| 101 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ địa giới hành chính xã Dân Quyền - Hưng Hóa - Đến đường vào Chùa Am xã Dân Quyền |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ đường vào Chùa Am xã Dân Quyền - Đến đất nhà ông Vân Lương khu 7 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ đất nhà ông Vân Lương khu 7 - Đến giáp đất nhà ông Tiến khu 7 |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất nhà ông Tiến khu 7 - Đến địa giới Hưng Hoá - Hương Nộn |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm đấu với quốc lộ 32 - Đến hết đất trường THCS Hưng Hoá |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp trường THCS Hưng Hoá - Đến hết đất Viện Kiểm sát |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất Viện Kiểm sát - Đến điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ - Đến địa giới huyện Tam Nông - Thanh Thuỷ |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với đường huyện số 78 - Đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 (đường nội thị) |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - Đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 (đường nội thị) |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ UBND TT Hưng Hoá - Đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 78 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ QL 32 - Đến địa giới xã Dậu Dương - TT Hưng Hóa |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường ven hồ - Thị trấn Hưng Hóa |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với đường huyện số 77 - Đến điểm nối đường tỉnh 316 (Rừng chẽ) |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nội thị - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ UBND thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối QL 32 (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ 3,0 m trở lên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nối liền các khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng dưới 3,0 m - Thị trấn Hưng Hóa |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với Tỉnh lộ 316B đến giáp xã Dân Quyền |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở khu dân cư còn lại - Thị trấn Hưng Hóa |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ địa giới hành chính xã Dân Quyền - Hưng Hóa - Đến đường vào Chùa Am xã Dân Quyền |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ đường vào Chùa Am xã Dân Quyền - Đến đất nhà ông Vân Lương khu 7 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ đất nhà ông Vân Lương khu 7 - Đến giáp đất nhà ông Tiến khu 7 |
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất nhà ông Tiến khu 7 - Đến địa giới Hưng Hoá - Hương Nộn |
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 124 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm đấu với quốc lộ 32 - Đến hết đất trường THCS Hưng Hoá |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 125 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp trường THCS Hưng Hoá - Đến hết đất Viện Kiểm sát |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất Viện Kiểm sát - Đến điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 127 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ - Đến địa giới huyện Tam Nông - Thanh Thuỷ |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 128 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với đường huyện số 78 - Đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 (đường nội thị) |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - Đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 (đường nội thị) |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ UBND TT Hưng Hoá - Đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 78 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ QL 32 - Đến địa giới xã Dậu Dương - TT Hưng Hóa |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường ven hồ - Thị trấn Hưng Hóa |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với đường huyện số 77 - Đến điểm nối đường tỉnh 316 (Rừng chẽ) |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nội thị - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ UBND thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối QL 32 (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ 3,0 m trở lên |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nối liền các khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng dưới 3,0 m - Thị trấn Hưng Hóa |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với Tỉnh lộ 316B đến giáp xã Dân Quyền |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở khu dân cư còn lại - Thị trấn Hưng Hóa |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ địa giới hành chính xã Dân Quyền - Hưng Hóa - Đến đường vào Chùa Am xã Dân Quyền |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 140 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ đường vào Chùa Am xã Dân Quyền - Đến đất nhà ông Vân Lương khu 7 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 141 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ đất nhà ông Vân Lương khu 7 - Đến giáp đất nhà ông Tiến khu 7 |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất nhà ông Tiến khu 7 - Đến địa giới Hưng Hoá - Hương Nộn |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 143 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm đấu với quốc lộ 32 - Đến hết đất trường THCS Hưng Hoá |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 144 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp trường THCS Hưng Hoá - Đến hết đất Viện Kiểm sát |
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 145 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất Viện Kiểm sát - Đến điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 146 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ - Đến địa giới huyện Tam Nông - Thanh Thuỷ |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 147 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với đường huyện số 78 - Đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 (đường nội thị) |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 148 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - Đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 (đường nội thị) |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 149 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ UBND TT Hưng Hoá - Đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 78 - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ QL 32 - Đến địa giới xã Dậu Dương - TT Hưng Hóa |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường ven hồ - Thị trấn Hưng Hóa |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 152 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với đường huyện số 77 - Đến điểm nối đường tỉnh 316 (Rừng chẽ) |
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 153 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nội thị - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ UBND thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối QL 32 (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 154 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ 3,0 m trở lên |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 155 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nối liền các khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng dưới 3,0 m - Thị trấn Hưng Hóa |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa |
Từ điểm nối với Tỉnh lộ 316B đến giáp xã Dân Quyền |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở khu dân cư còn lại - Thị trấn Hưng Hóa |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến cổng KCN Trung Hà |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ cổng KCN Trung Hà - Đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng) - Đến địa giới hành chính xã Thượng Nông - Dậu Dương và Đất một bên đường QL 32 (phía trái) từ giáp xã Thượng Nông đến địa giới hành chính xã Dậu Dương |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 316 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến địa giới hành chính huyện Tam Nông - huyện Thanh Thuỷ theo đường đê |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ điểm đầu nối QL 32 (Km69+400) - Đến hết trạm y tế xã Dân Quyền |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp trạm y tế xã Dân Quyền - Đến hết địa giới hành chính xã Dân Quyền - Xuân Lộc |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
điểm đấu nối QL32 (Km67+800) - Đến điểm giao với đường tỉnh 316G (cổng nhà bà Đông khu 8) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến qua trường THCS Hồng Đà 100 m |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến cầu chui (Nhà ông Tranh Hoa khu 14) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà đi Đò Lời khu 15 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà đi bến phà cũ khu 12 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Dậu Dương cũ - TT Hưng Hoá - Đến đường rẽ vào UBND xã Dậu Dương cũ |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào UBND xã Dậu Dương cũ - Đến hết ao cá Bác Hồ |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ cuối ao cá Bác Hồ - Đến Nhà ông Bút - khu 1 xã Dân Quyền |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông- Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
nối QL32, đường Hồ Chí Minh đi QL70 đi Hòa Bình (địa phận huyện Tam Nông) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Tam Nông |
Đất 2 bên đường - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ giáp thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối giữa đường nối QL 32 - QL 70 đi Hòa Bình |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nối đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Khu vực cổng đình Thượng Nông - Đến điểm nối đường tỉnh số 316 G khu vực đất ông Thủy (khu 10) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường sơ tán dân Xuân Lộc - Dân Quyền - Đào Xá - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường giao thông - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL 32 qua cổng ông Thuần - Đến cầu Gò khu 4 xã Dân Quyền |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Dậu Dương (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Thượng Nông - Đến Đến địa giới hành chính xã Dậu Dương - TT Hưng Hoá |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ địa giới TT Hưng Hoá - xã Hương Nộn - Đến hết cổng làng Hạ Nậu |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cổng làng Hạ Nậu - Đến đường ra cánh đồng Trưng Vương (giáp nhà ông Trương Thủy) |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường ra cánh đồng Trưng Vương (nhà ông Trương Thủy) - Đến cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh - Đến đường đi khu 3 xã Hương Nộn (giáp Xí nghiệp Thủy nông Tam Nông) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường đi khu 3 xã Hương Nộn - Đến địa giới xã Hương Nộn - xã Vận Xuân |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ khu 3 (giáp đất hộ ôngYên Phương) - Đến đường Hồ Chí Minh |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316M (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Tam Nông |
Nhánh 1 - Đất hai bên đường - Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km75), cổng UBND xã Hương Nộn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường huyện số 76 (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ giáp QL 32 (Km 73+650) - Đến cầu Gỗ |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cầu Gỗ - Đến cầu chui (nhà ông Sinh Tước) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cầu chui (nhà ông Sinh Tước) - Đến địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân (khu 20) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL 32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa (Địa giới Hương Nộn - Thị trấn Hương Hóa) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa đi UBND thị trấn Hưng Hóa (Khu vực Đa Cộc, xã Hương Nộn) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Tam Nông |
Nhánh 2 - Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315, cổng ông Hồng xã Hương Nộn - Đến đường Hồ Chí Minh (tiếp giáp với đường huyện số 73 Nhánh 1) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |