101 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
446.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
1.098.000
|
768.000
|
540.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
446.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
1.098.000
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
375.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
375.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
532.800
|
374.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
360.000
|
223.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Liên - Miền núi |
|
360.000
|
223.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Phương - Đồng bằng |
|
1.006.500
|
704.000
|
495.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
613.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
409.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
343.750
|
214.500
|
159.500
|
104.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
613.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
489.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
613.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
489.500
|
343.750
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
489.500
|
343.750
|
211.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
409.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
1.006.500
|
704.000
|
495.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
409.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
1.006.500
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
343.750
|
214.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
343.750
|
214.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
41.250
|
28.600
|
22.000
|
18.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
25.850
|
19.800
|
18.150
|
17.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
20.900
|
19.250
|
17.600
|
17.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
41.250
|
28.600
|
22.000
|
18.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
25.850
|
19.800
|
18.150
|
17.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
20.900
|
19.250
|
17.600
|
17.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
41.250
|
28.600
|
22.000
|
18.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
25.850
|
19.800
|
18.150
|
17.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
20.900
|
19.250
|
17.600
|
17.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi |
|
41.250
|
28.600
|
22.000
|
18.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi |
|
25.850
|
19.800
|
18.150
|
17.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |