1001 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) |
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô |
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) |
4.549.090
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
3.135.160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
3.044.510
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
2.957.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 32m (6m-7,5m-5m-7,5m-6m) |
4.995.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) |
4.582.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
3.474.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
3.371.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
3.273.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (6m-7,5m-0m) và 12,5m (5m- 7,5m0m) đối diện sông |
3.582.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m) |
4.287.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m+7,5m+4m) |
2.926.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m) |
2.838.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m) giáp sông |
3.080.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 12,5m (2,5m-7,5m-2,5m) |
2.961.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
2.961.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m-15m-6m) |
4.851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) |
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư mới Bình An 2 - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m (3m-5,5m-5m) |
2.658.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư mới Bình An 2 - Phường Điện Nam Trung |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
2.595.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m) |
5.350.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m- 15m -6m) |
4.469.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX)) |
4.909.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m) |
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m) |
3.263.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX) |
3.502.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN) |
3.047.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN) |
3.286.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m |
3.166.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX) |
3.406.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN) |
2.949.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL) |
2.949.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m |
3.073.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX) |
3.313.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL) |
2.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m) |
5.350.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 27m (6m- 15m -6m) |
4.469.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX)) |
4.909.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m) |
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m) |
3.263.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX) |
3.502.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN) |
3.047.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN) |
3.286.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m |
3.166.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX) |
3.406.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN) |
2.949.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL) |
2.949.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m |
3.073.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX) |
3.313.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL) |
2.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Cầu Giáp ba - Bắc cầu Vĩnh Điện |
5.085.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Nam Cầu Vĩnh Điện - Bắc Cống Nhung |
5.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Nam Cống Nhung - đến giáp xã Điện Minh |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Quý Cáp - Phường Vĩnh Điện |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Mẹ Thứ - Phường Vĩnh Điện |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Quý Đôn - Phường Vĩnh Điện |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Vĩnh Điện |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thành Tài - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Phú Thứ - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Cao Vân - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Phan Thành Tài - đến đường Mẹ Thứ |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Cao Vân - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Mẹ Thứ - đến đường Hoàng Diệu |
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Đình Dương - Phường Vĩnh Điện |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Hữu Trác - Phường Vĩnh Điện |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Thắng - Phường Vĩnh Điện |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thị Lý - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thúc Duyện - Phường Vĩnh Điện |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Sơn Pháo - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thúc Duyện - đến đường Nguyễn Phan Vinh |
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Sơn Pháo - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Nguyễn Phan Vinh - đến Coffee Sài Gòn Phố |
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Duy Hiệu - Phường Vĩnh Điện |
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Phan Vinh - Phường Vĩnh Điện |
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Khôi - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Nguyễn Phan Vinh - đến đường Phan Thúc Duyện |
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Khôi - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thúc Duyện - đến giáp phường Điện An |
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Duy Tân - Phường Vĩnh Điện |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hoàng Hữu Nam - Phường Vĩnh Điện |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thanh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Nho Túy - Phường Vĩnh Điện |
Đoạn trong KDC khối 3 |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Nho Túy - Phường Vĩnh Điện |
Đoạn ngoài KDC khối 3 |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bà Huyện Thanh Quang - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Khôi - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Mai Dị - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Đình Phong - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Tốn - Phường Vĩnh Điện |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Anh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Đoàn Kết - Phường Vĩnh Điện |
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Sư Vạn Hạnh - Phường Vĩnh Điện |
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lương Khắc Ninh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Bá Quát - Phường Vĩnh Điện |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 5 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 13,5m (3m + 7,5m + 3m) |
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |