Bảng giá đất Tại Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 334, 347, 348, 378, 390, 426…428, 437…441, 456, 473…477, 487…491, 934…938 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Thị Xã Thái Hòa, Xã Nghĩa Tiến - Xóm 3 (Thửa 334, 347, 348, 378, 390, 426…428, 437…441, 456, 473…477, 487…491, 934…938 Tờ Bản Đồ Số 29)

Giá đất ở nông thôn tại Thị Xã Thái Hòa, xã Nghĩa Tiến (Xóm 3) đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong khu vực Xóm 3, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch mua bán đất đai.

Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm các thửa đất từ số 334, 347, 348, 378, 390, 426…428, 437…441, 456, 473…477, 487…491, 934…938, với mức giá là 350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất đồng nhất, phản ánh mức giá chuẩn cho khu vực Xóm 3 theo các quy định hiện hành.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho việc đầu tư và giao dịch bất động sản tại Xóm 3, xã Nghĩa Tiến, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị thực tế của đất đai trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 334, 347, 348, 378, 390, 426…428, 437…441, 456, 473…477, 487…491, 934…938 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến 350.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 334, 347, 348, 378, 390, 426…428, 437…441, 456, 473…477, 487…491, 934…938 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 3 (Thửa 334, 347, 348, 378, 390, 426…428, 437…441, 456, 473…477, 487…491, 934…938 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến 175.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện