| 1901 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý - đến hết nhà bà Trương Thị Bàng ở phía Tây (trên mương)
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1902 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía đông ra phía Bắc - đến giáp nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Bắc
|
1.253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1903 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Nam ra phía Bắc - đến giáp nhà ông Phạm Phượng
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1904 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Phạm Phượng ở phía Tây và hết nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Bắc ở phía Đông - đến giáp cầu Cẩm Lý
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1905 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đoạn ĐT 609- Chợ Lạc Thành - đến hết nhà ông Hồ Cửu Điểu
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1906 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Hồ Cửu Điểu - đến hết nhà ông A- Điện Hồng
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1907 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường ĐT 609 - đến HTX NN 3 Điện Hồng
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1908 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
523.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1909 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1910 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1911 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1912 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1913 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1914 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1915 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ cầu Cẩm Lý - đến giáp XN vôi (cũ)
|
1.967.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1916 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ giáp XN vôi (cũ) - đến giáp mốc hướng Bắc đường cao tốc
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1917 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ mốc hướng Bắc đường cao tốc - đến giáp xã Điện Hoà
|
1.309.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1918 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường từ ĐT 605 (Cây xăng dầu khu vực V) - đến Dốc Sỏi - Hoà Tiến
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1919 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Từ cây xăng dầu Hoàng Thịnh - đến hội trường thôn Xuân Diệm
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1920 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Xuân Diệm - đến cầu Đá thôn 2 Diệm Sơn
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1921 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường nhựa
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1922 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông Đường có bề rộng từ 5m trở lên
|
392.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1923 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1924 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1925 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1926 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1927 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1928 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1929 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1930 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1931 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ giáp xã Hoà Tiến-TP Đà Nẵng - đến hết đường rộng 20,5m
|
2.562.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1932 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hoà |
Đoạn còn lại
|
1.309.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1933 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến giáp cống Ba Tình
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1934 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ giáp cống Ba Tình - đến hết cửa hàng xăng dầu Điện Hoà và mặt tiền phía Nam trục đường giao thông đến kênh thuỷ lợi KN-3
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1935 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ đường sắt - đến giáp Cầu Đông Hoà-Điện Thọ
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1936 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 (Điện Phước – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ ngã ba đường vào hợp tác xã 2 - đến hết chợ La Thọ
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1937 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 (Điện Phước – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn hết chợ La Thọ - đến Cầu Chánh Mười - Điện Hoà
|
1.134.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1938 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hoà |
Đoạn giáp đường ĐH 1 - đến đập Bàu Nít
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1939 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 409 - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ Đình Hà Thanh - đến giáp xã Hoà Tiến (TP Đà Nẵng)
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1940 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hoà |
Đường từ ĐT 605 - đến Đường 409 (Hà Đông-Bích Bắc)
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1941 |
Huyện Điện Bàn |
Đường gom dân sinh cầu Bầu Sáu - Xã Điện Hoà |
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1942 |
Huyện Điện Bàn |
Đường vào CCN Trảng Nhật 2 - Xã Điện Hoà |
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1943 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nhựa - Xã Điện Hoà |
Đường nhựa
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1944 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hoà |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
592.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1945 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hoà |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1946 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hoà |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1947 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hoà |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1948 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Hoà |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1949 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Hoà |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1950 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Hoà |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1951 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Hoà |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1952 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Hoà |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1953 |
Huyện Điện Bàn |
Dọc hai bên tuyến đường du lịch ven biển Điện Bàn - Hội An (ĐT 603B) |
Phía Đông đường
|
6.272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1954 |
Huyện Điện Bàn |
Dọc hai bên tuyến đường du lịch ven biển Điện Bàn - Hội An (ĐT 603B) |
Phía Tây đường
|
5.645.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1955 |
Huyện Điện Bàn |
Cụm Công nghiệp Bồ Mưng |
|
1.646.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1956 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Bắc |
Đoạn từ giáp xã Hòa Phước (TP Đà Nẵng) - đến hết địa phận xã Điện Thắng Bắc
|
2.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1957 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Bắc)
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1958 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường từ ngã ba bưu điện đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc - đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1959 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường Thôn Bồ Mưng 1 - đi Viêm Tây 3 Điện Thắng Bắc
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1960 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường UBND xã Điện Thắng Trung - đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1961 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường từ QL 1A - đến nhà máy Pepsi (Điện Thắng Bắc)
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1962 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường nhựa
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1963 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 4m trở lên
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1964 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 4m
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1965 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1966 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1967 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1968 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1969 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1970 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1971 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1972 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 8,5m (Đoạn nhà ông Tho – nhà bà Cẩm); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1973 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 9,0m (Đoạn từ đường ĐH 01 – đi nhà ông Ôn); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1974 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 13,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đi giáp kênh KN7); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1975 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 17,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đến giáp đường Bồ Mưng 1 – đi Viêm Tây 3); hiện trạng là đường bê tông rộng 3m
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1976 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 5m trong khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1977 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (Đoạn QL 1A – ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch
|
1.405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1978 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (Đường ĐH 01 đi khu dân cư Hồ Biện Trên)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1979 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (trong khu dân cư Hồ Biện Trên)
|
1.405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1980 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 13,5m (Đường ĐH 01 đi ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên
|
1.405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1981 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 12,5m (2m-7,5m-3m)
|
1.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1982 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1983 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 27m (5m-7,5m-2m-7,5m-5m)
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1984 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1985 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1986 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Bắc - đến hết địa phận xã Điện Thắng Trung
|
2.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1987 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Trung)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1988 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ UBND xã Điện Thắng Trung - đến Cổng chào thôn Thanh Quýt 1
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1989 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ Cổng chào thôn Thanh Quýt 1 - đến Ngõ Khế
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1990 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Bỏ, chỉ có Điện Thắng Nam
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1991 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ ranh giới xã Điện Thắng Bắc - đến giáp nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy)
|
2.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1992 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy) - đến nút ĐH6
|
2.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1993 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nút ĐH6 - đến nút ngã tư giáp Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1
|
2.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1994 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ giáp nút ngã tư Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1 - đến giáp kênh thuỷ lợi KN5
|
2.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1995 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ cổng chào Thanh Quýt 2 (Nhà ông Lê Tự Phải) - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 2
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1996 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Xâm - đến Trường mẫu giáo Thanh Quýt 2
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1997 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tiền - đến Trường TH Nguyễn Khuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1998 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Tư - đến Trường Mẫu giáo trung tâm xã Điện Thắng Trung (ĐX4)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1999 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ sân phơi đội 9 - đến nhà ông Nguyễn Văn Cư (ĐH6 quy hoạch cũ)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2000 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bá Tá - đến nhà ông Trương Công Diêu (ĐX 8)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |