| 301 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 302 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Tiến (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 303 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ Đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Nguyến Văn Mỹ (Đông đường) và Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) thôn Tân Phong
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 304 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (Bắc đường) và thửa Đất TM-DV ông Phùng Văn Lạc (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (nhà ông Lê Đình Sơn) thôn Tân Phong
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 305 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Hồ Ngọc Huệ (tính cả 2 bên đường) - đến hết nhà ông Nguyễn Đình Hoàng thôn Tân Phong (tính cho cả 2 bên đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 306 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Mỹ (nam đường) thửa Đất TM-DV bà Trương Thị Mỹ Linh (bắc đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Võ Ngọc Thạch (nam đường) ruộng lúa (bắc đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 307 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Võ Thanh Vinh (đông đường) thửa Đất TM-DV ông Võ Khắc Tư (tây đường) - đến mã Tiền hiền thôn Tân Phong
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 308 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Viết Mùi (đông đường) thửa Đất TM-DV ông Phạm Chấn Vương (tây đường) - đến thửa Đất TM-DV ông Hoàng Ngọc Bửu thôn Tân Phong
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 309 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bảy (Tây đường) và Đất TM-DV bà Đỗ Thị Minh (Đông đường) - đến nhà ông Võ Tịnh, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 310 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Lê Viết Lại thôn Lộc Đông (đông đường) Máy gạo cũ ông Hồ Kim Cảm (tây đường) - đến hết thửa đất ông Lương Quý Lực thôn Lộc Đông
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 311 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Lê Anh Tuấn (Lộc Đông) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả hai bên đường, đường tránh lũ)
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 312 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Hồ Ngọc Qúy, thôn Lộc Đông (Đông đường), thửa đất ông Nguyễn Quang Hiền (Tây đường) - đến giáp sân bóng gò Ba Bịch
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 313 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Tiến, thôn Lộc Đông (Đông đường), Trường Mẫu giáo thôn Lộc Đông (Tây đường) - đến thửa đất ông Đoàn Ngọc Thủy (Đông đường), thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Tứ (Tây đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 314 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đặng Xuân Sỹ, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Lê Anh Tuấn (tính cho cả 2 bên đường)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 315 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phạm Tùng thôn Lộc Đông - đến hết thửa Đất TM-DV ông Phạm Bá Lập (Nam đường), thửa ông Phạm Hải (Bắc đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 316 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoàn từ thửa đất ông Hà Khắc Lãnh, thôn Lộc Trung (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Trinh (Bắc đường), đất ông Đoàn Quang Trung (Nam đường)
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 317 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX NN Quế Lộc, thôn Lộc Trung (Bắc đường) và thửa Đất TM-DV bà Hà Thị Hoa (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả 2 bên đường)
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 318 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Trương Tấn Minh (Nam đường) và nhà ông Đặng Ngọc Sơn (Bắc đường) - đến nhà ông Phạm Tấn Tùng (Nam đường) nhà ông Lê Thanh Nga (Bắc đường)
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 319 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ đường ĐT 611 - đến hết thửa Đất TM-DV ông Phan Trung thôn Lộc Trung
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 320 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ trường mẫu giáo cũ thôn Lộc Tây - đến nhà ông Trương Ngọc Dũng thôn Lộc Tây
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 321 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Trương Ngọc Dũng - đến hết thửa Đất TM-DV ông Hà Xuân Phương (bắc đường) thửa Đất TM-DV ông Lê Tất Thành (nam đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 322 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Đường (bắc đường) thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Châu (nam đường) - đến thửa đất bà Nguyễn Thị Hát (đông đường) thửa đất bà Phạm Thị Xu (tây đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 323 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Đỗ Hồng Khánh, thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Khắc Liễu (Đông đường) và Đất TM-DV ông Hà Tấn Chánh (Tây đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 324 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn tiếp giáp đường đi Hồ Hóc Hạ (từ Trạm tin thôn Lộc Tây 2) - đến cầu Vôi thôn Lộc Tây 1
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 325 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 - đến Giếng cây sung thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 326 |
Huyện Nông Sơn |
Khu dân cư Chợ Thơm - Xã Quế Lộc |
Những thửa Đất TM-DV có mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với đường nội bộ chợ Thơm
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 327 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với Đường ĐT 611 ngoài qui định trên - Xã Quế Lộc |
Tính cho 100 mét đầu
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 328 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng >2,5 m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 329 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 330 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng < 2m
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 331 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 332 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ địa giới huyện Quế Sơn-Nông Sơn - đến hết nhà ông Phan Đăng Tài
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 333 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ hết nhà ông Phan Đăng Tài - đến Cầu Bà Vinh thôn Tân Phong
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 334 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ Cầu Bà Vinh thôn Tân Phong - đến đường vào UBND xã Sơn Viên
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 335 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ đường vào UBND xã Sơn Viên - đến địa giới xã Sơn Viên - Quế Trung
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 336 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường ĐT 611 (cổng Phước Bình) - đến cầu Bến Đình
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 337 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ cầu Bến Đình - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Vịnh (tính cho cả hai bên đường)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 338 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Vịnh - đến hết thửa Đất TM-DV ông Dương Thanh Lâm
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 339 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đọan từ thửa Đất TM-DV ông Dương Thanh Lân - đến đập Phước Bình
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 340 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Hữu Thạnh (Bắc đường), Đất TM-DV ông Nguyễn Mai Nam (Nam đường)
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 341 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Hữu Thạnh (Nam đường), Đất TM-DV ông Nguyễn Mai Nam (Bắc đường) - đến tiếp giáp nhà ông Cao Tấn Bốn
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 342 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Cao Tấn Bốn - đến giáp đường ĐT 611 (đoạn qua nghĩa trang liệt sỹ)
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 343 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình - đến hết thửa Đất TM-DV ông Phan Thanh Khoa (tính cho cả hai bên đường)
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 344 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phan Thanh Khoa - đến hết nhà thờ tộc Đỗ (tính cho cả hai bên đường)
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 345 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ nhà thờ tộc Đỗ - đến cầu Máy Nước
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 346 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ cầu Máy Nước - đến giáp đường ĐT 611
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 347 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà thờ tộc Đỗ giáp tuyến cầu Máy nước
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 348 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ ông Nguyễn Hữu Thạnh - đến giáp tuyến đi đập Phước Bình
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 349 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến cầu Máy nước - đến khu tái định cư nước nóng Tây Viên
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 350 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà thờ tộc Đỗ - đến nhà ông Ngô Một
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 351 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Một - đến Cầu Máy Nước
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 352 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Một - đến khu Tái định cư Nước Nóng
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 353 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ khu Tái định cư nước nóng - đến Cầu Đại An II
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 354 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ Cầu Đại An II - đến đường ĐT611
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 355 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ cầu Đại An II - đến nhà ông Hà Văn Sử
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 356 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Hữu Thuận - đến nhà ông Nguyễn Văn Huỳnh thôn Phước Bình Tây
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 357 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Cảnh Thống - đến nhà ông Lâm Xuân
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 358 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Cao Xuân Trường - đến nhà ông Dương Thanh Liềm thôn Phước Bình Tây
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 359 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Dương Thanh Lân thôn Phước Bình Tây - đến nhà ông Phan Xuân Thu thôn Phước Bình Trung
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 360 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Cảnh Hợi - đến nhà ông Nguyễn Văn Thanh
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 361 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Văn Tiến - đến nhà ông Phan Thanh Khoa
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 362 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Tượng - đến bình hạ thế thôn Trung Yên
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 363 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Phú Tường - đến nhà ông Đỗ Văn Nhựt thôn Trung Yên
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 364 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Năm - đến nhà ông Sắc
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 365 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Chín - đến nhà ông Long
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 366 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ đường đi đập phước bình đi thôn Phước Bình Đông - đến giáp đường ĐH12
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 367 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Vinh - đến nhà ông Nam
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 368 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Chín - đến nhà ông Phan Khá
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 369 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng >2,5 m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 370 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 371 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng < 2 m
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 372 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 373 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Đoạn từ địa giới xã Quế Lộc, Sơn Viên - Quế Trung - đến Cầu Vượt đường tránh lũ
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 374 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Cầu Vượt đường tránh lũ - đến giáp đường ĐH 14NS (ngã ba Cây Muồng)
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 375 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp ĐT 611 - đến hết khu TĐC Hố Môn thôn Trung Nam
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 376 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Võ Phụng (Nam đường) nhà ông Nguyễn Đình Năm (Bắc đường)
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 377 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết thửa đất nhà ông Võ Phụng (Nam đường), thửa đất ông Nguyễn Đình Năm (Bắc đường) - đến hết thửa đất ông Nguyễn Cẩm (Bắc đường), ông Nguyễn Văn Đông (Nam đường)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 378 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Văn Đông (Nam đường) nhà ông Nguyễn Cẩm (Bắc đường) - đến công trình kho đạn CK55
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 379 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ địa giới Duy Xuyên – Nông Sơn - đến thửa đất cây xăng Anh Đào ( Đông đường) và đến giáp đường DH14 (Tây đường)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 380 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp thửa đất cây xăng Anh Đào ( Đông đường) và giáp đường DH14 (Tây đường) - đến Cầu Vượt, xã Quế Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 381 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Cầu Vượt, xã Quế Trung - đến giáp đường trục chính
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 382 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường trục chính - đến hết thửa Đất TM-DV ông Trần Xuân Diệu (tính cho cả hai bên đường)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 383 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV nhà ông Trần Xuân Diệu (tính cho cả hai bên đường) - đến hết đoạn đường một chiều
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 384 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường một chiều - đến hết thửa Đất TM-DV ông Thái Đức (tính cho 2 bên đường)
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 385 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Thái Đức (tính cho cả 2 bên dường) - đến cầu Nông Sơn
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 386 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ cầu Nông Sơn - đến hết nhà tập thể Công ty than điện Nông Sơn (Tây đường), đường vào chợ (Đông đường)
|
3.185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 387 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà tập thể Công ty than điện Nông Sơn (Tây đường) - đến Trường Mẫu giáo thôn Nông Sơn (Tây đường), chỉ áp dụng đối với những thửa đất nằm ở Tây đường
|
2.695.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 388 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường vào chợ (Đông đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Cao Văn Sơn (Đông đường), chỉ áp dụng đối với thửa đất nằm ở Đông đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 389 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường Mẫu giáo thôn Nông Sơn - đến Chùa Phật giáo
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 390 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Chùa Phật giáo - đến địa xã Quế Trung-Phước Ninh
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 391 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 14H - đến hết thửa đất thổ cư ông Nguyễn Ni (cũ) (Bắc đường), hết sân vận động thôn Trung Phước 2 (Nam đường)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 392 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất thổ cư ông Nguyễn Ni (cũ) (Bắc đường), sân vận động thôn Trung Phước 2 (Nam đường) - đến giáp thửa Đất TM-DV ông Đỗ Tám (Bắc đường), giáp thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Dưỡng (Nam đường)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 393 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất ông Đỗ Tám (Bắc đường), Nguyễn Dưỡng (Nam đường) - đến Ngã 3 cây Muồng
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 394 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ ngã ba Cây Muồng (Nam đường), kiệt ông Năm Tu (Bắc đường) - đến hết Trường tiểu học (Bắc đường), kiệt đi Đồng Chợ (Nam đường)
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 395 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường tiểu học (bắc đường), kiệt đi Đồng Chợ (Nam đường) - đến hết Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn (Nam đường), hết thửa Đất TM-DV ông Năm Bu (Bắc đường)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 396 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn (Nam đường), thửa Đất TM-DV ông Năm Bu (Bắc đường) - đến hết Trường PTTH Nông Sơn (Nam đường), quán bà Bảy (Bắc đường)
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 397 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường THPT Nông Sơn (Nam đường), quán bà Bảy (Bắc đường) - đến cầu Bà Đội
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 398 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ cầu Bà Đội - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Phương (tính cho cả hai bên đường)
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 399 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Phương (tính cho cả hai bên đường) - đến giáp khu dân cư Trung Thượng (tính cho cả hai bên)
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 400 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Khu dân cư Trung Thượng - đến hết nhà ông Trần Cường (Bắc đường), hết thửa Đất TM-DV bà Nguyễn Thị Thu (Nam đường)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |