STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây - Giáp xã Đại Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL Khe Đá Nhảy ranh giới xã Đại Phong – Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch - Xã Đại Hồng (Miền núi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
503 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch – Cây Xăng Đại Hồng đoạn đối nối QL14B - Xã Đại Hồng (Miền núi) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
504 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hồng (Miền núi) | Đường Bê tông 3m đến 5m từ cầu Hà Nha - Cầu Ông Quỳnh (ĐX) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hồng (Miền núi) | Các Đường Bê tông rộng từ 2m đến 5m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hồng (Miền núi) | Các Đường còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Đại Lộc | Đường vào công ty may Huy Thành (chợ Đại Hồng cũ) - Xã Đại Hồng (Miền núi) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
508 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hồng (Miền núi) | Từ Quốc lộ 14B ( nhà bà Cơ) - đến cổng làng Hà Vy ( nhà ông Hẹn) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Nhà ông Nguyễn Hữu Phước - Hết nhà ông Lê Thiên đối diện nhà ông Nguyễn Hoài Diệu | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ Trạm biến áp 160 KV - đến hết nhà ông Phạm Kích đối diện Kiệt lên đập trà cân | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường lên đập Trà Cân (cao cấp) - Hết nhà bà Mừng đối diện hết nhà ông Huỳnh Lưỡng | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Kiệt nhà bà Mừng (bà Bảy) - hết nhà ông Tâm đối diện kiệt nhà văn hóa xã | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ nhà ông Đãi - đến - Kiệt vào nhà ông Ba (Đó) đối diện hết nhà ông Nguyễn Xá | 3.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ Kiệt nhà ông Ba (Đó) đối diện nhà ông Nguyễn Xá - Ranh giới thị trấn Ái Nghĩa (cả hai bên) | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Ngã 3 Đường QL 14B mới - đến hết nhà bà Bùi Thị Thạnh trên công ty Chiến Thành | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Phía Nam Đường 14B từ hết nhà bà Bùi Thị Thạnh - Đường lên đập Trà Cân | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Phía Bắc Đường 14B từ hết nhà bà Bùi Thị Thạnh - Đường lên đập Trà Cân | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường lên đập Trà Cân - Ranh giới TT Ái Nghĩa | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Kiệt nhà ông Võ Niên - đến Cổng chào thôn Phú Trung | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3,5m đoạn từ thửa đất ông Bùi Trung Cao (cổng chào thôn Phú Trung) - đến hết nhà ông Huỳnh Tứ Hải | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3,5m đoạn từ thửa đất ông Đinh Văn Quang - hết nhà ông Trần Phúc | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ Đường ĐT609 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Trung thôn Phú Đông | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 4,5m từ phia Bắc UBND xã Đại Hiệp - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Vinh | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3,5m từ nhà ông Phan Văn Ánh - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Định | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường bê tông rộng 4,5m từ QL 14B - đến hết nhà máy gạch HTX Đại Hiệp | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ nhà ông Diệu (ĐT609) - đến nhà ông Giác (QL14B) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường bê tông rộng 4,5m Đường lên Đập Trà Cân từ ĐT 609B - đến QL 14B mới | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường Bê tông 4,5m nhà ông Thiên (ĐT 609) - đến hết Đường Bê tông thôn Đông Phú | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường Bê tông 4,5m từ nhà ông Hoàng (Nhà văn hóa thôn Đông Phú) - đến hết Đường Bê tông thôn Đông Phú | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 5m đường vào trung tâm đào tạo lái xe ô tô Hoàng Long | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông rộng 4m | 910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m từ nhà ông Đống - nhà Ông Phạm Bảy thôn Phú Đông | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 5m từ Nhà văn hóa thôn Tích Phú - hết nhà Bà Xuân | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 5m từ Nhà Bà Nguyễn Thị Tài - hết nhà ông Nguyễn Duy Hồng | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m từ Nhà văn hóa xã - nhà Bà Xuân | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m từ nhà ông Ngô Toán - hết nhà máy gạch Đất Quảng (đối diện nhà ông Đoàn Văn Lên | 910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m từ nhà ông Nguyễn Dũng (thôn Phú Hải) đến chợ Đại Hiệp - đến nhà ông Nguyễn Đề thôn Phú Trung | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 5m vào Nhà nghỉ chuyên gia Đức | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường từ ĐT 609 lên Trường Trần Phú - Nhà ông Trần Thu | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường từ ĐT 609 - vào nhà máy gạch Đại Hiệp | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường Bê tông 3,5m | 910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường Bê tông 3m | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường Bê tông <=2,5m | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Các Đường đất còn lại >= 4m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Các Đường đất còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Khu tái định cư nhà nghỉ chuyên gia Grzobetket Việt Nam (07 hộ) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 4m từ nhà ông Lê Đức (Tích Phú) - đến hết nhà ông Phan Tú Anh | 910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 4,5 m từ nhà ông Đặng Ngọc Bá - đến hết nhà ông Đặng Cam (Tích Phú) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 4,5m từ nhà nhà thờ Tộc Nguyễn (Phú Đông) - đến hết nhà ông Đặng Ngọc Xê | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m của 05 hộ hoán đổi kênh mương thủy lợi năm 1998 (ông Nguyễn Văn Kiểu, ông Nguyễn Đình Chánh, ông Nguyễn Duy Nhất, ông Trương Thanh Mi | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3,5m của 02 hộ hoán đổi kênh mương thủy lợi năm 1998 (ông Lê Năm, ông Nguyễn Đình Quang) | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Ranh giới TT Ái Nghĩa Khu văn hóa Phiếm Ái 1 - Đối diện kiệt bên nhà ông Phan Sắc | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Ranh giới TT Ái Nghĩa Khu văn hóa Phiếm Ái 1 - Đối diện kiệt bên nhà ông Phan Sắc đến đầu Đường trường Trần Hưng Đạo đối diện đến kiệt bên nhà ông Hồ Bổn | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Tư trường Trần Hưng Đạo đối diện - đến kiệt nhà ông Hồ Bổn đến trường mầm non Đại Nghĩa - Đối diện Khu văn hóa Mỹ Liên | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Từ trường mầm non Đại Nghĩa - Đối diện Khu văn hóa Mỹ Liên - đến Mương thuỷ lợi Đại Phú | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Mương thuỷ lợi - Ranh giới Đại Quang | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Ranh giới Thành phố Đà Nẵng - Hết nhà ông Võ Quý Lợi | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Đầu Đường vào nhà máy gạch Tuynen Thanh Ninh - Cầu Vũng Thùng | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Cầu Vũng Thùng - Ranh giới Đại Quang | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Đường bê tông XM >= 3m | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Đường bê tông XM < 3m>=2m | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Các Đường còn lại kể cả Đường đất | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 chợ Hoà Mỹ - Thôn Nghĩa Tây - Nghĩa Tân - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | 525.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
564 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) | Từ Đường QL 14B cũ đối diện UBND xã - Thôn Đức Hoà - Đại Lợi, Đại An | 525.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Ranh giới TT Ái Nghĩa - đến Đường xuống Bộ Bắc | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Đường xuống thôn Bộ Bắc - đến Đường xuống Sân vận động Xã | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Đường xuống Sân vận động Xã - đến Ngã tư Quảng Huế (nhà ông Đấu) | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Ngã tư Quảng Huế (nhà ông Đấu) - đến Cầu Giao Thủy | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Ngã 3 cầu Giao Thủy - Khu dân cư ra bến đò Giao Thủy | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Đường Bê tông rộng >= 3m | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Đường Bê tông rộng >=1,5m, <3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Các Đường Bê tông rộng 1,5m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Các Đường Bê tông còn lại | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Đường bê tông xuống Sân vận động Xã và Đường bê tông xuống khu tái định cư | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Ngã tư Quảng Huế - đến Cầu Hòa Thạch và khu dân cư sau nhà ông Thái, ông Năm đến Hội trường thôn Quảng Huế cũ | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Đường bê tông từ ĐT 609B đi Nghĩa trang Liệt sĩ Xã | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Dọc hai bên Đường ĐH (Cầu Hòa Thạch đi Điện Hồng) | 924.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hòa (Đồng bằng) | Đường ĐT609B (hết nhà Bình) - đi hết đường nhựa đối diện khu ươm tơ Giao Thủy cũ | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại An (Đồng bằng) | Ranh giới TT Ái Nghĩa - đến Đường tránh lũ xã Đại An | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại An (Đồng bằng) | Đường tránh lũ - đến ngã ba Giao Thủy | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609C - Xã Đại An (Đồng bằng) | Ngã 3 Quảng Huế - đến hết nhà ông Võ Hân | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609C - Xã Đại An (Đồng bằng) | Nhà ông Võ Hân - đến hết trường Tiểu học Nguyễn Công Sáu | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609C - Xã Đại An (Đồng bằng) | Hết trường Tiểu học Nguyễn Công Sáu - đến nhà ông Phan Cược cả 2 bên | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609C - Xã Đại An (Đồng bằng) | Hết nhà ông Phan Cược - đến ranh giới xã Đại Cường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Đường Bê tông rộng >= 3m | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Đường Bê tông rộng >=2m, <3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Các Đường còn lại | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Khu vực trong chợ Quảng Huế | 2.730.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Từ ngã 3 Giao Thuỷ - Bến đò Giao Thuỷ (phía Tây) | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Đường tránh lũ | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Đường bê tông 4m từ ĐH3 - Giếng làng Quảng Yên | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Đường bê tông 4m từ ĐT609B - mương Thủy lợi | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Đường bê tông 4m từ ĐT609 - nhà văn hóa Phú Nghĩa | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại An (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m từ Cổng chào thôn Tư - đến nhà ông Trần Hận | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) | Ranh giới xã Đại An - đến Hết hội trường Thanh Vân, cả 2 bên | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) | Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Ánh - đến mương thuỷ lợi ( nhà ông Lê Kinh) cả 2 bên | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) | Từ mương thuỷ lợi ( Nhà Hứa Lào) - đến Hết nhà ông Nguyễn Thế Luyện, cả hai bên | 2.553.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) | Từ nhà Nguyễn Thế Khẩn - Ranh giới xã Đại Minh cả 2 bên | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) | Từ Cổng làng Quảng Đại - đến hết trường Nguyễn Thái Húy, cả hai bên | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) | Từ nhà bà Sáu Nghiệp - Ranh giới xã Đại Thắng cả 2 bên | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Hồng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH3ĐL, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.200.000 đồng/m²
Từ Khe Đá Nhảy ranh giới xã Đại Phong đến Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch - Xã Đại Hồng
Vị trí 1 có mức giá 1.200.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ Khe Đá Nhảy ranh giới xã Đại Phong đến Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch, xã Đại Hồng. Khu vực này nằm dọc theo đường ĐH3ĐL, thuộc vùng miền núi của xã Đại Hồng. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn trong khu vực miền núi nhờ vào vị trí gần các khu vực quan trọng và cơ sở hạ tầng phát triển. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư xây dựng và phát triển đất ở nông thôn, đặc biệt là trong các khu vực có điều kiện địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực đường ĐH3ĐL, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc, Đường ĐH3ĐL, Cầu Khe Hóc đến Cây Xăng Đại Hồng - Xã Đại Hồng (Miền Núi) (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐH3ĐL, đoạn từ Cầu Khe Hóc đến Cây Xăng Đại Hồng, thuộc xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực miền núi.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Vị trí 1: 1.440.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.440.000 đồng/m², là mức giá áp dụng cho đoạn từ Cầu Khe Hóc đến Cây Xăng Đại Hồng, bao gồm cả hai bên đường. Khu vực này thuộc xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, nằm trong vùng miền núi, nơi giá đất thường cao hơn do tiềm năng phát triển và nhu cầu sử dụng đất ở nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở khu vực này, nhờ vào điều kiện giao thông và phát triển hạ tầng trong khu vực miền núi.
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐH3ĐL, đoạn từ Cầu Khe Hóc đến Cây Xăng Đại Hồng, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc Xã Đại Hồng (Miền Núi)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đoạn từ đường bê tông 3m đến 5m từ cầu Hà Nha đến cầu Ông Quỳnh (hướng Đông - Tây). Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Ở Nông Thôn
Vị trí 1 – 360.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 360.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, áp dụng cho đoạn từ đường bê tông 3m đến 5m từ cầu Hà Nha đến cầu Ông Quỳnh (hướng Đông - Tây). Đất tại vị trí này thường có điều kiện tốt về cơ sở hạ tầng và giao thông, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư phát triển.
Bảng giá đất tại Xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin rõ ràng về mức giá đất ở nông thôn tại các vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường Vào Công Ty May Huy Thành (Chợ Đại Hồng Cũ) - Xã Đại Hồng (Miền Núi)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường vào Công Ty May Huy Thành (chợ Đại Hồng cũ), xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 420.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 420.000 đồng/m². Khu vực này nằm dọc Đường vào Công Ty May Huy Thành, gần chợ Đại Hồng cũ, thuộc xã Đại Hồng, một khu vực miền núi với loại đất ở nông thôn. Mức giá này cho thấy đây là khu vực có giá đất thấp, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc cho những ai tìm kiếm cơ hội phát triển tại các khu vực miền núi.
Bảng giá đất tại khu vực Đường vào Công Ty May Huy Thành, xã Đại Hồng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐT 609B - Xã Đại An (Đồng Bằng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐT 609B, xã Đại An, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 5.600.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.600.000 đồng/m². Khu vực này nằm dọc Đường ĐT 609B, từ ranh giới thị trấn Ái Nghĩa đến Đường tránh lũ xã Đại An. Đây là khu vực có giá trị cao với loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn, rất phù hợp cho các dự án phát triển thương mại và dịch vụ, cũng như các hoạt động kinh doanh khác trong khu vực đồng bằng.
Bảng giá đất tại khu vực Đường ĐT 609B, xã Đại An, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.