1001 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
80.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Tuy An |
Đường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòa |
đến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Tuy An |
Đường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ |
1043 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ |
1044 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
30.000
|
28.000
|
25.000
|
23.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ |
1045 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1046 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1047 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
28.000
|
25.000
|
23.000
|
21.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1048 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1049 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1050 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1051 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1052 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
45.000
|
42.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1053 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
45.000
|
42.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1054 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
30.000
|
28.000
|
25.000
|
23.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1055 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1056 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1057 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1058 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1059 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
13.000
|
12.000
|
11.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1060 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
13.000
|
12.000
|
11.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1061 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
7.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1062 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1063 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1064 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1065 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1066 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
7.500
|
6.500
|
6.000
|
5.500
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
1067 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
7.500
|
6.500
|
6.000
|
5.500
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
1068 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
6.500
|
5.500
|
4.500
|
3.500
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
1069 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
5.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
1070 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
5.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
1071 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
5.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
1072 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
1073 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1074 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1075 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1076 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1077 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1078 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1079 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
1080 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
1081 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
1082 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
1083 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
1084 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
1085 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
20.000
|
18.500
|
17.000
|
16.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1086 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
20.000
|
18.500
|
17.000
|
16.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1087 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
14.000
|
12.500
|
11.500
|
10.500
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1088 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1089 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1090 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
1091 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
4.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |