201 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A - Đất xã Lưu Phương
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL21B - Đường QL21B +227m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL21B + 227 m - Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 4 Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Giữa Phát Diệm - Đường Trương Hán Siêu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 2 Phát Diệm Đông - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Giữa Phát Diệm - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trước Trường Cấp 2 Kim Chính - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đường ĐT 481 B (Đường Kiến Thái)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Huyện Kim Sơn |
Đường sau Huyện Đội - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đến hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chu Văn An - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Thượng Kiệm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tạ Uyên - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Lưu Phương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Chu Văn An - Đường Vinh Ngoại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống Nhất (nhà ông Xuyên) - Đường Năm Dân (nhà bà Xoan)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Trường THCS Thượng Kiệm - Đường Năm Dân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phát Diệm Nam - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Tạ Uyên - Đường Cầu Ngòi
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Kim Sơn |
Đường giữa phố Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
đường Quốc lộ 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đường số 2 Phút Diệm Tây
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 2 Phát Diệp Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Phát Diệm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm) - Đường Thượng Kiệm (Doanh nghiệp Quang Minh)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (nhà bà Mơ) - Đường Thượng Kiệm (nhà ông Hoan)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (nhà bà Đáo) - Đường Thượng Kiệm (nhà bà ông Giang)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Thượng Kiệm - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Công ty May - Nhà khách liên đoàn lao động tỉnh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Ven các trục đường còn lại khác
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Các khu vực còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết địa phận Kim Mỹ - Hết cổng Nông Trường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường - Hết cổng Nông Trường + 100m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường + 100m - Hết cổng Nông Trường + 200m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường + 200m - Cầu Tô Hiệu - 100m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cầu Tô Hiệu - 100m - Cầu Tô Hiệu +100m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cầu Tô Hiệu +100m - Giáp đê Bình Minh 1
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội Thị Trấn - Thị trấn Bình Minh |
Cổng Nông Trường - Hết đường liên khối I+khối II
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội Thị Trấn - Thị trấn Bình Minh |
Hết đường liên khối I+khối II - Hết trường cấp III Bình Minh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 - Thị trấn Bình Minh |
Hết trường Cấp III Bình Minh - Cống C10
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 - Thị trấn Bình Minh |
Giáp đường 481 - Cống cuối kênh Cà mâu 2
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên Khối - Thị trấn Bình Minh |
Đường nội thị trường cấp 1 - Khối 11
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội thị liên xã - Thị trấn Bình Minh |
Từ cống Mai An - Cống giáp đê BM1 đi Kim Hải
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường liên khối - Thị trấn Bình Minh |
Trục chính TT Bình Minh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngã 3 Tô Hiệu - Cồn Thoi - Thị trấn Bình Minh |
Đường 481 - Cống Điện Biên
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trường Chinh (Đường ven biển cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cống Càn - Giáp đường Đông Hải
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Võ Nguyên Giáp (đường ven biển cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Giáp đường Đông Hải - Cống Kè Đông
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Bình Minh |
Khu điểm dân cư đô thị mới tại Khối 6
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cà Mau - Thị trấn Bình Minh |
Cống Mai An - Cống Càn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Ven các đường khác
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư xóm 10 (đấu giá 2022)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Các khu vực còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Đường Lý (Giáp địa giới Yên Khánh) - Hết khu dân cư Bắc đường Quan (ông Chi)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Hết khu dân cư bắc đường quan (ông Chi) - Giáp đường Quan
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Giáp đường quan - Giáp đường bản thôn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Giáp đường bản thôn - Hết Trường Tiểu học xã Ân Hòa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Hết Trường Tiểu học xã Ân Hòa - Hết nhà ông Kim
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Hết Nhà ông Kim - Hết nhà ông Tài
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Hết nhà ông Tài - Đường vào ruộng X5 (trước nhà ông Nhì)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Đường vào ruộng X 5 (trước nhà ông Nhì) - Hết trung tâm Y tế Ân Hoà
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Hết trung tâm Y tế Ân Hoà - Hết cầu Quy Hậu
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường ĐT 481D) |
Hết cầu Quy Hậu - Hết cầu Chí Tĩnh
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường ĐT 481D) |
Hết cầu Chí Tĩnh - Hết cầu Như Độ
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường ĐT 481D) |
Hết cầu Như Độ - Hết cầu chợ Quang Thiện
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Hết cầu chợ Quang Thiện - Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng - Hết cầu Đồng Đắc
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Hết cầu Đồng Đắc - Đến cầu Kiến Trung
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Giáp cầu Lưu Phương - Hết khu Lương Thực cũ
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Hết khu Lương Thực cũ - Giáp xã Tân Thành
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Giáp xã Tân Thành - Hết cầu Xuân Thành
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Hết cầu Xuân Thành - Hết địa phận xã Tân Thành
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Hết địa phận xã Tân Thành - Hết cầu Yên Bình
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Đường Quốc lộ 21B) |
Hết cầu Yên Bình - Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành - Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) - Giáp địa giới Nga Sơn - Thanh Hoá
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) |
Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) |
Hết Trạm Điện Tân Thành - Hết Địa phận Tân Thành
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 480
(Đường Quốc lộ 12B kéo dài) |
Ngã 3 Lai Thành (giáp đường 10) - Hết trạm bơm xóm 5
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 480
(Đường Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết trạm bơm xóm 5 - Hết địa giới xã Lai Thành
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Giáp cầu Cà Mâu - Hết địa phận xã Yên Lộc
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết địa phận xã Yên Lộc - Giáp địa giới Văn Hải
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Giáp địa giới Văn Hải - Giáp chợ Văn Hải
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Giáp chợ Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết UBND xã Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải
+ 800 m (Hết nhà ông Bình)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết UBND xã Văn Hải + 800 m (Hết nhà ông Bình) - Hết cầu Kim Mỹ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết cầu Kim Mỹ - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 500 m
(Hết nhà ông Tuấn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 500 m
(Hết nhà ông Tuấn) - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 300 m
(Hết nhà ông Hoà)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 300 m
(Hết nhà ông Hoà) - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 100 m
(Hết nhà ông Kỳ)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 100 m
(Hết nhà ông Kỳ) - Giáp ngã 3 chợ Cồn Thoi
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Giáp ngã 3 chợ Cồn Thoi - Ngã 3 chợ Cồn Thoi + 100 m
(Hết nhà ông Tuấn)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481
(Quốc lộ 12B kéo dài) |
Ngã 3 chợ Cồn Thoi + 100 m
(Hết nhà ông Tuấn) - Giáp địa Phận Bình Minh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết cổng Nông Trường - Hết cổng Nông Trường + 100m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết cổng Nông Trường + 100m - Hết cổng Nông Trường + 200m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết cổng Nông Trường + 200m - Cầu Tô Hiệu - 100m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Cầu Tô Hiệu - 100m - Cầu Tô Hiệu
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Đê Bình Minh 1 - Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ô Bảy)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Hết cầu kênh tưới +100 m
(Hết nhà ông Bảy) - Đê BM2 - 600m (cầu trắng -200m) (hết nhà ông Khoan)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Đê BM2- 600m (cầu trắng -200m),hết nhà ông Khoan - Giáp đê BM2
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Cầu Tô Hiệu (Nhà ông Sơn) - Đường trục xã nhà ông Thượng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) |
Đường trục xã nhà ông Thượng - Cống điện biên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định Hoá-Văn Hải
- Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) |
Giáp Đường ngang Định Hoá - Giáp Đường ngang Định Hoá
+ 100m (Ngõ bà Dự)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định Hoá-Văn Hải
- Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) |
Giáp Đường ngang Định Hoá
+ 100m (Ngõ bà Dự) - Giáp cầu ông Chiên
- 100m (Ngõ ông Dậu)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định Hoá-Văn Hải
- Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) |
Giáp cầu ông Chiên - 100m (Ngõ ông Dậu) - Giáp cầu ông Chiên + 100m (Ngõ ông Bảo)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định Hoá-Văn Hải
- Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) |
Giáp cầu ông Chiên + 100m (Ngõ ông Bảo) - Giáp địa phận xã Văn Hải
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định Hoá-Văn Hải
- Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) |
Giáp địa phận xã Văn Hải - Giáp Cồn Thoi
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định Hoá-Văn Hải
- Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) |
Giáp Cồn Thoi - Hết đường trục Cồn Thoi giáp ĐT 481 kéo dài từ cầu Tô Hiệu đi cống Điện Biên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) |
Cầu Quy Hậu - Hết chi nhánh Ngân Hàng NN
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) |
Hết chi nhánh Ngân Hàng NN - Hết cầu Duy Hoà
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) |
Hết cầu Duy Hoà - Hết cầu Hồi Thuần
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |