1801 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (cũ) - Xã Điện Phương |
Đoạn từ giáp xã Điện Minh - đến giáp cầu Câu Lâu cũ
|
4.158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1802 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 02 - Xã Điện Phương |
Đoạn từ QL1A (cũ) (Nhà hàng Thanh Đông) - đến giáp đường ĐT 608
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1803 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Phương |
Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp xã Điện Minh
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1804 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1805 |
Huyện Điện Bàn |
Đường liên xã Điện Minh-Điện Phương - Xã Điện Phương |
Từ gò Uất Luỹ - đến nhà thờ tộc Đỗ
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1806 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
592.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1807 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1808 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1809 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1810 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1811 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1812 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1813 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường QH 10,5m (hiện trạng đường bê tông 3m)
|
592.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1814 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1815 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1816 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1817 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.498.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1818 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.309.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1819 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1820 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1821 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1822 |
Huyện Điện Bàn |
Đường bê tông DX - Xã Điện Phương |
từ Cầu Câu Lâu cũ - đến Cống Luyện) có bê rộng từ 5,5m trở lên
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1823 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1824 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Phong |
Đoạn từ TT Nam Phước (Duy Xuyên) - đến giáp xã Điện Trung
|
1.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1825 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1826 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1827 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1828 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1829 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1830 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1831 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1832 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1833 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Phong |
đoạn từ trường Trần Hưng Đạo - đến giáp Điện Trung
|
369.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1834 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Trung |
Đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1835 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1836 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1837 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1838 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1839 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1840 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1841 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1842 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1843 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Trung |
đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
369.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1844 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐX1 - Xã Điện Trung |
đoạn từ ĐT610B - đến bưu điện văn hoá thôn Tân Bình
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1845 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ giáp xã Điện Trung - đến UBND xã Điện Quang
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1846 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ UBND xã Điện Quang - đến cuối tuyến
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1847 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1848 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1849 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1850 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1851 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1852 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1853 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH10 - Xã Điện Quang |
Đoạn từ xã Điện Trung - đến nhà bà Trần Kim Thanh
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1854 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - về phía Đông (hết địa phận xã Điện Phước)
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1855 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - đến hết trường Junko
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1856 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết trường Junko - đến giáp cầu Bình Long
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1857 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ cầu Bình Long - đến hết nhà thờ Tộc Võ
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1858 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết nhà thờ Tộc Võ - đến giáp đường sắt
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1859 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp xã Điện Thọ (Tràn thoát lũ)
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1860 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 04 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ ĐT609 - đến giáp đường thuỷ lợi (cống ông Khuê)
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1861 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 04 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ đường thuỷ lợi (cống ông Khuê) - đến giáp phường Điện An
|
777.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1862 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 - Xã Điện Phước |
Đoạn ĐT609 Điện Phước đi Trạm bơm Hạ Nông Tây - đến giáp xã Điện Hoà
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1863 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường nhựa
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1864 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
592.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1865 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5,5m
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1866 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1867 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1868 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1869 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1870 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1871 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ giáp Tràn thoát lũ - đến hết nhà thờ Tin Lành
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1872 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ nhà thờ Tin lành - đến giáp xã Điện Hồng
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1873 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Các đoạn đường trong chợ Điện Thọ
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1874 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ đường 609 - đến nghĩa trang liệt sỹ Điện Thọ
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1875 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ Cống Sẻ - đến Cầu Đông Hoà Điện Thọ
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1876 |
Huyện Điện Bàn |
Các đoạn còn lại - Xã Điện Thọ |
Các đoạn còn lại
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1877 |
Huyện Điện Bàn |
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ Lam - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ trường Ngô Quyền về phía Bắc (Trường mẫu giáo thôn Kỳ Lam)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1878 |
Huyện Điện Bàn |
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ Lam - Xã Điện Thọ |
Các đoạn còn lại
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1879 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đoạn từ ĐT609 - đến giáp mương thuỷ lợi KN5
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1880 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đoạn từ mương thuỷ lợi KN5 - đến Cống Rộc Nhành
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1881 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1882 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1883 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1884 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1885 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thọ |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1886 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Thọ |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1887 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1888 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1889 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1890 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Đông Hòa (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1891 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Phong Thử 1 (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1892 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Kỳ Lam (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1893 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC ĐT 609 (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1894 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ giáp xã Điện Thọ về phía Tây đường - đến hết nhà ông Phạm Dũng, ở phía Bắc và hết cây xăng Điện Hồng 2 ở phía Nam
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1895 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ Ngã ba Cẩm Lý Đoạn từ hết nhà ông Phạm Dũng, ở phía Bắc và hết cây xăng Điện Hồng 2 ở phía Nam về phía Tây - đến hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh ở phía Bắc đường và hết nhà ông Nguyễn Đẩu ở phía Nam đường
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1896 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh ở phía Bắc đường và hết nhà ông Nguyễn Đẩu ở phía Nam đường về phía Tây - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu An ở phía Nam đường và đường vào đội 3 ở phía Bắc đường
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1897 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Hữu An ở phía Nam đường và nhà ông Phạm Thế Cảnh (Hương) ở phía Bắc đường về phía Tây - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến ở phía Nam đường và hết nhà bà Lê Thị Thới ở phía Bắc
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1898 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến về phía Tây - đến hết nhà ông Phạm Ngang ở phía Nam đường và hết nhà bà Lê Thị Thới đến nhà bà Tâm ở phía Bắc đường
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1899 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hiếu - đến giáp TT Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc
|
3.395.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1900 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý - đến hết nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía Đông (dưới mương)
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |