Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Thành phố Tuy Hòa Phú Yên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Tuy Hòa là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Tuy Hòa là: 3.500
Giá đất trung bình tại Thành phố Tuy Hòa là: 5.160.657
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Cầu Minh Đức - Đến Chùa Minh Sơn 240.000 200.000 160.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
902 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Chùa Minh Sơn - Đến cầu Cai Tiên 180.000 140.000 100.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
903 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Quốc lộ 1 - Đến chợ Xuân Hòa 240.000 200.000 160.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
904 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ trường trung học cũ - Đến cuối thôn Tường Quang 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
905 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Cầu làng Quan Quang - Đến Kênh N1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
906 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Bưu điện xã - Đến sân kho thôn Xuân Hòa 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
907 Thành phố Tuy Hòa Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường N1 quy hoạch rộng 9,5m (Đoạn dọc kênh N1) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
908 Thành phố Tuy Hòa Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường quy hoạch rộng 9,5m còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
909 Thành phố Tuy Hòa Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường quy hoạch rộng 7,5m 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
910 Thành phố Tuy Hòa Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) 160.000 120.000 80.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
911 Thành phố Tuy Hòa Quốc lộ 1 - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn qua địa bàn xã 2.000.000 1.200.000 800.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
912 Thành phố Tuy Hòa Đường Độc Lập - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến 4.000.000 2.400.000 2.000.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
913 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến 4.000.000 2.400.000 2.000.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
914 Thành phố Tuy Hòa Đại lộ Hùng Vương - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ Lê Đài - Đến đường số 14 4.800.000 4.000.000 2.400.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
915 Thành phố Tuy Hòa Đại lộ Hùng Vương - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường số 14 - Đến ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú 3.600.000 2.400.000 2.000.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
916 Thành phố Tuy Hòa Đại lộ Nguyễn Tất Thành - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến 3.600.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
917 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Nam Đế - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
918 Thành phố Tuy Hòa Đường Nơ Trang Long - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
919 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Định Của - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
920 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Nhân Tông - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
921 Thành phố Tuy Hòa Đường Võ Trứ - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
922 Thành phố Tuy Hòa Đường Mậu Thân - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn qua địa bàn xã 2.000.000 1.200.000 800.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
923 Thành phố Tuy Hòa Đường Tân Trào - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
924 Thành phố Tuy Hòa Đường Hà Huy Tập - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
925 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Văn Huyên - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc xã Bình Kiến 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
926 Thành phố Tuy Hòa Đường đi Thượng Phú - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến Trạm bơm Phú Vang 600.000 440.000 300.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
927 Thành phố Tuy Hòa Đường đi Thượng Phú - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ Trạm bơm Phú Vang - Đến Thượng Phú 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
928 Thành phố Tuy Hòa Đường đi Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến hết khu tái định cư Bầu Cả 600.000 440.000 300.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
929 Thành phố Tuy Hòa Đường đi Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ hết khu tái định cư Bầu Cả - Đến giáp xã Hòa Kiến 320.000 240.000 200.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
930 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường dưới 12m thuộc khu tái định cư Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
931 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương - N14) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 10m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
932 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương - N14) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 6m 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
933 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 20m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
934 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 16m 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
935 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 10m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
936 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 6m - dưới 10m 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
937 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến và An Phú - Đến ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa 3.200.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
938 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa - Đến Ngã tư đường cơ động 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
939 Thành phố Tuy Hòa Đại lộ Hùng Vương - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ Ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú - Đến QL1 3.600.000 2.400.000 2.000.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
940 Thành phố Tuy Hòa Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến, An Phú - Đến Km 1323+200 2.400.000 1.440.000 1.200.000 960.000 - Đất TM-DV nông thôn
941 Thành phố Tuy Hòa Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ Km1323+200 - Đến giáp xã An Chấn 2.000.000 1.200.000 800.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
942 Thành phố Tuy Hòa Đường cơ động ven biển - Xã An Phú (Xã đồng bằng) 1.600.000 960.000 800.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
943 Thành phố Tuy Hòa Đường liên xã - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng 1.600.000 960.000 800.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
944 Thành phố Tuy Hòa Đường liên xã - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng - Đến cầu Đồng Nai 1.200.000 720.000 600.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
945 Thành phố Tuy Hòa Đường liên thôn Xuân Dục, Chính Nghĩa - Xã An Phú (Xã đồng bằng) 600.000 440.000 300.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
946 Thành phố Tuy Hòa Đường liên thôn Phú Liên - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ ngã ba Thượng Phú - Đến Cầu sắt Phú Liên (cũ) 320.000 240.000 200.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
947 Thành phố Tuy Hòa Đường liên thôn Phú Liên - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ Cầu sắt Phú Liên - Đến Gò Sầm (cũ) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
948 Thành phố Tuy Hòa Đường liên thôn Phú Lương - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đoạn từ ngã ba Nghĩa trang Thọ Vức - Suối Gò Dầu 320.000 240.000 200.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
949 Thành phố Tuy Hòa Xã An Phú (Xã đồng bằng) Đường từ quốc lộ 1 - Đến ngã ba Thượng Phú, Phú Liên 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
950 Thành phố Tuy Hòa Đường khu tái định cư Gò Giữa - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 13m 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
951 Thành phố Tuy Hòa Đường khu tái định cư Gò Giữa - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Trục đường quy hoạch rộng 12m 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
952 Thành phố Tuy Hòa Đường khu tái định cư Gò Giữa - Xã An Phú (Xã đồng bằng) Trục đường quy hoạch rộng 10m 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
953 Thành phố Tuy Hòa Đường khu TĐC xứ Đồng Phú thôn Chính Nghĩa (Trục đường rộng 6m) - Xã An Phú (Xã đồng bằng) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
954 Thành phố Tuy Hòa Đại lộ Nguyễn Tất Thành - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) Đoạn qua địa bàn xã 2.400.000 1.440.000 1.200.000 960.000 - Đất SX-KD nông thôn
955 Thành phố Tuy Hòa Đường Hải Dương - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp huyện Phú Hòa 3.200.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - Đất SX-KD nông thôn
956 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Quang Khải - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An 2.000.000 1.200.000 1.000.000 800.000 - Đất SX-KD nông thôn
957 Thành phố Tuy Hòa Đường Mạc Thị Bưởi - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường Trần Quang Khải - Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An 1.400.000 840.000 680.000 560.000 - Đất SX-KD nông thôn
958 Thành phố Tuy Hòa Đường Côn Sơn - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường Trần Quang Khải - Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An 1.200.000 720.000 600.000 480.000 - Đất SX-KD nông thôn
959 Thành phố Tuy Hòa Đường quy hoạch 20m - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường Mạc Thị Bưởi - Đến đường Hải Dương 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
960 Thành phố Tuy Hòa Đường giao thông nông thôn Ngọc Phước 2 - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) 800.000 600.000 400.000 320.000 - Đất SX-KD nông thôn
961 Thành phố Tuy Hòa Đường giao thông nông thôn Ngọc Lãng - Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường phía Đông giáp đường sắt - Đến đường bê tông 800.000 600.000 400.000 320.000 - Đất SX-KD nông thôn
962 Thành phố Tuy Hòa Quốc lộ 1 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn qua địa bàn xã 2.000.000 1.400.000 1.000.000 600.000 - Đất SX-KD nông thôn
963 Thành phố Tuy Hòa Xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ranh phường 9 - Đến cầu Minh Đức 560.000 400.000 280.000 200.000 - Đất SX-KD nông thôn
964 Thành phố Tuy Hòa Xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ Cầu Minh Đức - Đến đầu kênh N1 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD nông thôn
965 Thành phố Tuy Hòa Xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ kênh N1 - Đến Đá Bàn 320.000 240.000 160.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
966 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Cầu Minh Đức - Đến Chùa Minh Sơn 240.000 200.000 160.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
967 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Chùa Minh Sơn - Đến cầu Cai Tiên 180.000 140.000 100.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
968 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Quốc lộ 1 - Đến chợ Xuân Hòa 240.000 200.000 160.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
969 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ trường trung học cũ - Đến cuối thôn Tường Quang 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
970 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Cầu làng Quan Quang - Đến Kênh N1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
971 Thành phố Tuy Hòa Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Đường từ Bưu điện xã - Đến sân kho thôn Xuân Hòa 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
972 Thành phố Tuy Hòa Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường N1 quy hoạch rộng 9,5m (Đoạn dọc kênh N1) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
973 Thành phố Tuy Hòa Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường quy hoạch rộng 9,5m còn lại 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
974 Thành phố Tuy Hòa Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường quy hoạch rộng 7,5m 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
975 Thành phố Tuy Hòa Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) 160.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
976 Thành phố Tuy Hòa Quốc lộ 1 - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn qua địa bàn xã 2.000.000 1.200.000 800.000 600.000 - Đất SX-KD nông thôn
977 Thành phố Tuy Hòa Đường Độc Lập - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến 4.000.000 2.400.000 2.000.000 1.600.000 - Đất SX-KD nông thôn
978 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến 4.000.000 2.400.000 2.000.000 1.600.000 - Đất SX-KD nông thôn
979 Thành phố Tuy Hòa Đại lộ Hùng Vương - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ Lê Đài - Đến đường số 14 4.800.000 4.000.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD nông thôn
980 Thành phố Tuy Hòa Đại lộ Hùng Vương - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường số 14 - Đến ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú 3.600.000 2.400.000 2.000.000 1.600.000 - Đất SX-KD nông thôn
981 Thành phố Tuy Hòa Đại lộ Nguyễn Tất Thành - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến 3.600.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD nông thôn
982 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Nam Đế - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập 2.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
983 Thành phố Tuy Hòa Đường Nơ Trang Long - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
984 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Định Của - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
985 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Nhân Tông - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập 2.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
986 Thành phố Tuy Hòa Đường Võ Trứ - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
987 Thành phố Tuy Hòa Đường Mậu Thân - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn qua địa bàn xã 2.000.000 1.200.000 800.000 600.000 - Đất SX-KD nông thôn
988 Thành phố Tuy Hòa Đường Tân Trào - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
989 Thành phố Tuy Hòa Đường Hà Huy Tập - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
990 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Văn Huyên - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc xã Bình Kiến 3.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
991 Thành phố Tuy Hòa Đường đi Thượng Phú - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến Trạm bơm Phú Vang 600.000 440.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
992 Thành phố Tuy Hòa Đường đi Thượng Phú - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ Trạm bơm Phú Vang - Đến Thượng Phú 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
993 Thành phố Tuy Hòa Đường đi Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến hết khu tái định cư Bầu Cả 600.000 440.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
994 Thành phố Tuy Hòa Đường đi Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Đoạn từ hết khu tái định cư Bầu Cả - Đến giáp xã Hòa Kiến 320.000 240.000 200.000 160.000 - Đất SX-KD nông thôn
995 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường dưới 12m thuộc khu tái định cư Bầu Cả - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
996 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương - N14) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 10m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
997 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương - N14) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 6m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
998 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 20m 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
999 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 16m 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1000 Thành phố Tuy Hòa Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 - Quốc lộ 1) - Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) Trục đường rộng 10m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn