Bảng giá đất Huyện Phù Ninh Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Phù Ninh là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phù Ninh là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phù Ninh là: 892.248
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) phần còn lại đi qua xã Trạm Thản 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
402 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) Từ giáp ngã ba xã Trạm Thản - Đến hết trường mầm non 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
403 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) Từ giáp cổng trường mầm non - Đến giáp xã Liên Hoa 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 323E vào khu xử lý rác thải khu 5 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
405 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
406 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Phù Ninh Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) Từ giáp xã Phú Hộ - đến hết nhà ông Thành Học 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
408 Huyện Phù Ninh Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Thành Học - đến giáp đất Trạm Thản 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
409 Huyện Phù Ninh Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) Từ giáp QL 2 (Từ nhà ông Oanh Dũng, khu 10) - Đến nhà ông Sáu Lệ 294.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Phù Ninh Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) Từ ngã 3 (nhà ông Sáu Lệ) đến giáp Trung Giáp 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
411 Huyện Phù Ninh Xã Tiên Phú (Xã miền núi) Từ quán ông Tài Phượng - Đến trường THCS 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
412 Huyện Phù Ninh Xã Tiên Phú (Xã miền núi) Cổng làng nghề Chùa Tà - đến cầu Khải Xuân 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Phù Ninh Xã Tiên Phú (Xã miền núi) Đất hai bên đường liên thôn, liên xã còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
414 Huyện Phù Ninh Xã Tiên Phú (Xã miền núi) Đất ở các khu vực còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
415 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) Từ giáp xã Trạm Thản - Đến cầu Liên Hoa 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) Từ giáp cầu Liên Hoa - Đến ngã 3 rẽ trường học 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
417 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) Từ ngã 3 lối rẽ trường học - Đến giáp xã Lệ Mỹ 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
418 Huyện Phù Ninh Đưởng tỉnh 323G - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) Từ ngã 3 (băng 2 đường rẽ UBND xã) - Đến hết cổng UBND xã 456.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323G còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
420 Huyện Phù Ninh Đường liên thôn, liên xã - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
421 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường tỉnh 323D - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
423 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường tỉnh 323G - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
424 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) đoạn giáp Phú Hộ (qua UBND xã) - Đến ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) Từ ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) - Đến ngã 3 Viên Minh 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
426 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường huyện P3 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) Từ nhà ông Lương (khu 1) - Đến giáp xã Tiên Phú 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
427 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) Từ gốc đa khu 1 đi Phú Lộc 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) Từ ngã 3 khu 5 (lối rẽ đi Lệ Mỹ) đi xã Lệ Mỹ 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
429 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) Từ cổng nhà ông Thành Hiền (khu 6) đi nhà văn hóa khu 6 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
430 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) Từ nhà ông Thành Độ (khu 3) đi đường huyện P1 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (khu 1) đi đường huyện P1 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
432 Huyện Phù Ninh Đường liên thôn, liên xã - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
433 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323G - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) Đất ven đường tỉnh 323G 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
435 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323D - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
436 Huyện Phù Ninh Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) Từ ngã 3 cổng Văng đường đi Vĩnh Hằng - Đến cổng trường cấp 1 -2, xã Trung Giáp 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Phù Ninh Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) Từ cổng trường cấp 1- 2 xã Trung Giáp - Đến cổng trường cấp 3 Trung Giáp 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
438 Huyện Phù Ninh Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) Từ giáp xã Hạ Giáp - Đến ngã 3 cổng bà Sử khu 6 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
439 Huyện Phù Ninh Đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
441 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) Ngã tư Gò Diễn - Đến nhà ông Hoàn khu 6 456.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
442 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) Cổng nhà ông Hoàn - Đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) Từ giáp công ty Now Vina - Đến hết nhà bà Đường khu 7 352.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Đường khu 7 qua UBND xã - Đến cổng nhà ông Thắng khu 2 294.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) Từ giáp cổng nhà ông Thắng khu 2 - Đến cầu Vàng giáp xã Hạ Giáp 294.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Phù Ninh Xã Gia Thanh (Xã miền núi) Từ Cổng giữa khu 2 - Đến cổng nhà ông Sơn; Cổng nhà văn hóa (khu 1) Đến rừng Dui giáp xã Bảo Thanh; Nhà văn hóa khu 1 đi cổng ông Đình khu 6; Từ nhà ông Sang đi Phú Nam (C 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ ngã 3 Phú Nham, Phú Lộc, Gia Thanh - Đến đường rẽ đi khu 7 (nhà ông Cương Thuần) 592.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
450 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Cương Thuần (khu 1B) - Đến nhà Khương Tới (khu 1A) 547.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
451 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ nhà ông Khương Tới - Đến gốc đa 8 cội 547.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ giáp gốc đa 8 cội - Đến hết địa phận xã Phú Nham 547.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
453 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ ngã 3 gốc đa cổng Đình - Đến nhà máy hóa chất 294.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
454 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Trường tiểu học Phú Nham đến hết địa phận xã Phú Nham - Đến hết địa phận xã Phú Nham 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ gốc đa 8 cội - đi Tiên Du (đường tránh lũ P4) 352.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
456 Huyện Phù Ninh Đường cổng Bắc (địa phận xã Phú Nham) - Xã Phú Nham (Xã miền núi) 382.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
457 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ quán bia ông Hiệu - Đến cầu Đắc; Đoạn từ trường THCS Phú Nham Đến ngã 3 nhà ông Viên Thường (khu 5) ; Đoạn từ nhà ông Hà Sơn khu 6 đi cầu Hiển; Đoạn từ tránh lũ P4 (nhà v 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - Đến nhà văn hóa khu 2B 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
459 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - Đến đường vanh nhà máy giấy 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
460 Huyện Phù Ninh Đường vanh nhà máy giấy - Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ nhà bà Lan (khu 6) - Đến nhà bà Soạn (khu 7); Khu tái định cư Khau La 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Phù Ninh Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham (Xã miền núi) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
462 Huyện Phù Ninh Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mèn - khu 7 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
465 Huyện Phù Ninh Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) Đường trung tâm liên xã Lệ Mỹ 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
466 Huyện Phù Ninh Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) Đường đến trung tâm xã Lệ Mỹ; đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Quế, khu 7 - Đến nhà ông Vũ Kim Thành, khu 6 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Phù Ninh Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) Từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - Đến ngã tư cây găng 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
468 Huyện Phù Ninh Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) Từ cổng trạm y tế - Đến ngã 3 trước trường Tiểu học 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
469 Huyện Phù Ninh Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
471 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ giáp xã Trị Quận - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
472 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Lệ Mỹ - Đến cống Dầu giáp xã Phú Mỹ 456.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ ngã Ba Gốc gạo - Đến Trường Mầm non cũ xã Lệ Mỹ 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ Trường Mầm Non cũ xã Lệ Mỹ - Đến giáp xã Liên Hoa 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323D - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ Ngã ba Lò Vôi - Đến giáp xã Trị Quận 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Phù Ninh Đường huyện - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ xã Trung Giáp đi qua xã Lệ Mỹ đi - Đến giáp xã Phú Mỹ 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Phù Ninh Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ Ngã Ba nhà Thờ Làng Lang đi Khu 7 đấu với đường Chiến thắng sông Lô 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Phù Ninh Đất đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Trị Quân (Xã miền núi) 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323D - Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ Cầu Dê (giáp Bảo Thanh) - Đến hết địa phận Trị Quận (giáp Lệ Mỹ) 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ ngã 3 đường rẽ đi Hạ Giáp - Đến đấu nối đường tỉnh 323D (nhà ông Ngân Đạm khu 1) 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Phù Ninh Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ quán ông Tuấn khu 7 (giáp đường Chiến thắng sông Lô) - Đến đấu nối đường huyện P2 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Phù Ninh Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ gốc kéo khu 2 đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D - Đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Phù Ninh Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ đường huyện P2 nhà ông Trần Quyết Toán đi trung tâm sau cai nghiện ma túy đấu nối với ĐT 323D 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Phù Ninh Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Trị Quân (Xã miền núi) 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Phù Ninh Băng 2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) Đất khu vực bến đò Vai 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trị Quân (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) Từ giáp xã Gia Thanh qua cồng UBND xã Hạ Giáp - Đến đường bê tông chạy từ ao Sen ra đường chiến thắng Sông Lô giáp xã Trị Quân 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Phù Ninh Đường Hạ Giáp - Bảo Thanh - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Phù Ninh Đường ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Phù Ninh Đất các khu vực còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Tiên Du (Xã miền núi) 456.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323G - Xã Tiên Du (Xã miền núi) giáp đường Chiến thắng sông Lô - Đến giáp xã Gia Thanh 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323H - Xã Tiên Du (Xã miền núi) Đường Chiến thắng sông Lô - Đến xã Phú Nham 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Phù Ninh Đường chuyên dùng nhà máy Giấy - Xã Tiên Du (Xã miền núi) Đoạn từ Thị trấn Phong Châu - Đến xã An Đạo 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Phù Ninh Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Tiên Du (Xã miền núi) 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tiên Du (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn