Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An

Thị xã Thái Hòa, Nghệ An, với vị trí chiến lược và hệ thống giao thông phát triển, là điểm nóng đầu tư bất động sản. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc điều chỉnh giá trị đất đai tại khu vực này. Các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển của khu vực này tiếp tục là động lực thúc đẩy giá trị đất tăng cao.

Tổng quan khu vực Thị xã Thái Hòa

Thị xã Thái Hòa nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực. Khu vực này có vị trí thuận lợi, kết nối với các khu vực xung quanh như Thành phố Vinh và các huyện trong tỉnh qua hệ thống giao thông thuận tiện.

Ngoài ra, Thái Hòa còn được biết đến với hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và các dự án giao thông lớn đang được triển khai.

Các yếu tố như quy hoạch phát triển đô thị, mở rộng khu công nghiệp, cũng như sự phát triển của các dịch vụ thương mại, du lịch đã tạo ra một môi trường đầu tư bất động sản đầy tiềm năng.

Hệ thống điện, nước, viễn thông và các tiện ích công cộng khác cũng đang được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao giá trị đất tại khu vực này. Sự phát triển của các dự án nhà ở và các khu đô thị mới càng làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản Thái Hòa.

Phân tích giá đất Thị xã Thái Hòa

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa trong thời gian qua đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể.

Theo dữ liệu từ Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Thị xã Thái Hòa dao động từ 4.500 VND/m² đến 12.500.000 VND/m², với giá đất trung bình rơi vào khoảng 771.493 VND/m².

Giá đất tại Thái Hòa có sự biến động mạnh, tùy thuộc vào vị trí và loại đất. Các khu vực gần trung tâm thị xã hoặc những vị trí có tiềm năng phát triển như các tuyến đường chính, khu công nghiệp hoặc các khu đô thị mới sẽ có mức giá cao hơn. Trong khi đó, các khu đất ngoại ô hoặc xa trung tâm sẽ có giá thấp hơn.

Với tình hình phát triển mạnh mẽ của khu vực, giá đất tại Thái Hòa được dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong những năm tới, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng lớn hoàn thành và các khu công nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này mở ra cơ hội đầu tư dài hạn sinh lợi cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Thị xã Thái Hòa

Thái Hòa không chỉ có tiềm năng về phát triển đô thị mà còn được đánh giá cao về các yếu tố kinh tế, dân cư và hạ tầng. Kinh tế của thị xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thương mại và dịch vụ, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, Thái Hòa đang trở thành một trung tâm sản xuất, thu hút đông đảo lao động và cư dân.

Một điểm mạnh của Thái Hòa là vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông trọng điểm, giúp kết nối thuận lợi với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Bên cạnh đó, việc triển khai các dự án nhà ở và khu đô thị mới cũng là yếu tố quan trọng tác động đến giá trị đất. Các dự án này không chỉ mang lại cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư mà còn giúp nâng cao chất lượng sống cho cư dân tại địa phương.

Thái Hòa còn có lợi thế về nguồn lực du lịch và phát triển khu nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên phong phú, gần các điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Kẻ Gỗ. Các xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch đang bùng nổ trên cả nước, và Thái Hòa chắc chắn sẽ là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực này.

Với những tiềm năng mạnh mẽ về phát triển hạ tầng, giao thông, và cơ hội đầu tư dài hạn, Thị xã Thái Hòa sẽ tiếp tục là một trong những điểm nóng bất động sản của tỉnh Nghệ An trong những năm tới. Các nhà đầu tư nên chú ý đến những yếu tố phát triển lâu dài và tìm kiếm cơ hội tại khu vực này, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được triển khai.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 12.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Thái Hòa là: 831.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
142

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 211;217;220;230;240;247;254;263;271;279;289;321;344…348, 351…359, 361, 363, 370, 390, 422, 426, 436, 440, 442, 449, 347.1, 363, 488, 501, 507…510, 512…..546 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến 250.000 - - - - Đất SX-KD
3502 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 456, 459, 473, 477, 478, 480…482, 484, 508 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến 250.000 - - - - Đất SX-KD
3503 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 6, 12, 16, 17, 24, 32, 33, 48, 55, 65, 503, 137, 526 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 350.000 - - - - Đất SX-KD
3504 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 404 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 350.000 - - - - Đất SX-KD
3505 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 4 (Thửa 118, 137, 158, 173, 174, 198, 199, 205, 216, 221, 222, 224, 229, 230, 232, 513, 515, 522 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 250.000 - - - - Đất SX-KD
3506 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 4 (Thửa 234, 240…243, 254…256, 264, 273, 511, 512, 533, 534, 550, 551 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 250.000 - - - - Đất SX-KD
3507 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 138, 159, 175, 186, 187, 200, 211, 212, 217, 218, 225, 226, 236…238, 527, 528, 158, 529, 530, 548, 549 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 250.000 - - - - Đất SX-KD
3508 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 249…252, 257, 261, 262, 265…268, 274…281, 284, 285, 287…289, 293, 295, 296, 302, 312, 319, 348, 349, 523, 532, Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 250.000 - - - - Đất SX-KD
3509 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 366…369, 371, 535, 536, 381, 388…390, 396…399, 415, 416, 435, 436, 504, 510. Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 250.000 - - - - Đất SX-KD
3510 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 514 (tách ra từ thửa 510, 326, 319) Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 250.000 - - - - Đất SX-KD
3511 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 516, 517, 531 (tách ra từ thửa 510, 326) Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 250.000 - - - - Đất SX-KD
3512 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 5 (Thửa 151, 183, 199, 201…209, 215…217, 225…231, 233…237, 243, Tờ bản đồ số 18) - Xã Nghĩa Tiến xóm 5 - xóm 5 250.000 - - - - Đất SX-KD
3513 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 5 (Thửa 251…255, 259, 244, 260, 270, 273, 282, 292, 293, 303, 321, 323, 340, 354, 476…482 Tờ bản đồ số 18) - Xã Nghĩa Tiến xóm 5 - xóm 5 250.000 - - - - Đất SX-KD
3514 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 5 (Thửa 355, 378, 391, 397, 410, 418, 419, 433, 435, 446, 448, 449, 454, 455, 469, Tờ bản đồ số 18) - Xã Nghĩa Tiến xóm 5 - xóm 5 250.000 - - - - Đất SX-KD
3515 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 5 (Thửa 1, 3, Tờ bản đồ số 18) - Xã Nghĩa Tiến xóm 5 - xóm 5 250.000 - - - - Đất SX-KD
3516 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Lô 8, lô 9, lô10, lô 11, lô 12, lô13, lô 14, lô 15, lô16, 24, 51…53, 80..85, 1010….1013, 1018, 1019 Tờ bản đồ số 22) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Linh - nhà cô Hoa 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
3517 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 116…121, 123…125, 150…156, 185…188, 208…211, 240…244, 282…284, 893…897, 900, 905, 907, 909, 938 Tờ bản đồ số ) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Thắng - nhà bà Diên 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
3518 Thị xã Thái Hòa - Xóm 8 (Thửa 912….930, 934, 936, 939, 940, 942…945, 1000, 1003, 1004, 1009, Tờ bản đồ số 22) - Xã Nghĩa Tiến - Xóm 8 (Thửa 912….930, 934, 936, 939, 940, 942…945, 1000, 1003, 1004, 1009, Tờ bản đồ số 22) - Xã Nghĩa Tiến - Đông Tiến 900.000 - - - - Đất SX-KD
3519 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 25, 54…56, 86, 906. Tờ bản đồ số 22) - Xã Nghĩa Tiến dãy 2 500.000 - - - - Đất SX-KD
3520 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 26, 27, 57, 58, 87, Tờ bản đồ số 22) - Xã Nghĩa Tiến dãy 3 400.000 - - - - Đất SX-KD
3521 Thị xã Thái Hòa Đường đi Đông Tiến - Xóm 8 (Thửa 598, 599, 621…623, 661…664, 688…691, 720, Tờ bản đồ số 22) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Hoà - nhà anh Hồng 900.000 - - - - Đất SX-KD
3522 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 9 (Thửa 1, 28, 29, 89…94, 127, 128, 157…160, 189, 213…218, 306…310, 357, 910, 935, 941, 937, 1001, 1002, 1005…1008, 1014, 1015 Tờ bản đồ số 22) - Xã Nghĩa Tiến xóm 9 - xóm 9 250.000 - - - - Đất SX-KD
3523 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 232…238, 259…263, 265, 266, 241, 288…296, 312…315, 317…320, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà cô Mai, chị Liên - Đường vào ga Nghĩa Thuận 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
3524 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 349…352, 354…358, 382, 383, 411…417, 451…459, 460…465, 1466 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà cô Mai, chị Liên - Đường vào ga Nghĩa Thuận 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
3525 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 492…504, 534…543, 545…552, 573…578, 579…584, 586…588, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà cô Mai, chị Liên - Đường vào ga Nghĩa Thuận 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
3526 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 621…629, 632, 656…668, 697…699, 705…707, 733, 740, 741, 1452, 1454. Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà cô Mai, chị Liên - Đường vào ga Nghĩa Thuận 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
3527 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 87, 107, 108, 136…139, 155…158, 178…180, 204…208, 229, 231, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Tân - nhà anh Hiếu 1.750.000 - - - - Đất SX-KD
3528 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 909 (tách từ thửa số 155) Tờ bản đồ số 22) - Xã Nghĩa Tiến 1.750.000 - - - - Đất SX-KD
3529 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 734…736, 766…769, 771, 796…799, 827…829, 831, 899, 1448…1450, 1453. Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà cô Tuệ - nhà anh Thoả 1.750.000 - - - - Đất SX-KD
3530 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 88, 89, 140, 159, 160, 182, 184, 209…211, 239…241, 616…620, 648, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến dãy 2 430.000 - - - - Đất SX-KD
3531 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 110, 650…655, 692…696, 732, 742, 795, 830, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến dãy 2 430.000 - - - - Đất SX-KD
3532 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 37, 38, 69, 70, 111, 112, 183, 242, 267, 649, 687…691, 727…731, 763, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến dãy 3 325.000 - - - - Đất SX-KD
3533 Thị xã Thái Hòa Khu vực ga NT - Xóm 8 (Thửa 429, 513, 557, 634, 670…672, 708…710, 775, 807, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Giang - nhà chị Thiên 200.000 - - - - Đất SX-KD
3534 Thị xã Thái Hòa Đường đi Đông Tiến - Xóm 8 (Thửa 375…377, 405…410, 439…450, 478…489, 491, 521…527, 529…533, 568, 569 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Minh - nhà chị Tuỳ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
3535 Thị xã Thái Hòa Đường đi Đông Tiến - Xóm 8 (Thửa 563…567, 604…606, 608…611, 641…645, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Dũng - nhà ông Thuật 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
3536 Thị xã Thái Hòa Đường đi Đông Tiến - Xóm 8 (Thửa 718…720, 752, 753, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Pha - nhà bà Vượng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
3537 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - xóm 7 (Thửa 960, 961, 986…988, 991…994, 1021…1024, 1025…1027, 1050…1053 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà cô Luy, - nhà anh Hải, 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
3538 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - xóm 7 (Thửa 1056, 1074…1079, 1108…1111, 1131…1133, 1073, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Nhương - nhà anh Hùng 1.050.000 - - - - Đất SX-KD
3539 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - xóm 7 (Thửa 1112…1114, 1137, 1138, 1159…1161, 1179…1181, 1183, 1184, 1210, 1474 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Hạ - nhà ông Thành 1.100.000 - - - - Đất SX-KD
3540 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - xóm 7 (Thửa 1233, 1234, 1236, 1237, 1263, 1264, 1285, 1287, 1288, 1306…1308, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Ngọc - nhà anh Kinh 1.100.000 - - - - Đất SX-KD
3541 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - xóm 7 (Thửa 1332, 1355, 1357, 1412…1415, 1436…1438, 1446, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Ngọc - nhà anh Kinh 1.100.000 - - - - Đất SX-KD
3542 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - xóm 7 (Thửa 1189, 1245, 1271, 1362, 1443, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3543 Thị xã Thái Hòa Đường Vực Giồng - xóm 7 (Thửa 203, 205, 206, 286, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Thái - nhà ông Trầm 225.000 - - - - Đất SX-KD
3544 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - xóm 7 (Thửa 343, 344, 401, 435, 477, 515, 516, 562, 601…603, 640, 681, 716, 717, 751, 1468, 1472 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3545 Thị xã Thái Hòa xóm 7 (Thửa 784, 785, 817, 818, 847, 848, 879, 880, 881, 911, 943, 974, 1007, 1039, 1093, 1465, 1350 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3546 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - xóm 7 (Thửa 1660, 1661, 1688, 1689 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 500.000 - - - - Đất SX-KD
3547 Thị xã Thái Hòa Xóm 4 (Thửa 6, 7, 51, 77, 100, 125, 126, 149…152, 173, 196…198, 1469, 1482, 1483, 1484, 146, 147 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 750.000 - - - - Đất SX-KD
3548 Thị xã Thái Hòa Đường Vực Giồng - Xóm 4 (Thửa 199, 200, 202, 174, 223, 256, 257, 283, Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Lâm - nhà bà Dương 225.000 - - - - Đất SX-KD
3549 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 12….14, 67, 68, 86, 106, 130, 134, 135, 154, 171, 175…177, 195, 221, 222, 251…255, 280…282, 310, 311, 334…341, 1347, 1348, 1475. Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 225.000 - - - - Đất SX-KD
3550 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 364, 396…399, 430…433, 474…476, 559, 560, 1451, 1455, 1470, 1349 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 225.000 - - - - Đất SX-KD
3551 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 1471 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3552 Thị xã Thái Hòa Đường Vực Giồng - Xóm 7 (Thửa 194, 196, 223, 239, 254, 268, 288, 289, 299, 300, 319, 320, 340, 355, 953, 970, 1006, 1007 Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến nhà ô Liêm, ô Mùi - nhà anh Tám 225.000 - - - - Đất SX-KD
3553 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 7 (Thửa 161, 177, 193...195, 252, 253, 275, 276, 282, 293, 297, 298, 306, 307, 1014….1018 Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3554 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 7 (Thửa 316…318, 321, 337, 352, 353, 356, 371, 372, 394, 395, 415, 420, 434, 451, 954, 964, 963, 965, 1004, 1005 Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3555 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 7 (Thửa 467, 486, 487, 525, 526, 546, 563…566, 619, 1465, 1010, 1011 Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3556 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 7 (Thửa 1466, 1467 (tách từ thửa 337) Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 225.000 - - - - Đất SX-KD
3557 Thị xã Thái Hòa Đường Vực Giồng - Xóm 2 (Thửa 594, 602, 616, 617, 618, 632…638, 650, 652, 662, 686, 963, 723, 749, 777, 778, 999….1003, 696, 1012, 1013 Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Tuân - nhà chị Vân 175.000 - - - - Đất SX-KD
3558 Thị xã Thái Hòa Đường Vực Giồng - Xóm 2 (Thửa 831 Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Tuân - chị Liên 175.000 - - - - Đất SX-KD
3559 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 140, 176, 210, 211, 230, 231, 238, 251, 267, 271…274, 285…287, 294, Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 2 - Xóm 2 175.000 - - - - Đất SX-KD
3560 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 295, 309…311, 322, 326, 327, 342, 357, 358, 379, 402, 421, 433, 441, 450, 1008, 1009 Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 2 - Xóm 2 175.000 - - - - Đất SX-KD
3561 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 465, 466, 485, 505, 506, 544, 545, 561, 562, 732, 756, 757, 785, 786, 815, 816, 892, 921, 922, 948, 954 Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 2 - Xóm 2 175.000 - - - - Đất SX-KD
3562 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 830, 808, 859, 914, Tờ bản đồ số 24) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3563 Thị xã Thái Hòa Đường Vực Giồng - Xóm 2 (Thửa 187…191, 199, 234…236, 256, 257, 560, 568, 569 Tờ bản đồ số 25) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Việt - nhà ông Bảy 175.000 - - - - Đất SX-KD
3564 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 2, 3, 5, 6, 11, 22, 25, 26, 30…32, 35, 137, 138, 147…149, 153, 154, 161, 258, 559; 289;313;316;317;366;368;394;415;465;484;528, 562, 566, 570, 571 Tờ bản đồ số 25) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3565 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 183 (tách từ thửa số 3) Tờ bản đồ số 26) - Xã Nghĩa Tiến 200.000 - - - - Đất SX-KD
3566 Thị xã Thái Hòa Đường Vực Giồng - Xóm 2 (Thửa 192, 202, 203, 221, 222, 266, 297, 377, 398…400, 427, 478, 496, 520, 521, 561, 563…565, 576…581 Tờ bản đồ số 25) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Du - nhà ông Vân 200.000 - - - - Đất SX-KD
3567 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 155, 158, 163, 167…169, 171, 172, 175, 176, 179…186, 193, 194, 196, Tờ bản đồ số 25) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3568 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 204, 211, 223, 225, 228, 252, 281, 299, 322, 323, 349, 351, 425, 426, 449, 398, 399, 572….575 Tờ bản đồ số 25) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3569 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 457…459, 476, 495, 519, 547, 555, Tờ bản đồ số 25) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3570 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 307, 334, 356…358, 406…408, 499, 500, 502, 503, 524, 525, 544, 545, Tờ bản đồ số 25) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3571 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 3, 4, 5, 7, 9…18, 20, 21, 24…27, 34, 35, 41, 42, 46…48, 63, 172, 183…195 Tờ bản đồ số 26) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3572 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 7 (Thửa 9, 10, Tờ bản đồ số 28) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Thành 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
3573 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 7 (Thửa 7, 22…24, 37…43, 57…61, 72…75, 88, 102, 103, 125, 127, 135…137, 192, 283, 284, 313, 314, 318…320 Tờ bản đồ số 28) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Sơn - nhà ông Vinh 780.000 - - - - Đất SX-KD
3574 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 7 (Thửa 145…147, 154, 155, 161, 162, 170…179, 184, 198, 280…282, 287…290, 321 Tờ bản đồ số 28) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Năm - nhà anh Ngọc 780.000 - - - - Đất SX-KD
3575 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 7 (Thửa 187 (tách từ thửa số 136) Tờ bản đồ số 28) - Xã Nghĩa Tiến 780.000 - - - - Đất SX-KD
3576 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 7 (Thửa 6, 21, 25, 36, 11, 44, 45, 62, 76, 77, 89, 90, 115, 128, 448, 157, 163, 167, 168, 186, 193, 194, 268…271, 277…279, 148, 310…312 Tờ bản đồ số 28) - Xã Nghĩa Tiến dãy 2 300.000 - - - - Đất SX-KD
3577 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 7 (Thửa 12, 46, 57, 104, 129, 189…191, 199 Tờ bản đồ số 28) - Xã Nghĩa Tiến dãy 3 200.000 - - - - Đất SX-KD
3578 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 7 (Thửa 26, 27, 48, 63, 93, 106, 116, 149, 185, 77, 188, 195…197, 262…267, 129, 272…276, 285, 286, 315…317 Tờ bản đồ số 28) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3579 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 318, 337, 338, 350…357, 365…367, 369…371, 382, 383, 391, 392…409, 943…945, 956, 957 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến Cầu làng Mẹ - nhà ông Phúc 900.000 - - - - Đất SX-KD
3580 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 416…421, 433…435, 448, 450…453, 464…472, 481, 486, 499…510, 873, 874, 451, 452 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến Cầu làng Mẹ - nhà ông Năng 900.000 - - - - Đất SX-KD
3581 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 2, 80, 123, 159, 224, 225, 240, 253, 289, 320, 321, 339, 358, 826, 923…929, 253, 941, 942 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Hải - nhà chị Vinh 225.000 - - - - Đất SX-KD
3582 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 1473 (tách từ thửa số 253) Tờ bản đồ số 23) - Xã Nghĩa Tiến 225.000 - - - - Đất SX-KD
3583 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 310, 318, 325, 326, 341, 342, 359, 360, 374, 430, 431, 444…446, 447, 454, Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 3 - Xóm 3 175.000 - - - - Đất SX-KD
3584 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 458 (lô 7…lô 13), 460…463, 478, 480, 494…498, 526, 545, 547, 595, 528, 930 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 3 - Xóm 3 175.000 - - - - Đất SX-KD
3585 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 288, 304…307, 319, 327, 343, 361, 385, 386, 424, 455, 458(lô1…lô6), 914, 915 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến dãy 2 175.000 - - - - Đất SX-KD
3586 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 335, 349, Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Thuận - nhà anh Lạc 800.000 - - - - Đất SX-KD
3587 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 7 (Thửa 120, 157, 183…185, 221, 222, 252, Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3588 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 502, 511, 512, 533, 534, 554…557, 582, 583, 600…604, 622, 633…636, 921, 922, 931….933, 947….950 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà bà Điu - nhà anh Quyền 900.000 - - - - Đất SX-KD
3589 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 655…657, 677, 678, 680…683, 700…702, 718, 735, 871, 872 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Tùng - nhà anh Đoan 900.000 - - - - Đất SX-KD
3590 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 344, 375, 387, 425, 436, 579, 621, 632, 653, 654, 698, 699, 716, 717, 953, 954 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến dãy 2 200.000 - - - - Đất SX-KD
3591 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 217, 218, 236…238, 248…250, 267…269, 283…286, 301, 303, 315, 316 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3592 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 334, 347, 348, 378, 390, 426…428, 437…441, 456, 473…477, 487…491, 934…938 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3593 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 503, 507…509, 516, 674…676, 697, 723, 726, 730, 731, 744, Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3594 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 219 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD
3595 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 823, 824, 871, 831, 833, 838, 844, Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Hương - nhà chị Liên 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
3596 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 778, 795…797, 808…810, 815…819, 821, 822, 845, 852, 853, 919, 920 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Huệ - nhà cô Thọ 950.000 - - - - Đất SX-KD
3597 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 778, 795…797, 808…810, 815…819, 821, 822, 845, 852, 853, 919, 920 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Bài - nhà anh Hải 950.000 - - - - Đất SX-KD
3598 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 778, 795…797, 808…810, 815…819, 821, 822, 845, 852, 853, 919, 920 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Thuỷ - nhà anh Mão 950.000 - - - - Đất SX-KD
3599 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 719, 736…738, 752…756, 773…777, 790…794, 805, 806, Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Thông - nhà anh Ty 900.000 - - - - Đất SX-KD
3600 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 3 (Thửa 719, 736…738, 752…756, 773…777, 790…794, 805, 806, Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Quế - nhà bà Nhị 900.000 - - - - Đất SX-KD