501 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Duy Hiệu - Phường Vĩnh Điện |
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Phan Vinh - Phường Vĩnh Điện |
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Khôi - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Nguyễn Phan Vinh - đến đường Phan Thúc Duyện
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Khôi - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thúc Duyện - đến giáp phường Điện An
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Duy Tân - Phường Vĩnh Điện |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hoàng Hữu Nam - Phường Vĩnh Điện |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thanh - Phường Vĩnh Điện |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Nho Túy - Phường Vĩnh Điện |
Đoạn trong KDC khối 3
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Nho Túy - Phường Vĩnh Điện |
Đoạn ngoài KDC khối 3
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bà Huyện Thanh Quang - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Khôi - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Mai Dị - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Đình Phong - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Tốn - Phường Vĩnh Điện |
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Anh - Phường Vĩnh Điện |
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Đoàn Kết - Phường Vĩnh Điện |
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Vĩnh Điện |
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Sư Vạn Hạnh - Phường Vĩnh Điện |
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lương Khắc Ninh - Phường Vĩnh Điện |
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Bá Quát - Phường Vĩnh Điện |
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 5 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 13,5m (3m + 7,5m + 3m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 5 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 10,5m (2,5m + 5,5m + 2,5m)
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 15,5m (4m + 7,5m + 4m)
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 12,5m (2,5m + 7,5m + 2,5m)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 11,5m (2m + 7,5m + 2m)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL<=50m xe ô tô vào được
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL > 50-100m xe ô tô vào được
|
1.197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL<=50m ô tô không vào được
|
1.134.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL > 50-100m ô tô không vào được
|
1.001.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 3 (Khu D3, D4) - Phường Vĩnh Điện |
Đường QH 10,5m
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Các trục đường 13,5m còn lại (KPC Vĩnh Điện)
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Mẹ Thứ - đến giáp đường Lê Đình Dương
|
3.528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thành Tài - đến giáp đường Bùi Thị Xuân
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Phạm Phú Thứ (trước UBND phường Vĩnh Điện) - đến hết nhà bà Yến
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Trần Nhân Tông - đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn bên cạnh chùa Pháp Hoa)
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Trần Nhân Tông - đến hết Nhà văn hóa khối phố 1
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Sơn Xuyên - Phường Vĩnh Điện |
Trục đường 13,5m
|
3.528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m - đến dưới 5,5m
|
1.197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông >2m-3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông <=2m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
1.316.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Các vị trí còn lại
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A - Phường Điện An |
Đoạn giáp xã Điện Thắng Nam - đến giáp Phường Điện Nam Trung (Quốc lộ 1A cũ)
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A - Phường Điện An |
Đường tránh Vĩnh Điện - đến giáp cầu Vĩnh Điện mới (Đoạn thuộc địa phận phường Điện An)
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lý Thái Tổ (Đường Quốc lộ 1A (cũ), đoạn từ Km 947 đến giáp cầu Giáp Ba) - Phường Điện An |
Đường Lý Thái Tổ (Đường Quốc lộ 1A (cũ), đoạn từ Km 947 - đến giáp cầu Giáp Ba)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Châu Trinh (Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (cũ) đến đường TTHC phường Điện An) - Phường Điện An |
Đường Phan Châu Trinh (Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (cũ) - đến đường TTHC phường Điện An)
|
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Phường Điện An |
Đoạn từ giáp phường Vĩnh Điện (ĐT609 cũ) - đến giáp đường 609 mới
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Phường Điện An |
Đoạn từ ĐT 609 mới - đến giáp xã Điện Phước
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Huyện Điện Bàn |
Đường tránh 609 mới - Phường Điện An |
đoạn từ phường Vĩnh Điện - đến giáp đường ĐT 609 cũ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 06 - Phường Điện An |
đoạn từ Hợp tác xã 1 - đến giáp đường tránh 609 mới
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 06 - Phường Điện An |
Đoạn từ đường tránh 609 mới - đến giáp xã Điện Thắng Nam
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ QL 1A (cũ ) - đến giáp sông Vĩnh Điện
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ QL 1A (cũ) - đến cầu Bến Tư
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ cầu Bến Tư - đến giáp xã Điện Phước
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường nhựa
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
970.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 3m - đến dưới 5,5m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng - đến dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô C1 đến lô C3)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô D1 đến lô D5)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô E1 đến lô E9)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô F1 đến lô F3)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô C4 đến lô C31)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô D6 đến lô Đ19)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B1 đến lô B3)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô E10 đến lô E23)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô F4 đến lô F31)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B26 đến lô B29)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô A1 đến lô A39)
|
2.331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B4 đến lô B39)
|
2.331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.783.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 11,5m (4m-7,5m)
|
4.041.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.143.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.073.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 22,5m (3m-7,5m-1,5m-7,5m-3m)
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 11,5m (2m-7,5m-2m)
|
2.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m)
|
2.994.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 16,5m (3m+10,5m+3m)
|
2.732.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m)
|
2.279.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 12,0m (3m+6m+3m)
|
2.070.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu
|
2.457.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5
|
2.583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết trường Phạm Như Xương - đến ngã tư Điện Ngọc
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Điện Ngọc |
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường từ cây xăng Điện Ngọc I - đến giáp với đường 2 làn (đoạn 1 làn)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
598 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Từ đường 2 làn - đến hết dự án KĐT Đất Quảng Green City
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
599 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đoạn còn lại (giáp dự án KĐT Đất Quảng Green City về phía biển)
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Đỉnh - Phường Điện Ngọc |
Đường Lê Đỉnh
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |