Bảng Giá Đất Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình – Đường Quốc Lộ 10
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực đường Quốc Lộ 10 thuộc huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Tại Đường Quốc Lộ 10
Vị trí 1 – 1.200.000 đồng/m²
Đoạn Đường: Từ Đường Lý (Giáp Địa Giới Yên Khánh) Đến Hết Khu Dân Cư Bắc Đường Quan (Ông Chi)
Khu vực đường Quốc Lộ 10, thuộc huyện Kim Sơn, được phân loại là đất ở nông thôn với mức giá 1.200.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn này kéo dài từ Đường Lý (giáp địa giới Yên Khánh) đến hết khu dân cư Bắc Đường Quan (ông Chi).
Giá đất 1.200.000 đồng/m² phản ánh mức giá hợp lý cho đất ở nông thôn tại khu vực này, nơi có môi trường sống yên tĩnh và cơ sở hạ tầng cơ bản.
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, cụ thể là đoạn đường Quốc Lộ 10 (Đường ĐT 481D). Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn Từ Hết Cầu Quy Hậu Đến Hết Cầu Chí Tĩnh, Vị trí 1 – 9.000.000 đồng/m²
Giá đất 9.000.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực Huyện Kim Sơn, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ và giá trị đầu tư hấp dẫn tại đoạn đường từ Hết Cầu Quy Hậu đến Hết Cầu Chí Tĩnh.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Kim Sơn Đường Quốc Lộ 10 (Đường Quốc Lộ 21B)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, cụ thể là đoạn đường Quốc Lộ 10 (Đường Quốc Lộ 21B). Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn Từ Hết Cầu Chợ Quang Thiện Đến Hết Cầu Quang Thiện Giáp Đồng Hướng, Vị trí 1 – 5.500.000 đồng/m²
Giá đất 5.500.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực Huyện Kim Sơn, cho thấy tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư đáng chú ý tại đoạn đường từ Hết Cầu Chợ Quang Thiện đến Hết Cầu Quang Thiện Giáp Đồng Hướng.
Bảng Giá Đất Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình – Đường Quốc Lộ 10 (Quốc Lộ 12B Kéo Dài)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực đường Quốc Lộ 10 (Quốc Lộ 12B kéo dài) thuộc huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Tại Đường Quốc Lộ 10 (Quốc Lộ 12B Kéo Dài)
Vị trí 1 – 4.500.000 đồng/m²
Đoạn Đường: Từ Hết Cầu Sắt Giáp Xã Lai Thành Đến Giáp Điền Hộ - 300m (Đường Vào Xóm 10)
Khu vực đường Quốc Lộ 10 (Quốc Lộ 12B kéo dài), thuộc huyện Kim Sơn, được phân loại là đất ở nông thôn với mức giá 4.500.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn này kéo dài từ hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành đến giáp Điền Hộ - 300m (đường vào xóm 10).
Giá đất 4.500.000 đồng/m² phản ánh mức giá cao cho đất ở nông thôn tại khu vực này, nơi có vị trí thuận lợi và kết nối giao thông tốt.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Kim Sơn Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc Lộ 21B Kéo Dài)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, cụ thể là đoạn đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc Lộ 21B Kéo Dài). Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn Từ Giáp Đường 10 Đến Hết Trạm Điện Tân Thành, Vị trí 1 – 2.200.000 đồng/m²
Giá đất 2.200.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực Huyện Kim Sơn, cho thấy tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư tại đoạn đường từ Giáp Đường 10 đến Hết Trạm Điện Tân Thành.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Kim Sơn | Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Kim Sơn | Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A - Đất xã Lưu Phương | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Kim Sơn | Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL21B - Đường QL21B +227m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện Kim Sơn | Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL21B + 227 m - Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Kim Sơn | Đường 4 Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Giữa Phát Diệm - Đường Trương Hán Siêu | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Kim Sơn | Đường số 2 Phát Diệm Đông - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Giữa Phát Diệm - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
207 | Huyện Kim Sơn | Đường trước Trường Cấp 2 Kim Chính - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Trì Chính - Đường ĐT 481 B (Đường Kiến Thái) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Kim Sơn | Đường sau Huyện Đội - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Trì Chính - Đến hết đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Kim Sơn | Đường Chu Văn An - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Thượng Kiệm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
210 | Huyện Kim Sơn | Đường Tạ Uyên - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Lưu Phương | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Chu Văn An - Đường Vinh Ngoại | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Thống Nhất (nhà ông Xuyên) - Đường Năm Dân (nhà bà Xoan) | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
213 | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Trường THCS Thượng Kiệm - Đường Năm Dân | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Phát Diệm Nam - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Tạ Uyên - Đường Cầu Ngòi | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Kim Sơn | Đường giữa phố Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | đường Quốc lộ 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đường số 2 Phút Diệm Tây | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
216 | Huyện Kim Sơn | Đường số 2 Phát Diệp Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Trương Hán Siêu - Đường Phát Diệm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Phú Vinh (Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm) - Đường Thượng Kiệm (Doanh nghiệp Quang Minh) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Phú Vinh (nhà bà Mơ) - Đường Thượng Kiệm (nhà ông Hoan) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
219 | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Phú Vinh (nhà bà Đáo) - Đường Thượng Kiệm (nhà bà ông Giang) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Thượng Kiệm - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Công ty May - Nhà khách liên đoàn lao động tỉnh | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Kim Sơn | Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Ven các trục đường còn lại khác | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
222 | Huyện Kim Sơn | Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Các khu vực còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
223 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh | Hết địa phận Kim Mỹ - Hết cổng Nông Trường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh | Hết cổng Nông Trường - Hết cổng Nông Trường + 100m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
225 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh | Hết cổng Nông Trường + 100m - Hết cổng Nông Trường + 200m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
226 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh | Hết cổng Nông Trường + 200m - Cầu Tô Hiệu - 100m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh | Cầu Tô Hiệu - 100m - Cầu Tô Hiệu +100m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
228 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh | Cầu Tô Hiệu +100m - Giáp đê Bình Minh 1 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
229 | Huyện Kim Sơn | Đường nội Thị Trấn - Thị trấn Bình Minh | Cổng Nông Trường - Hết đường liên khối I+khối II | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Kim Sơn | Đường nội Thị Trấn - Thị trấn Bình Minh | Hết đường liên khối I+khối II - Hết trường cấp III Bình Minh | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
231 | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 - Thị trấn Bình Minh | Hết trường Cấp III Bình Minh - Cống C10 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
232 | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 - Thị trấn Bình Minh | Giáp đường 481 - Cống cuối kênh Cà mâu 2 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Kim Sơn | Đường Liên Khối - Thị trấn Bình Minh | Đường nội thị trường cấp 1 - Khối 11 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
234 | Huyện Kim Sơn | Đường nội thị liên xã - Thị trấn Bình Minh | Từ cống Mai An - Cống giáp đê BM1 đi Kim Hải | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
235 | Huyện Kim Sơn | Các đường liên khối - Thị trấn Bình Minh | Trục chính TT Bình Minh | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Kim Sơn | Đường ngã 3 Tô Hiệu - Cồn Thoi - Thị trấn Bình Minh | Đường 481 - Cống Điện Biên | 725.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
237 | Huyện Kim Sơn | Đường Trường Chinh (Đường ven biển cũ) - Thị trấn Bình Minh | Cống Càn - Giáp đường Đông Hải | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Kim Sơn | Đường Võ Nguyên Giáp (đường ven biển cũ) - Thị trấn Bình Minh | Giáp đường Đông Hải - Cống Kè Đông | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Kim Sơn | Đường nội thị trấn - Thị trấn Bình Minh | Khu điểm dân cư đô thị mới tại Khối 6 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
240 | Huyện Kim Sơn | Đường Cà Mau - Thị trấn Bình Minh | Cống Mai An - Cống Càn | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Ven các đường khác | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư xóm 10 (đấu giá 2022) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
243 | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Các khu vực còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
244 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Đường Lý (Giáp địa giới Yên Khánh) - Hết khu dân cư Bắc đường Quan (ông Chi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết khu dân cư bắc đường quan (ông Chi) - Giáp đường Quan | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Giáp đường quan - Giáp đường bản thôn | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Giáp đường bản thôn - Hết Trường Tiểu học xã Ân Hòa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết Trường Tiểu học xã Ân Hòa - Hết nhà ông Kim | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết Nhà ông Kim - Hết nhà ông Tài | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết nhà ông Tài - Đường vào ruộng X5 (trước nhà ông Nhì) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Đường vào ruộng X 5 (trước nhà ông Nhì) - Hết trung tâm Y tế Ân Hoà | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết trung tâm Y tế Ân Hoà - Hết cầu Quy Hậu | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Quy Hậu - Hết cầu Chí Tĩnh | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Chí Tĩnh - Hết cầu Như Độ | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Như Độ - Hết cầu chợ Quang Thiện | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu chợ Quang Thiện - Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng - Hết cầu Đồng Đắc | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Đồng Đắc - Đến cầu Kiến Trung | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp cầu Lưu Phương - Hết khu Lương Thực cũ | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết khu Lương Thực cũ - Giáp xã Tân Thành | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp xã Tân Thành - Hết cầu Xuân Thành | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Xuân Thành - Hết địa phận xã Tân Thành | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết địa phận xã Tân Thành - Hết cầu Yên Bình | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Yên Bình - Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành - Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) - Giáp địa giới Nga Sơn - Thanh Hoá | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) | Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) | Hết Trạm Điện Tân Thành - Hết Địa phận Tân Thành | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 480 (Đường Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 Lai Thành (giáp đường 10) - Hết trạm bơm xóm 5 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 480 (Đường Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết trạm bơm xóm 5 - Hết địa giới xã Lai Thành | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp cầu Cà Mâu - Hết địa phận xã Yên Lộc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết địa phận xã Yên Lộc - Giáp địa giới Văn Hải | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp địa giới Văn Hải - Giáp chợ Văn Hải | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp chợ Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết UBND xã Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải + 800 m (Hết nhà ông Bình) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết UBND xã Văn Hải + 800 m (Hết nhà ông Bình) - Hết cầu Kim Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu Kim Mỹ - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 500 m (Hết nhà ông Tuấn) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 500 m (Hết nhà ông Tuấn) - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 300 m (Hết nhà ông Hoà) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 300 m (Hết nhà ông Hoà) - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 100 m (Hết nhà ông Kỳ) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 100 m (Hết nhà ông Kỳ) - Giáp ngã 3 chợ Cồn Thoi | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp ngã 3 chợ Cồn Thoi - Ngã 3 chợ Cồn Thoi + 100 m (Hết nhà ông Tuấn) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi + 100 m (Hết nhà ông Tuấn) - Giáp địa Phận Bình Minh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường - Hết cổng Nông Trường + 100m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường + 100m - Hết cổng Nông Trường + 200m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường + 200m - Cầu Tô Hiệu - 100m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Cầu Tô Hiệu - 100m - Cầu Tô Hiệu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Đê Bình Minh 1 - Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ô Bảy) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ông Bảy) - Đê BM2 - 600m (cầu trắng -200m) (hết nhà ông Khoan) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Đê BM2- 600m (cầu trắng -200m),hết nhà ông Khoan - Giáp đê BM2 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Cầu Tô Hiệu (Nhà ông Sơn) - Đường trục xã nhà ông Thượng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Đường trục xã nhà ông Thượng - Cống điện biên | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Đường ngang Định Hoá - Giáp Đường ngang Định Hoá + 100m (Ngõ bà Dự) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Đường ngang Định Hoá + 100m (Ngõ bà Dự) - Giáp cầu ông Chiên - 100m (Ngõ ông Dậu) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp cầu ông Chiên - 100m (Ngõ ông Dậu) - Giáp cầu ông Chiên + 100m (Ngõ ông Bảo) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp cầu ông Chiên + 100m (Ngõ ông Bảo) - Giáp địa phận xã Văn Hải | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp địa phận xã Văn Hải - Giáp Cồn Thoi | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Cồn Thoi - Hết đường trục Cồn Thoi giáp ĐT 481 kéo dài từ cầu Tô Hiệu đi cống Điện Biên | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Cầu Quy Hậu - Hết chi nhánh Ngân Hàng NN | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Hết chi nhánh Ngân Hàng NN - Hết cầu Duy Hoà | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Duy Hoà - Hết cầu Hồi Thuần | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |