| 1001 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 5 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 10,5m (2,5m + 5,5m + 2,5m)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 15,5m (4m + 7,5m + 4m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 12,5m (2,5m + 7,5m + 2,5m)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 11,5m (2m + 7,5m + 2m)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL<=50m xe ô tô vào được
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL > 50-100m xe ô tô vào được
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL<=50m ô tô không vào được
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL > 50-100m ô tô không vào được
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 3 (Khu D3, D4) - Phường Vĩnh Điện |
Đường QH 10,5m
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Các trục đường 13,5m còn lại (KPC Vĩnh Điện)
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Mẹ Thứ - đến giáp đường Lê Đình Dương
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thành Tài - đến giáp đường Bùi Thị Xuân
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Phạm Phú Thứ (trước UBND phường Vĩnh Điện) - đến hết nhà bà Yến
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Trần Nhân Tông - đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn bên cạnh chùa Pháp Hoa)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Trần Nhân Tông - đến hết Nhà văn hóa khối phố 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Sơn Xuyên - Phường Vĩnh Điện |
Trục đường 13,5m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m - đến dưới 5,5m
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông >2m-3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông <=2m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
940.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Các vị trí còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A - Phường Điện An |
Đoạn giáp xã Điện Thắng Nam - đến giáp Phường Điện Nam Trung (Quốc lộ 1A cũ)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A - Phường Điện An |
Đường tránh Vĩnh Điện - đến giáp cầu Vĩnh Điện mới (Đoạn thuộc địa phận phường Điện An)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lý Thái Tổ (Đường Quốc lộ 1A (cũ), đoạn từ Km 947 đến giáp cầu Giáp Ba) - Phường Điện An |
Đường Lý Thái Tổ (Đường Quốc lộ 1A (cũ), đoạn từ Km 947 - đến giáp cầu Giáp Ba)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Châu Trinh (Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (cũ) đến đường TTHC phường Điện An) - Phường Điện An |
Đường Phan Châu Trinh (Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (cũ) - đến đường TTHC phường Điện An)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Phường Điện An |
Đoạn từ giáp phường Vĩnh Điện (ĐT609 cũ) - đến giáp đường 609 mới
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Phường Điện An |
Đoạn từ ĐT 609 mới - đến giáp xã Điện Phước
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Huyện Điện Bàn |
Đường tránh 609 mới - Phường Điện An |
đoạn từ phường Vĩnh Điện - đến giáp đường ĐT 609 cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 06 - Phường Điện An |
đoạn từ Hợp tác xã 1 - đến giáp đường tránh 609 mới
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 06 - Phường Điện An |
Đoạn từ đường tránh 609 mới - đến giáp xã Điện Thắng Nam
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ QL 1A (cũ ) - đến giáp sông Vĩnh Điện
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ QL 1A (cũ) - đến cầu Bến Tư
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ cầu Bến Tư - đến giáp xã Điện Phước
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường nhựa
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 3m - đến dưới 5,5m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng - đến dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1044 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô C1 đến lô C3)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1045 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô D1 đến lô D5)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1046 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô E1 đến lô E9)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1047 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô F1 đến lô F3)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1048 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô C4 đến lô C31)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1049 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô D6 đến lô Đ19)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1050 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B1 đến lô B3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1051 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô E10 đến lô E23)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1052 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô F4 đến lô F31)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1053 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B26 đến lô B29)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1054 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô A1 đến lô A39)
|
1.665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1055 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B4 đến lô B39)
|
1.665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1056 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1057 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 11,5m (4m-7,5m)
|
2.887.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1058 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.245.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1059 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.195.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1060 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 22,5m (3m-7,5m-1,5m-7,5m-3m)
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1061 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1062 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 11,5m (2m-7,5m-2m)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1063 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m)
|
2.139.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1064 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 16,5m (3m+10,5m+3m)
|
1.951.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1065 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m)
|
1.628.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1066 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 12,0m (3m+6m+3m)
|
1.479.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1067 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1068 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1069 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1070 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu
|
1.755.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1071 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5
|
1.845.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1072 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1073 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết trường Phạm Như Xương - đến ngã tư Điện Ngọc
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1074 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Điện Ngọc |
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1075 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường từ cây xăng Điện Ngọc I - đến giáp với đường 2 làn (đoạn 1 làn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1076 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Từ đường 2 làn - đến hết dự án KĐT Đất Quảng Green City
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1077 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đoạn còn lại (giáp dự án KĐT Đất Quảng Green City về phía biển)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1078 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Đỉnh - Phường Điện Ngọc |
Đường Lê Đỉnh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1079 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Điện Ngọc |
Đường Nguyễn Sinh Sắc
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1080 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1081 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng)
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1082 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1083 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1084 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1085 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1086 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1087 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1088 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1089 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1090 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1091 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1092 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường nhựa
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1093 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1094 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1095 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1096 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1097 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1098 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1099 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1100 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |