Bảng giá đất Thành phố Tuy Hòa Phú Yên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Tuy Hòa là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Tuy Hòa là: 3.500
Giá đất trung bình tại Thành phố Tuy Hòa là: 5.160.657
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Tuy Hòa Đường Bà Triệu Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đến đường Nguyễn Huệ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
602 Thành phố Tuy Hòa Đường Bà Triệu Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Trần Phú 4.800.000 3.400.000 2.400.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
603 Thành phố Tuy Hòa Đường Bạch Đằng Đoạn từ Cảng cá phường 6 - Đến đường Lê Duẩn 3.600.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
604 Thành phố Tuy Hòa Đường Bạch Đằng Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Phan Đình Phùng 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
605 Thành phố Tuy Hòa Đường Bạch Đằng Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành 3.600.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
606 Thành phố Tuy Hòa Đường Cần Vương Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Nguyễn Thái Học 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
607 Thành phố Tuy Hòa Đường Cao Thắng 4.800.000 3.400.000 2.400.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
608 Thành phố Tuy Hòa Đường Chi Lăng Đoạn từ đường Trần Hào - Đến đường An Dương Vương 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
609 Thành phố Tuy Hòa Đường Chí Linh Đoạn từ đường Trần Hào - Đến đường An Dương Vương 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
610 Thành phố Tuy Hòa Đường Chu Mạnh Trinh 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
611 Thành phố Tuy Hòa Đường Chu Văn An Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường nội bộ 6m 4.800.000 3.400.000 2.400.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
612 Thành phố Tuy Hòa Đường Chu Văn An Đoạn từ đường nội bộ 6m - Đến giáp sân vận động 3.400.000 2.400.000 1.700.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
613 Thành phố Tuy Hòa Đường Đào Tấn (Đường quy hoạch số 1 thuộc Khu dân cư phía đông) Đoạn từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến đường Trần Phú cũ 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
614 Thành phố Tuy Hòa Đường Điện Biên Phủ Đoạn từ đường Độc Lập - Đến Đại lộ Hùng Vương 6.000.000 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
615 Thành phố Tuy Hòa Đường Điện Biên Phủ Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường NB4 cũ) 7.200.000 5.600.000 4.000.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
616 Thành phố Tuy Hòa Đường Độc Lập Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Hữu Thọ 4.800.000 3.200.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
617 Thành phố Tuy Hòa Đường Độc Lập Đoạn còn lại 4.000.000 2.400.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
618 Thành phố Tuy Hòa Đường Đồng Khởi 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
619 Thành phố Tuy Hòa Đường Duy Tân Đoạn từ đường Bạch Đằng - Đến đường Trần Hưng Đạo 6.400.000 4.400.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
620 Thành phố Tuy Hòa Đường Duy Tân Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Nguyễn Huệ cũ và đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến đường Điện Biên Phủ cũ - Gộp đoạn) 7.200.000 5.200.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
621 Thành phố Tuy Hòa Đường Hà Huy Tập 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
622 Thành phố Tuy Hòa Đường Hai Bà Trưng Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường nội bộ Khu dân cư Rạch Bầu Hạ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
623 Thành phố Tuy Hòa Đường Hai Bà Trưng Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
624 Thành phố Tuy Hòa Đường Hàm Nghi Đoạn từ đường nội bộ phía Đông công viên Nguyễn Huệ - Đến đường Lê Trung Kiên 2.800.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
625 Thành phố Tuy Hòa Đường Hồ Xuân Hương 2.800.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
626 Thành phố Tuy Hòa Đường Hoàng Diệu 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
627 Thành phố Tuy Hòa Đường Hoàng Văn Thụ Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Văn Sở (Đoạn từ đường Hùng Vương Đến Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) 5.600.000 4.000.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
628 Thành phố Tuy Hòa Đường Huyền Trân Công Chúa 2.800.000 2.000.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
629 Thành phố Tuy Hòa Đường Huỳnh Thúc Kháng 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
630 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Đài Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
631 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn Đoạn từ đường Bạch Đằng - Đến đường Trần Phú 6.400.000 4.800.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
632 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Nguyễn Hữu Thọ 5.200.000 4.000.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
633 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến 4.400.000 3.200.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
634 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Hồng Phong Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Trường Chinh 5.200.000 4.000.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
635 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Hồng Phong Đoạn từ đường Trường Chinh - Đến đại lộ Hùng Vương 3.200.000 2.400.000 1.600.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
636 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Lai 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
637 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Lợi Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Duy Tân 8.000.000 4.800.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
638 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Lợi Đoạn từ đường Duy Tân - Đường Phan Đình Phùng 9.200.000 5.200.000 3.600.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
639 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Lợi Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành 5.600.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
640 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Quý Đôn 3.600.000 2.600.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
641 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Thành Phương Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Trần Phú 6.400.000 4.000.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
642 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Thành Phương Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành 5.600.000 3.600.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
643 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Thánh Tôn 6.000.000 4.000.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
644 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Trung Kiên Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến đường Tản Đà 4.000.000 2.800.000 1.600.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
645 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Trung Kiên Đoạn từ đường Tản Đà - Đến đường Trần Phú 6.000.000 4.400.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
646 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Tấn Thịnh Toàn tuyến 5.200.000 4.000.000 3.200.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
647 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Thế Vinh Toàn tuyến 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
648 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Văn Chánh Đoạn từ phía Nam Trung tâm vòng tay ấm Thành phố - Đến đường Trần Hưng Đạo 4.800.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
649 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Văn Chánh Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Huệ 6.000.000 4.400.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
650 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Văn Chánh Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
651 Thành phố Tuy Hòa Đường Lưu Văn Liêu Đoạn từ đường Chí Linh - Đến đường Chi Lăng 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
652 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Thái Tổ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
653 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Thường Kiệt Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến giáp đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Lê Duẩn Đến đường Trường Chinh cũ) 2.400.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
654 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Thường Kiệt Đoạn đã đầu tư hạ tầng - Đến giáp rạch Bầu Hạ (Đoạn từ đường Trường Chinh Đến đại lộ Hùng Vương cũ) 4.400.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
655 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Thường Kiệt Đoạn từ đường Duy Tân - Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Duy Tân Đến đường Lương Văn Chánh cũ) 4.400.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
656 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Tự Trọng 6.000.000 4.000.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
657 Thành phố Tuy Hòa Đường Mai Xuân Thưởng 4.400.000 3.200.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
658 Thành phố Tuy Hòa Đường Mậu Thân Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến Cầu Chùa Hồ Sơn cũ) 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
659 Thành phố Tuy Hòa Đường Mậu Thân Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh (Đoạn từ Cầu Chùa Hồ Sơn Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh cũ) 2.400.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
660 Thành phố Tuy Hòa Đường Mậu Thân Đoạn từ ngã năm đường đi phường 8, Ninh Tịnh - Đến giáp xã Bình Kiến 2.800.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
661 Thành phố Tuy Hòa Đường N2 Từ đường Độc Lập - Đến đường Lê Duẩn 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
662 Thành phố Tuy Hòa Đường N3 Từ đường Độc Lập - Đến đại lộ Hùng Vương 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
663 Thành phố Tuy Hòa Đường NB 2 rộng 6m Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
664 Thành phố Tuy Hòa Đường NB 4 rộng 6m Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
665 Thành phố Tuy Hòa Đường NB 5 rộng 6m Đoạn từ đường Lương Văn Chánh - Đến đường Duy Tân 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
666 Thành phố Tuy Hòa Đường Ngô Quyền Đoạn từ phía Nam nhà số 01 Ngô Quyền - Đến đường Trần Hưng Đạo 4.800.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
667 Thành phố Tuy Hòa Đường Ngô Quyền Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi 6.400.000 4.800.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
668 Thành phố Tuy Hòa Đường Ngô Quyền Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến đường Nguyễn Huệ 5.600.000 4.400.000 3.200.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
669 Thành phố Tuy Hòa Đường Ngô Văn Sở (Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) 5.600.000 4.000.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
670 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
671 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Chí Thanh 4.800.000 3.200.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
672 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Công Trứ Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Trần Hưng Đạo (đối diện Bệnh Viện sản nhi) (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đại lộ Hùng Vương cũ) 3.200.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
673 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Công Trứ Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đến đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường Nguyễn Trãi cũ) 4.000.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
674 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Công Trứ Đoạn từ Ngã 5 đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đường Nguyễn Trãi Đến đường Trần Hưng Đạo cũ) 4.400.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
675 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Đình Chiểu 4.800.000 3.200.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
676 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Du 4.400.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
677 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Đức Cảnh Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường quy hoạch 16m phía Tây Khu dân cư Bộ đội biên phòng 2.800.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
678 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Hào Sự Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ số nhà G-L13-30 Đến đường An Dương Vương cũ và đoạn từ số nhà G- L13-30 Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ - Gộp đoạn) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
679 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Hoa Đoạn từ đường Chí Linh - Đến đường Chi Lăng 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
680 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Huệ Đoạn từ đường Độc Lập - Đến đường Trường Chinh 5.600.000 4.000.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
681 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Huệ Đoạn từ đường Trường Chinh - Đến Lê Trung Kiên 8.400.000 4.800.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
682 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Hữu Thọ Đoạn từ đường Độc Lập - Đến tuyến đường bao phía tây Bệnh viện 5.400.000 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
683 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Hữu Thọ Đoạn từ tuyến đường bao phía Tây Bệnh viện - Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành 3.200.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
684 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Mỹ Đoạn từ đường Chi Linh - Đến đường Chi Lăng 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
685 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thái Học Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Huệ 7.200.000 5.200.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
686 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thái Học Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Trần Phú 6.400.000 4.400.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
687 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thế Bảo Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - Đến đường Tố Hữu 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
688 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ đường Độc Lập - Đến đường Trường Chinh 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
689 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ đường Trường Chinh - Đến đại lộ Hùng Vương 3.200.000 2.000.000 1.600.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
690 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Bạch Đằng - Đến đường Nguyễn Công Trứ 5.200.000 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
691 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Trần Hưng Đạo 6.000.000 4.400.000 3.200.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
692 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Huệ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Lê Lợi cũ và đoạn từ đường Lê Lợi Đến đường Nguyễn Huệ cũ - Gộp đoạn) 7.200.000 5.600.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
693 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 6.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
694 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Nguyễn Hữu Thọ 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
695 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trung Trực Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.200.000 2.200.000 1.600.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
696 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trung Trực Đoạn còn lại 2.800.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
697 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trường Tộ 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
698 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Văn Cừ Toàn tuyến 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
699 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Văn Huyên Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Hữu Thọ (Đoạn từ đường Trần Phú Đến đường quy hoạch rộng 20m (Phía Bắc Trường Đại học Phú Yên) cũ và đoạn đường quy hoạch rộng 20m (P 5.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
700 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Văn Huyên Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến (Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ Đến đường Trần Hào cũ và đoạn từ đường Trần Hào Đến Đến đường An Dương Vương cũ, 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện