| 401 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Trần Cường (Bắc đường), thửa Đất TM-DV bà Nguyễn Thị Thu (Nam đường) - đến giáp Quốc lộ 14H
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 402 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Phan Mỹ (Bắc đường), nhà bà Nguyễn Thị Chiến (Nam đường) - đến bến phà Nông Sơn
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 403 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Trung Phước - Xã Quế Trung |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 404 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Trung Phước - Xã Quế Trung |
Những thửa Đất TM-DV không tiếp giáp trực tiếp với chợ nhưng nằm trong khu vực chợ và cách thửa đất mặt tiền nằm trong vệt 25 mét
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 405 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Trục chính - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp Đường ĐH 14NS - đến hết trụ sở làm việc Chi cục Thống kê huyện (Tây đường), hết trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện (Đông đường)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 406 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Trục chính - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Chi cục Thống kê huyện (Tây đường), hết trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện (Đông đường) - đến cuối tuyến (tính cho cả hai bên đường)
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 407 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Nam Bàu Sen - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp đường Trục chính - đến hết tuyến (nằm về phía Đông Bắc)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 408 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Nam Bàu Sen - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp đường Trục chính - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Lanh
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 409 |
Huyện Nông Sơn |
Đoạn đường nằm trong khu tái định cư thôn Trung Viên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường Quốc lộ 14H - đến hết nhà ông Nguyễn Bảy (tính cho cả hai bên đường)
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 410 |
Huyện Nông Sơn |
Đoạn đường nằm trong khu tái định cư thôn Trung Viên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp nhà ông Nguyễn Bảy - đến hết khu tái định cư Trung Viên (tính cho cả hai bên đường)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 411 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp Quốc lộ 14H - đến nghĩa trang nhân dân xã Quế Trung (đường tránh lũ thôn Trung Hạ)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 412 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp Quốc lộ 14H (tại nhà VH thôn Trung Hạ) - đến cầu ông Tô
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 413 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường Quốc lộ14H (Trường Mẫu giáo) - đến hết nhà bà Hương
|
161.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 414 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Hai bên đường vào chợ và khu vực chợ Nông Sơn
|
161.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 415 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 14NS từ thửa Đất TM-DV ông Lê Phước Hảo - đến hết thửa Đất TM-DV ông Lê Tấn Năm (tính cho 2 bên đường)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 416 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Lê Tấn Năm - đến hết thửa Đất TM-DV ông Phạm Kim Hội (Đông đường), Nguyễn Thị Phong (Tây đường)
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 417 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết thửa đất ông Phạm Kim Hội (Đông đường), Nguyễn Thị Phong (Tây đường) - đến hết thửa đất ông Lê Xuân Đài (giáp đường tránh lũ)
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 418 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Tuyến từ nhà ông Phạm Kim Hội (ngã ba) - đến ngã tư thôn Trung Viên và ngã ba cơ quan Quân sự huyện (2 nhánh)
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 419 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung - Quế Phước - Quế Lâm) - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 14H (đầu truông Nà Thuận) - đến giáp địa giới xã Quế Ninh-Quế Trung
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 420 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến Cầu Nông Sơn đi Khu vực mỏ - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường Quốc lộ 14H - đến hết nhà ông Nguyễn Thành Lâm (Đông Bắc đường), trạm cân Nông Sơn (Tây Nam đường)
|
3.185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 421 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến Cầu Nông Sơn đi Khu vực mỏ - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Lâm (Đông Bắc đường), trạm cân Nông Sơn (Tây Nam đường) - đến hết nhà ông Phan Ba (Tây Nam đường), nhà thờ âm linh thôn Nông Sơn (Đông Bắc đường)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 422 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến Cầu Nông Sơn đi Khu vực mỏ - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Phan Ba (Tây Nam đường), nhà thờ âm linh thôn Nông Sơn (Đông Bắc đường) - đến hết tuyến
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 423 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến Cầu Nông Sơn đi Khu vực mỏ - Xã Quế Trung |
Các đoạn đường còn lại nằm trong khu vực mỏ than Nông Sơn
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 424 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 4NS (Tuyến Nông Sơn – Đại Bình) - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp Tuyến cầu Nông Sơn đi khu vực mỏ - đến hết nhà máy nhiệt điện Nông Sơn
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 425 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 4NS (Tuyến Nông Sơn – Đại Bình) - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà máy nhiệt điện Nông Sơn - đến thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Trí (tính cho cả hai bên đường)
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 426 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 4NS (Tuyến Nông Sơn – Đại Bình) - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Trí (tính cho cả hai bên đường) - đến hết sân vận động thôn Đại Bình (tính cho cả hai bên đường)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 427 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 4NS (Tuyến Nông Sơn – Đại Bình) - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết sân vận động thôn Đại Bình (tính cho cả hai bên đường) - đến hết nhà ông Lê Văn Thương (tính cho cả hai bên đường)
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 428 |
Huyện Nông Sơn |
Thôn Đại Bình - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp tuyến Nông Sơn-Đại Bình đi bến phà
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 429 |
Huyện Nông Sơn |
Thôn Đại Bình - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp tuyến Nông Sơn-Đại Bình - đến Trường Mẫu giáo thôn Đại Bình
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 430 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp từ đường ĐH 14NS (Nhà ông Bích lò rèn) - đến hết nhà ông Phan Thanh Hương (Tây đường), nhà ông Nguyễn Hồ (Đông đường)
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 431 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đọan tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Trương Hội) - đến cuối đường
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 432 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp từ đường ĐH 14NS (nhà ông Võ Hòa) - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hữu (Đông đường), nhà bà Lê Thị Chính (Tây đường)
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 433 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoan tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Cao Nhứt) - đến cuối tuyến
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 434 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Nguyễn Trường Bộ) - đến cuối tuyến
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 435 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 14NS (UBND xã Quế Trung cũ) - đến cuối tuyến
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 436 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoan tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Nguyễn Sanh) - đến cuối tuyến
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 437 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoan tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Nguyễn Tạo) - đến cuối tuyến
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 438 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoan tiếp giáp đường ĐH 14NS - đến cầu ông Tô
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 439 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH14NS (nhà bà Nguyễn Thị Thu) - đến giáp QL 14H
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 440 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH14NS (nhà ông Huỳnh Ngạt) - đến giáp QL 14H
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 441 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Các đoạn còn lại có tiếp giáp với đường ĐH 14NS ngoài quy định trên tính cho 100 mét đầu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 442 |
Huyện Nông Sơn |
Khu dân cư số 01 - Xã Quế Trung |
Đường quy hoạch 11,5m
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 443 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước I - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 444 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước I - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 445 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước I - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng <2 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 446 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước I - Xã Quế Trung |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 447 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước II - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 448 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước II - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
1.435.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 449 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước II - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng <2 m
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 450 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước II - Xã Quế Trung |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 451 |
Huyện Nông Sơn |
Các Khu vực còn lại - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 452 |
Huyện Nông Sơn |
Các Khu vực còn lại - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 453 |
Huyện Nông Sơn |
Các Khu vực còn lại - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng <2 m
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 454 |
Huyện Nông Sơn |
Các Khu vực còn lại - Xã Quế Trung |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 455 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại trên địa bàn xã - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 456 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại trên địa bàn xã - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 457 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại trên địa bàn xã - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng <2 m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 458 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại trên địa bàn xã - Xã Quế Trung |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 459 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (tuyến Quế Trung - Quế Phước -Quế Lâm) - Xã Quế Ninh |
Đoạn từ địa giới xã Quế Trung - Quế Ninh - đến Trường Tiểu học Quế Ninh (tính cho cả hai bên đường)
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 460 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (tuyến Quế Trung - Quế Phước -Quế Lâm) - Xã Quế Ninh |
Đoạn từ Trường Tiểu học Quế Ninh (tính cho cả hai bên đường) - đến cầu Khe Dừa
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 461 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (tuyến Quế Trung - Quế Phước -Quế Lâm) - Xã Quế Ninh |
Đoạn từ cầu Khe Dừa - đến hết thửa Đất TM-DV ông Võ A (tính cho cả hai bên)
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 462 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (tuyến Quế Trung - Quế Phước -Quế Lâm) - Xã Quế Ninh |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Võ A - đến địa giới xã Quế Ninh - Quế Phước (tính cho cả hai bên)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 463 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Khánh Bình - Xã Quế Ninh |
Những thửa Đất TM-DV có mặt tiền tiếp giáp với khu vực chợ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 464 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Khánh Bình - Xã Quế Ninh |
Những thửa Đất TM-DV không tiếp giáp trực tiếp với chợ nhưng nằm trong khu vực chợ và cách thửa đất mặt tiền nằm trong vệt 25 mét
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 465 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS (từ thửa đất ông Trần Văn Ca) - đến cầu Phốc (tính cho cả hai bên)
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 466 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 3NS Đoạn từ cầu Phốc - đến xóm bàu (tính cho cả hai bên)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 467 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS từ cầu Phốc - đến Trạm tin (Ninh Khánh 2, tính cho cả hai bên)
|
763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 468 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS từ Trạm tin (Ninh Khánh 2) - đến hết Trường Mẫu giáo thôn 1 (tính cho cả hai bên)
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 469 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS từ Trường Mẫu giáo thôn Mậu Long 2 - đến hết thửa Đất TM-DV ông Bùi Á (tính cho cả hai bên)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 470 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 3NS từ thửa Đất TM-DV ông Bùi Á - đến đập Nà Bò (tính cho cả hai bên)
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 471 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS từ thửa Đất TM-DV ông Bùi Á - đến giáp địa giới xã Quế Lâm (tính cho cả hai bên)
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 472 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 3NS từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Vấn - đến nhà ông Nguyễn Đình Lý (tính cho cả 2 bên đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 473 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Ninh |
từ Trạm tin (Ninh Khánh 2) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Đỗ Phẩm (tính cho cả hai bên)
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 474 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Ninh |
từ thửa Đất TM-DV ông Đỗ Phẩm - đến giáp đường CK55 (tính cho cả hai bên)
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 475 |
Huyện Nông Sơn |
Khu dân cư sát Trạm Y tế - Xã Quế Ninh |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 476 |
Huyện Nông Sơn |
Đất TM-DV các khu dân cư còn lại - Xã Quế Ninh |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 477 |
Huyện Nông Sơn |
Đất TM-DV các khu dân cư còn lại - Xã Quế Ninh |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 478 |
Huyện Nông Sơn |
Đất TM-DV các khu dân cư còn lại - Xã Quế Ninh |
Đường TTNT rộng <2 m
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 479 |
Huyện Nông Sơn |
Đất TM-DV các khu dân cư còn lại - Xã Quế Ninh |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 480 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ địa giới Quế Ninh - đến hết thửa Đất TM-DV ông Lương Lang (Nam đường), thửa Đất TM-DV ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường)
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 481 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Lương Lang (Nam đường), thửa Đất TM-DV ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường) - đến hết ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường)
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 482 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường) - đến cầu khe Bà Trọng
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 483 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ cầu khe Bà Trọng - đến hết Trường THCS Võ Chí Công (Bắc đường), thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Vũ (Nam đường)
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 484 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ trường THCS Võ Chí Công (Bắc đường), thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Vũ (Nam đường) - đến thửa Đất TM-DV ông Phan Anh Dũng (tính cả cho hai bên đường)
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 485 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phan Anh Dũng (tính cả cho hai bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thêm (tính cả cho hai bên đường)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 486 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thêm (tính cả cho hai bên đường) - đến thửa Đất TM-DV ông Lương Văn Trí (Nam đường), Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Phú Gia 2 (Bắc đường)
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 487 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Lương Văn Trí (Nam đường) Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Phú Gia 2 (Bắc đường) - đến địa giới xã Quế Phước- Quế Lâm
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 488 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Phú Gia - Xã Quế Phước |
Những diện tích nhà đất có mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ
|
1.855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 489 |
Huyện Nông Sơn |
Đường liên thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn từ nhà ông Võ Thân - đến hết trạm Y tế xã
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 490 |
Huyện Nông Sơn |
Đường liên thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 491 |
Huyện Nông Sơn |
Đường liên thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn từ nhà ông Tạ Hồng Tú - đến Trạm Y tế
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 492 |
Huyện Nông Sơn |
Đường liên thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn từ nhà ông Lương Hải - đến đoạn tiếp giáp với nhà ông Hồ Ngọc Tri
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 493 |
Huyện Nông Sơn |
Đường liên thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn từ nhà ông Võ Sáu - đến hết nhà ông Võ Thân
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 494 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn từ nhà ông Tào Viết Sỹ - đến hết nhà ông Phan Thanh Thịnh
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 495 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn từ đường liên thôn - đến nhà ông Hồ Văn Xí
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 496 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 1NS - đến hết thửa Đất TM-DV ông Phan Thanh Cường
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 497 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Phước |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 1NS - đến hết thửa Đất TM-DV ông Trần Thắng
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 498 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Phước |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 1NS - đến hết thửa Đất TM-DV ông Cao Thanh Tâm
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 499 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với đường ĐH 1NS (trong khu trung tâm xã) ngoài qui định trên - Xã Quế Phước |
Tính cho 100 mét đầu
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 500 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Phước |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |