401 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
phần còn lại đi qua xã Trạm Thản
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
402 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba xã Trạm Thản - Đến hết trường mầm non
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
403 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng trường mầm non - Đến giáp xã Liên Hoa
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
404 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 323E vào khu xử lý rác thải khu 5
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
405 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
406 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
407 |
Huyện Phù Ninh |
Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Phú Hộ - đến hết nhà ông Thành Học
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
408 |
Huyện Phù Ninh |
Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thành Học - đến giáp đất Trạm Thản
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) |
Từ giáp QL 2 (Từ nhà ông Oanh Dũng, khu 10) - Đến nhà ông Sáu Lệ
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 (nhà ông Sáu Lệ) đến giáp Trung Giáp
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Tiên Phú (Xã miền núi) |
Từ quán ông Tài Phượng - Đến trường THCS
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Tiên Phú (Xã miền núi) |
Cổng làng nghề Chùa Tà - đến cầu Khải Xuân
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Tiên Phú (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xã còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Tiên Phú (Xã miền núi) |
Đất ở các khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Trạm Thản - Đến cầu Liên Hoa
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Liên Hoa - Đến ngã 3 rẽ trường học
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 lối rẽ trường học - Đến giáp xã Lệ Mỹ
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Phù Ninh |
Đưởng tỉnh 323G - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 (băng 2 đường rẽ UBND xã) - Đến hết cổng UBND xã
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323G còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Phù Ninh |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường tỉnh 323D - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường tỉnh 323G - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
đoạn giáp Phú Hộ (qua UBND xã) - Đến ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) - Đến ngã 3 Viên Minh
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường huyện P3 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lương (khu 1) - Đến giáp xã Tiên Phú
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
Từ gốc đa khu 1 đi Phú Lộc
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 khu 5 (lối rẽ đi Lệ Mỹ) đi xã Lệ Mỹ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
Từ cổng nhà ông Thành Hiền (khu 6) đi nhà văn hóa khu 6
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thành Độ (khu 3) đi đường huyện P1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (khu 1) đi đường huyện P1
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Phù Ninh |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323G - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) |
Đất ven đường tỉnh 323G
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323D - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) |
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 cổng Văng đường đi Vĩnh Hằng - Đến cổng trường cấp 1 -2, xã Trung Giáp
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) |
Từ cổng trường cấp 1- 2 xã Trung Giáp - Đến cổng trường cấp 3 Trung Giáp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hạ Giáp - Đến ngã 3 cổng bà Sử khu 6
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Phù Ninh |
Đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) |
Ngã tư Gò Diễn - Đến nhà ông Hoàn khu 6
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) |
Cổng nhà ông Hoàn - Đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) |
Từ giáp công ty Now Vina - Đến hết nhà bà Đường khu 7
|
352.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Đường khu 7 qua UBND xã - Đến cổng nhà ông Thắng khu 2
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng nhà ông Thắng khu 2 - Đến cầu Vàng giáp xã Hạ Giáp
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Gia Thanh (Xã miền núi) |
Từ Cổng giữa khu 2 - Đến cổng nhà ông Sơn; Cổng nhà văn hóa (khu 1) Đến rừng Dui giáp xã Bảo Thanh; Nhà văn hóa khu 1 đi cổng ông Đình khu 6; Từ nhà ông Sang đi Phú Nam (C
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 Phú Nham, Phú Lộc, Gia Thanh - Đến đường rẽ đi khu 7 (nhà ông Cương Thuần)
|
592.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Cương Thuần (khu 1B) - Đến nhà Khương Tới (khu 1A)
|
547.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Khương Tới - Đến gốc đa 8 cội
|
547.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ giáp gốc đa 8 cội - Đến hết địa phận xã Phú Nham
|
547.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 gốc đa cổng Đình - Đến nhà máy hóa chất
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Trường tiểu học Phú Nham đến hết địa phận xã Phú Nham - Đến hết địa phận xã Phú Nham
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ gốc đa 8 cội - đi Tiên Du (đường tránh lũ P4)
|
352.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Phù Ninh |
Đường cổng Bắc (địa phận xã Phú Nham) - Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
|
382.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ quán bia ông Hiệu - Đến cầu Đắc; Đoạn từ trường THCS Phú Nham Đến ngã 3 nhà ông Viên Thường (khu 5) ; Đoạn từ nhà ông Hà Sơn khu 6 đi cầu Hiển; Đoạn từ tránh lũ P4 (nhà v
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - Đến nhà văn hóa khu 2B
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - Đến đường vanh nhà máy giấy
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Phù Ninh |
Đường vanh nhà máy giấy - Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Lan (khu 6) - Đến nhà bà Soạn (khu 7); Khu tái định cư Khau La
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Phù Ninh |
Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mèn - khu 7 |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) |
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) |
Đường trung tâm liên xã Lệ Mỹ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) |
Đường đến trung tâm xã Lệ Mỹ; đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Quế, khu 7 - Đến nhà ông Vũ Kim Thành, khu 6
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) |
Từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - Đến ngã tư cây găng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) |
Từ cổng trạm y tế - Đến ngã 3 trước trường Tiểu học
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Phù Ninh |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) |
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Trị Quận - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Lệ Mỹ - Đến cống Dầu giáp xã Phú Mỹ
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
Từ ngã Ba Gốc gạo - Đến Trường Mầm non cũ xã Lệ Mỹ
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
Từ Trường Mầm Non cũ xã Lệ Mỹ - Đến giáp xã Liên Hoa
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323D - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba Lò Vôi - Đến giáp xã Trị Quận
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
Từ xã Trung Giáp đi qua xã Lệ Mỹ đi - Đến giáp xã Phú Mỹ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
Từ Ngã Ba nhà Thờ Làng Lang đi Khu 7 đấu với đường Chiến thắng sông Lô
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Phù Ninh |
Đất đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323D - Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
Từ Cầu Dê (giáp Bảo Thanh) - Đến hết địa phận Trị Quận (giáp Lệ Mỹ)
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 đường rẽ đi Hạ Giáp - Đến đấu nối đường tỉnh 323D (nhà ông Ngân Đạm khu 1)
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
Từ quán ông Tuấn khu 7 (giáp đường Chiến thắng sông Lô) - Đến đấu nối đường huyện P2
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
Từ gốc kéo khu 2 đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D - Đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Phù Ninh |
Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
Từ đường huyện P2 nhà ông Trần Quyết Toán đi trung tâm sau cai nghiện ma túy đấu nối với ĐT 323D
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Phù Ninh |
Băng 2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
Đất khu vực bến đò Vai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trị Quân (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) |
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P2 - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Gia Thanh qua cồng UBND xã Hạ Giáp - Đến đường bê tông chạy từ ao Sen ra đường chiến thắng Sông Lô giáp xã Trị Quân
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Phù Ninh |
Đường huyện P2 còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Hạ Giáp - Bảo Thanh - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Phù Ninh |
Đường ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) |
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Phù Ninh |
Đất các khu vực còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Tiên Du (Xã miền núi) |
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323G - Xã Tiên Du (Xã miền núi) |
giáp đường Chiến thắng sông Lô - Đến giáp xã Gia Thanh
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Phù Ninh |
Đường tỉnh 323H - Xã Tiên Du (Xã miền núi) |
Đường Chiến thắng sông Lô - Đến xã Phú Nham
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Phù Ninh |
Đường chuyên dùng nhà máy Giấy - Xã Tiên Du (Xã miền núi) |
Đoạn từ Thị trấn Phong Châu - Đến xã An Đạo
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Tiên Du (Xã miền núi) |
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tiên Du (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |