Bảng giá đất Huyện Bắc Trà My Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Bắc Trà My là: 5.700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bắc Trà My là: 6.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bắc Trà My là: 351.358
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 32.000 30.000 28.000 26.000 22.000 Đất trồng cây lâu năm
1102 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây lâu năm
1103 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây lâu năm
1104 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 22.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
1105 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 26.000 24.000 22.000 20.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
1106 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây lâu năm
1107 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây lâu năm
1108 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 22.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
1109 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 26.000 24.000 22.000 20.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
1110 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 20.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
1111 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất trồng cây lâu năm
1112 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất trồng cây lâu năm
1113 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất trồng cây lâu năm
1114 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 16.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất rừng sản xuất
1115 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng sản xuất
1116 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng sản xuất
1117 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
1118 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
1119 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng sản xuất
1120 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng sản xuất
1121 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
1122 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
1123 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
1124 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng sản xuất
1125 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng sản xuất
1126 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng sản xuất
1127 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 16.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất rừng đặc dụng
1128 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng đặc dụng
1129 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng đặc dụng
1130 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
1131 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
1132 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng đặc dụng
1133 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng đặc dụng
1134 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
1135 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
1136 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
1137 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng đặc dụng
1138 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng đặc dụng
1139 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng đặc dụng
1140 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 16.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất rừng phòng hộ
1141 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng phòng hộ
1142 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng phòng hộ
1143 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng phòng hộ
1144 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng phòng hộ
1145 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng phòng hộ
1146 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng phòng hộ
1147 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng phòng hộ
1148 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng phòng hộ
1149 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 9.000 8.000 Đất rừng phòng hộ
1150 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng phòng hộ
1151 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng phòng hộ
1152 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất rừng phòng hộ trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng phòng hộ
1153 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1154 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 22.000 18.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1155 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 22.000 18.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1156 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1157 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1158 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 22.000 18.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1159 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 22.000 18.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1160 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 26.000 24.000 22.000 20.000 16.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1161 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1162 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 26.000 24.000 21.000 18.000 16.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1163 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 22.000 20.000 18.000 16.000 14.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1164 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 22.000 20.000 18.000 16.000 14.000 Đất nuôi trồng thủy sản
1165 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 22.000 20.000 18.000 16.000 14.000 Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Thị trấn Trà My (Đất Trồng Cây Lâu Năm Trong Khu Dân Cư)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư tại thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 32.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 32.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực đất trồng cây lâu năm có giá trị cao và vị trí thuận lợi trong khu dân cư. Khu vực này thường có điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp lâu dài và các dự án đầu tư lớn.

Giá Đất Vị trí 2 – 30.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 30.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện tốt cho việc trồng cây lâu năm và có các tiện ích cơ bản. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho các dự án nông nghiệp và đầu tư với ngân sách cao.

Giá Đất Vị trí 3 – 28.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 28.000 đồng/m². Đây là mức giá hợp lý cho những dự án đầu tư vào đất trồng cây lâu năm với ngân sách vừa phải. Khu vực này cung cấp điều kiện tốt để phát triển nông nghiệp và các hoạt động sản xuất lâu dài.

Giá Đất Vị trí 4 – 26.000 đồng/m²

Vị trí 4 có mức giá 26.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển nông nghiệp lâu dài.

Bảng giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư tại thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Dương (Đất Trồng Cây Lâu Năm Trong Khu Dân Cư)

Theo quy định của UBND tỉnh Quảng Nam tại văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021, bảng giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư tại xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My được quy định như sau:

Giá Đất Trồng Cây Lâu Năm Vị trí 1 – 30.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 30.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất cho đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư tại xã Trà Dương, áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất tốt nhất và có giá trị cao nhất.

Giá Đất Trồng Cây Lâu Năm Vị trí 2 – 28.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 28.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1 nhưng vẫn ở mức giá cao.

Giá Đất Trồng Cây Lâu Năm Vị trí 3 – 26.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 26.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2, phù hợp với điều kiện đất đai có giá trị giảm dần.

Giá Đất Trồng Cây Lâu Năm Vị trí 4 – 24.000 đồng/m²

Vị trí 4 có mức giá 24.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các khu vực đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư tại xã Trà Dương, phản ánh giá trị đất tại khu vực có điều kiện kém hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư tại xã Trà Dương giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá tại các vị trí khác nhau, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Đông (Đất Trồng Cây Lâu Năm Trong Khu Dân Cư)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây lâu năm tại xã Trà Đông, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 30.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 30.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này thích hợp cho việc phát triển các dự án trồng cây lâu năm, với điều kiện tự nhiên thuận lợi và tiềm năng kinh tế cao.

Giá Đất Vị trí 2 – 28.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 28.000 đồng/m². Đây là một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư, với cơ hội phát triển các loại cây lâu năm có giá trị kinh tế.

Giá Đất Vị trí 3 – 26.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 26.000 đồng/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách vừa phải, vẫn có thể khai thác tốt từ đất trồng cây lâu năm.

Giá Đất Vị trí 4 – 24.000 đồng/m²

Vị trí 4 có mức giá 24.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là cơ hội cho những nhà đầu tư muốn tham gia vào lĩnh vực nông nghiệp bền vững với chi phí hợp lý.

Bảng giá đất tại xã Trà Đông, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Nú (Đất Trồng Cây Lâu Năm Trong Khu Dân Cư)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực xã Trà Nú, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 28.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 28.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này thường nằm ở những vị trí có điều kiện tốt nhất cho việc trồng cây lâu năm trong khu dân cư, với chất lượng đất và cơ sở hạ tầng thuận lợi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án nông nghiệp lâu dài và các hoạt động sản xuất cây trồng lâu năm có giá trị kinh tế cao.

Giá Đất Vị trí 2 – 26.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 26.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo điều kiện tốt cho việc trồng cây lâu năm. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp có ngân sách tầm trung nhưng vẫn yêu cầu chất lượng đất tốt và điều kiện phát triển ổn định.

Giá Đất Vị trí 3 – 24.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 24.000 đồng/m². Đây là mức giá vừa phải cho các dự án trồng cây lâu năm trong khu dân cư, phù hợp với ngân sách tầm trung. Khu vực này cung cấp điều kiện đất tốt với chi phí hợp lý hơn, đáp ứng nhu cầu phát triển nông nghiệp lâu dài.

Giá Đất Vị trí 4 – 22.000 đồng/m²

Vị trí 4 có mức giá 22.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào việc trồng cây lâu năm trong khu dân cư với điều kiện phát triển ổn định.

Bảng giá đất tại xã Trà Nú, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Kót (Đất Trồng Cây Lâu Năm Trong Khu Dân Cư)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư tại xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được quy định trong văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 26.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 26.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm tại những vị trí có giá trị cao nhất trong khu dân cư, với điều kiện đất đai và cơ sở hạ tầng tốt nhất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần sự đầu tư chất lượng cao và có tiềm năng phát triển lâu dài.

Giá Đất Vị trí 2 – 24.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 24.000 đồng/m². Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, nhưng khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách tầm trung và yêu cầu mức giá phải chăng hơn nhưng vẫn giữ được giá trị đầu tư.

Giá Đất Vị trí 3 – 22.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 22.000 đồng/m². Đây là mức giá phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này cung cấp cơ hội tốt cho các dự án trồng cây lâu năm nhỏ hơn và các hoạt động phát triển khu vực, đồng thời vẫn duy trì giá trị đầu tư ổn định.

Giá Đất Vị trí 4 – 20.000 đồng/m²

Vị trí 4 có mức giá 20.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển.

Bảng giá đất trồng cây lâu năm tại xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.