Sáu Vân
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1565 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu ông Chân
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1566 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Trà Thị Lanh) đi đồng ông Đông
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1567 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Khu dân cư 617 (Đường lên miếu Ông cũ)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1568 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ giáp khu TĐC Tam Hiệp - đến nhà ông Võ Hoa (đường đi đồng muối cũ)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1569 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Ngã 3 ông Nguyện - đến giáp đường đi cầu Nguyễn Phùng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1570 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cống bầu Dẻ - đến ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1571 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) - đi Cầu Xuổng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1572 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Trường THPT Nguyễn Huệ - đến giáp đường đi nghĩa trang Liệt Sỹ )
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1573 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường GTNT (cầu Làng) - đi đập ông Tin (đường bê tông)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1574 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường đồng Muối - đi Khương Phú (giáp đê ngăn mặn)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1575 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ Cống Đồng Năng - đến giáp đường đồng Muối đi Khương Phú
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1576 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường đi vùng KTM (từ trên cầu Vũng Chai - đến giáp kênh chính Thái Xuân trên nhà ông Tê)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1577 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ Miếu Ông cũ (TĐC 617) - đến giáp đường ĐT 617
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1578 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường đi đồng bà Hòe (từ nhà ông Đinh - đến nhà bà Năm Hòa)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1579 |
Huyện Núi Thành |
Đường đi Đồng Chòi - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
từ giáp đường ĐT 617 - đi đường khu CN Bắc Chu Lai
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1580 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp đường ĐT 617 - đi nhà ông Nhung
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1581 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Tri - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hường
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1582 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Tiển - đi nhà ông Cuộc (thôn Vân Trai)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1583 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Phụng - đến nhà ông Thước (thôn Vân Trai)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1584 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Cước - đến đường ĐT 617 (thôn Thọ Khương)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1585 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Nguyên - đi nhà bà Liên (thôn Thọ Khương)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1586 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường đối diện Nhà máy nước (Ngã ba nhà ông Phó - đến giáp kênh chính Thái Xuân)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1587 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường bê tông còn lại (không thuộc các tuyến trên)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1588 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Các khu dân cư nông thôn không thuộc các tuyến trên
|
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1589 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 8,5m (3m - 3,5m - 2m)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1590 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1591 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 19,5m (5m - 9,5m - 5m)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1592 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1593 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1594 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1595 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1596 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 27m (6m - 15m - 6m)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1597 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1598 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1599 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 14,5m (4,5m - 5,5m - 4,5m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1600 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |