601 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Trương Tấn Minh (Nam đường) và nhà ông Đặng Ngọc Sơn (Bắc đường) - đến nhà ông Phạm Tấn Tùng (Nam đường) nhà ông Lê Thanh Nga (Bắc đường)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ đường ĐT 611 - đến hết thửa Đất SX-KD ông Phan Trung thôn Lộc Trung
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ trường mẫu giáo cũ thôn Lộc Tây - đến nhà ông Trương Ngọc Dũng thôn Lộc Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Trương Ngọc Dũng - đến hết thửa Đất SX-KD ông Hà Xuân Phương (bắc đường) thửa Đất SX-KD ông Lê Tất Thành (nam đường)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Đường (bắc đường) thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Châu (nam đường) - đến thửa đất bà Nguyễn Thị Hát (đông đường) thửa đất bà Phạm Thị Xu (tây đường)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Đỗ Hồng Khánh, thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Khắc Liễu (Đông đường) và Đất SX-KD ông Hà Tấn Chánh (Tây đường)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn tiếp giáp đường đi Hồ Hóc Hạ (từ Trạm tin thôn Lộc Tây 2) - đến cầu Vôi thôn Lộc Tây 1
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 - đến Giếng cây sung thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Nông Sơn |
Khu dân cư Chợ Thơm - Xã Quế Lộc |
Những thửa Đất SX-KD có mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với đường nội bộ chợ Thơm
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với Đường ĐT 611 ngoài qui định trên - Xã Quế Lộc |
Tính cho 100 mét đầu
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng >2,5 m
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng < 2m
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ địa giới huyện Quế Sơn-Nông Sơn - đến hết nhà ông Phan Đăng Tài
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ hết nhà ông Phan Đăng Tài - đến Cầu Bà Vinh thôn Tân Phong
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ Cầu Bà Vinh thôn Tân Phong - đến đường vào UBND xã Sơn Viên
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ đường vào UBND xã Sơn Viên - đến địa giới xã Sơn Viên - Quế Trung
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường ĐT 611 (cổng Phước Bình) - đến cầu Bến Đình
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ cầu Bến Đình - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Vịnh (tính cho cả hai bên đường)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Vịnh - đến hết thửa Đất SX-KD ông Dương Thanh Lâm
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đọan từ thửa Đất SX-KD ông Dương Thanh Lân - đến đập Phước Bình
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Hữu Thạnh (Bắc đường), Đất SX-KD ông Nguyễn Mai Nam (Nam đường)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Hữu Thạnh (Nam đường), Đất SX-KD ông Nguyễn Mai Nam (Bắc đường) - đến tiếp giáp nhà ông Cao Tấn Bốn
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Cao Tấn Bốn - đến giáp đường ĐT 611 (đoạn qua nghĩa trang liệt sỹ)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình - đến hết thửa Đất SX-KD ông Phan Thanh Khoa (tính cho cả hai bên đường)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Phan Thanh Khoa - đến hết nhà thờ tộc Đỗ (tính cho cả hai bên đường)
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ nhà thờ tộc Đỗ - đến cầu Máy Nước
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ cầu Máy Nước - đến giáp đường ĐT 611
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà thờ tộc Đỗ giáp tuyến cầu Máy nước
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ ông Nguyễn Hữu Thạnh - đến giáp tuyến đi đập Phước Bình
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến cầu Máy nước - đến khu tái định cư nước nóng Tây Viên
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà thờ tộc Đỗ - đến nhà ông Ngô Một
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Một - đến Cầu Máy Nước
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Một - đến khu Tái định cư Nước Nóng
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ khu Tái định cư nước nóng - đến Cầu Đại An II
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ Cầu Đại An II - đến đường ĐT611
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ cầu Đại An II - đến nhà ông Hà Văn Sử
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Hữu Thuận - đến nhà ông Nguyễn Văn Huỳnh thôn Phước Bình Tây
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Cảnh Thống - đến nhà ông Lâm Xuân
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Cao Xuân Trường - đến nhà ông Dương Thanh Liềm thôn Phước Bình Tây
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Dương Thanh Lân thôn Phước Bình Tây - đến nhà ông Phan Xuân Thu thôn Phước Bình Trung
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Cảnh Hợi - đến nhà ông Nguyễn Văn Thanh
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Văn Tiến - đến nhà ông Phan Thanh Khoa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Tượng - đến bình hạ thế thôn Trung Yên
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Phú Tường - đến nhà ông Đỗ Văn Nhựt thôn Trung Yên
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Năm - đến nhà ông Sắc
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Chín - đến nhà ông Long
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ đường đi đập phước bình đi thôn Phước Bình Đông - đến giáp đường ĐH12
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Vinh - đến nhà ông Nam
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Chín - đến nhà ông Phan Khá
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng >2,5 m
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng < 2 m
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Đoạn từ địa giới xã Quế Lộc, Sơn Viên - Quế Trung - đến Cầu Vượt đường tránh lũ
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Cầu Vượt đường tránh lũ - đến giáp đường ĐH 14NS (ngã ba Cây Muồng)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp ĐT 611 - đến hết khu TĐC Hố Môn thôn Trung Nam
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Võ Phụng (Nam đường) nhà ông Nguyễn Đình Năm (Bắc đường)
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết thửa đất nhà ông Võ Phụng (Nam đường), thửa đất ông Nguyễn Đình Năm (Bắc đường) - đến hết thửa đất ông Nguyễn Cẩm (Bắc đường), ông Nguyễn Văn Đông (Nam đường)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Văn Đông (Nam đường) nhà ông Nguyễn Cẩm (Bắc đường) - đến công trình kho đạn CK55
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ địa giới Duy Xuyên – Nông Sơn - đến thửa đất cây xăng Anh Đào ( Đông đường) và đến giáp đường DH14 (Tây đường)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp thửa đất cây xăng Anh Đào ( Đông đường) và giáp đường DH14 (Tây đường) - đến Cầu Vượt, xã Quế Trung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Cầu Vượt, xã Quế Trung - đến giáp đường trục chính
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường trục chính - đến hết thửa Đất SX-KD ông Trần Xuân Diệu (tính cho cả hai bên đường)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD nhà ông Trần Xuân Diệu (tính cho cả hai bên đường) - đến hết đoạn đường một chiều
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường một chiều - đến hết thửa Đất SX-KD ông Thái Đức (tính cho 2 bên đường)
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Thái Đức (tính cho cả 2 bên dường) - đến cầu Nông Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ cầu Nông Sơn - đến hết nhà tập thể Công ty than điện Nông Sơn (Tây đường), đường vào chợ (Đông đường)
|
2.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà tập thể Công ty than điện Nông Sơn (Tây đường) - đến Trường Mẫu giáo thôn Nông Sơn (Tây đường), chỉ áp dụng đối với những thửa đất nằm ở Tây đường
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường vào chợ (Đông đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Cao Văn Sơn (Đông đường), chỉ áp dụng đối với thửa đất nằm ở Đông đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường Mẫu giáo thôn Nông Sơn - đến Chùa Phật giáo
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Chùa Phật giáo - đến địa xã Quế Trung-Phước Ninh
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 14H - đến hết thửa đất thổ cư ông Nguyễn Ni (cũ) (Bắc đường), hết sân vận động thôn Trung Phước 2 (Nam đường)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất thổ cư ông Nguyễn Ni (cũ) (Bắc đường), sân vận động thôn Trung Phước 2 (Nam đường) - đến giáp thửa Đất SX-KD ông Đỗ Tám (Bắc đường), giáp thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Dưỡng (Nam đường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất ông Đỗ Tám (Bắc đường), Nguyễn Dưỡng (Nam đường) - đến Ngã 3 cây Muồng
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ ngã ba Cây Muồng (Nam đường), kiệt ông Năm Tu (Bắc đường) - đến hết Trường tiểu học (Bắc đường), kiệt đi Đồng Chợ (Nam đường)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường tiểu học (bắc đường), kiệt đi Đồng Chợ (Nam đường) - đến hết Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn (Nam đường), hết thửa Đất SX-KD ông Năm Bu (Bắc đường)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn (Nam đường), thửa Đất SX-KD ông Năm Bu (Bắc đường) - đến hết Trường PTTH Nông Sơn (Nam đường), quán bà Bảy (Bắc đường)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường THPT Nông Sơn (Nam đường), quán bà Bảy (Bắc đường) - đến cầu Bà Đội
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ cầu Bà Đội - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Phương (tính cho cả hai bên đường)
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Phương (tính cho cả hai bên đường) - đến giáp khu dân cư Trung Thượng (tính cho cả hai bên)
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Khu dân cư Trung Thượng - đến hết nhà ông Trần Cường (Bắc đường), hết thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Thu (Nam đường)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Trần Cường (Bắc đường), thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Thu (Nam đường) - đến giáp Quốc lộ 14H
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Phan Mỹ (Bắc đường), nhà bà Nguyễn Thị Chiến (Nam đường) - đến bến phà Nông Sơn
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Trung Phước - Xã Quế Trung |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Trung Phước - Xã Quế Trung |
Những thửa Đất SX-KD không tiếp giáp trực tiếp với chợ nhưng nằm trong khu vực chợ và cách thửa đất mặt tiền nằm trong vệt 25 mét
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Trục chính - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp Đường ĐH 14NS - đến hết trụ sở làm việc Chi cục Thống kê huyện (Tây đường), hết trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện (Đông đường)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Trục chính - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Chi cục Thống kê huyện (Tây đường), hết trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện (Đông đường) - đến cuối tuyến (tính cho cả hai bên đường)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Nam Bàu Sen - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp đường Trục chính - đến hết tuyến (nằm về phía Đông Bắc)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Nam Bàu Sen - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp đường Trục chính - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Lanh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Nông Sơn |
Đoạn đường nằm trong khu tái định cư thôn Trung Viên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường Quốc lộ 14H - đến hết nhà ông Nguyễn Bảy (tính cho cả hai bên đường)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Nông Sơn |
Đoạn đường nằm trong khu tái định cư thôn Trung Viên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp nhà ông Nguyễn Bảy - đến hết khu tái định cư Trung Viên (tính cho cả hai bên đường)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp Quốc lộ 14H - đến nghĩa trang nhân dân xã Quế Trung (đường tránh lũ thôn Trung Hạ)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp Quốc lộ 14H (tại nhà VH thôn Trung Hạ) - đến cầu ông Tô
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường Quốc lộ14H (Trường Mẫu giáo) - đến hết nhà bà Hương
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Hai bên đường vào chợ và khu vực chợ Nông Sơn
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 14NS từ thửa Đất SX-KD ông Lê Phước Hảo - đến hết thửa Đất SX-KD ông Lê Tấn Năm (tính cho 2 bên đường)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Lê Tấn Năm - đến hết thửa Đất SX-KD ông Phạm Kim Hội (Đông đường), Nguyễn Thị Phong (Tây đường)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết thửa đất ông Phạm Kim Hội (Đông đường), Nguyễn Thị Phong (Tây đường) - đến hết thửa đất ông Lê Xuân Đài (giáp đường tránh lũ)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |