1001 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Cầu Minh Đức - Đến Chùa Minh Sơn |
240.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Chùa Minh Sơn - Đến cầu Cai Tiên |
180.000
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đến chợ Xuân Hòa |
240.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ trường trung học cũ - Đến cuối thôn Tường Quang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Cầu làng Quan Quang - Đến Kênh N1 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Bưu điện xã - Đến sân kho thôn Xuân Hòa |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường N1 quy hoạch rộng 9,5m (Đoạn dọc kênh N1) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường quy hoạch rộng 9,5m còn lại |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường quy hoạch rộng 7,5m |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Thành phố Tuy Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Độc Lập - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến |
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Lê Duẩn - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến |
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lộ Hùng Vương - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Lê Đài - Đến đường số 14 |
4.800.000
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lộ Hùng Vương - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường số 14 - Đến ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú |
3.600.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến |
3.600.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Lý Nam Đế - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Nơ Trang Long - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Lương Định Của - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Trần Nhân Tông - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Võ Trứ - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Mậu Thân - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Tân Trào - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Hà Huy Tập - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Nguyễn Văn Huyên - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc xã Bình Kiến |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường đi Thượng Phú - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến Trạm bơm Phú Vang |
600.000
|
440.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường đi Thượng Phú - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm bơm Phú Vang - Đến Thượng Phú |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường đi Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến hết khu tái định cư Bầu Cả |
600.000
|
440.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường đi Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ hết khu tái định cư Bầu Cả - Đến giáp xã Hòa Kiến |
320.000
|
240.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường dưới 12m thuộc khu tái định cư Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương - N14) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 10m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương - N14) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 6m |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 20m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 16m |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 10m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 6m - dưới 10m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Lê Duẩn - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến và An Phú - Đến ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa |
3.200.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Lê Duẩn - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa - Đến Ngã tư đường cơ động |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lộ Hùng Vương - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú - Đến QL1 |
3.600.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Thành phố Tuy Hòa |
Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến, An Phú - Đến Km 1323+200 |
2.400.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Thành phố Tuy Hòa |
Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Km1323+200 - Đến giáp xã An Chấn |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường cơ động ven biển - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
|
1.600.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường liên xã - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng |
1.600.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường liên xã - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng - Đến cầu Đồng Nai |
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường liên thôn Xuân Dục, Chính Nghĩa - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
|
600.000
|
440.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường liên thôn Phú Liên - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Thượng Phú - Đến Cầu sắt Phú Liên (cũ) |
320.000
|
240.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường liên thôn Phú Liên - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu sắt Phú Liên - Đến Gò Sầm (cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường liên thôn Phú Lương - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Nghĩa trang Thọ Vức - Suối Gò Dầu |
320.000
|
240.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Thành phố Tuy Hòa |
Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Đường từ quốc lộ 1 - Đến ngã ba Thượng Phú, Phú Liên |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường khu tái định cư Gò Giữa - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 13m |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường khu tái định cư Gò Giữa - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Trục đường quy hoạch rộng 12m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường khu tái định cư Gò Giữa - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
Trục đường quy hoạch rộng 10m |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường khu TĐC xứ Đồng Phú thôn Chính Nghĩa (Trục đường rộng 6m) - Xã An Phú (Xã đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã |
2.400.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Hải Dương - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp huyện Phú Hòa |
3.200.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Trần Quang Khải - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An |
2.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Mạc Thị Bưởi - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường Trần Quang Khải - Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An |
1.400.000
|
840.000
|
680.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Côn Sơn - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường Trần Quang Khải - Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An |
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường quy hoạch 20m - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường Mạc Thị Bưởi - Đến đường Hải Dương |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường giao thông nông thôn Ngọc Phước 2 - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường giao thông nông thôn Ngọc Lãng - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường phía Đông giáp đường sắt - Đến đường bê tông |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Thành phố Tuy Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Thành phố Tuy Hòa |
Xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh phường 9 - Đến cầu Minh Đức |
560.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Thành phố Tuy Hòa |
Xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Minh Đức - Đến đầu kênh N1 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Thành phố Tuy Hòa |
Xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ kênh N1 - Đến Đá Bàn |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Cầu Minh Đức - Đến Chùa Minh Sơn |
240.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Chùa Minh Sơn - Đến cầu Cai Tiên |
180.000
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đến chợ Xuân Hòa |
240.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ trường trung học cũ - Đến cuối thôn Tường Quang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Cầu làng Quan Quang - Đến Kênh N1 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Đường từ Bưu điện xã - Đến sân kho thôn Xuân Hòa |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường N1 quy hoạch rộng 9,5m (Đoạn dọc kênh N1) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường quy hoạch rộng 9,5m còn lại |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường quy hoạch rộng 7,5m |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) |
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Thành phố Tuy Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Độc Lập - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến |
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Lê Duẩn - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến |
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lộ Hùng Vương - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Lê Đài - Đến đường số 14 |
4.800.000
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lộ Hùng Vương - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường số 14 - Đến ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú |
3.600.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến |
3.600.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Lý Nam Đế - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Nơ Trang Long - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Lương Định Của - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Trần Nhân Tông - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Võ Trứ - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Mậu Thân - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Tân Trào - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Hà Huy Tập - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường Nguyễn Văn Huyên - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc xã Bình Kiến |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường đi Thượng Phú - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến Trạm bơm Phú Vang |
600.000
|
440.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường đi Thượng Phú - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm bơm Phú Vang - Đến Thượng Phú |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường đi Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến hết khu tái định cư Bầu Cả |
600.000
|
440.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đường đi Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ hết khu tái định cư Bầu Cả - Đến giáp xã Hòa Kiến |
320.000
|
240.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường dưới 12m thuộc khu tái định cư Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương - N14) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 10m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương - N14) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 6m |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 20m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 16m |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Thành phố Tuy Hòa |
Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) |
Trục đường rộng 10m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |