Bảng giá đất Tại Quốc lộ 48 - Khối Quang Vinh (Thửa 390…402, 366, 371, 367…369, 403, 370…374, 376…378, 347, 379…381, 348…351, 353…356, 323…334, 336…339, 340…342, 308…310, 334, 312…318, 290, 292…310, 320, 265, 419, 303, 304, 267…269, 270…280, 253, 281, 282, 254…256, 284…286, 266, 444, 456, 673, 674, 423, 437, 458, 463, 473, 474, 503, 504, 673, 674, 408 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Thị xã Thái Hòa, Quốc lộ 48 - Khối Quang Vinh (Tờ bản đồ số 26)

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Quốc lộ 48 - Khối Quang Vinh (Thửa 390…402, 366, 371, 367…369, 403, 370…374, 376…378, 347, 379…381, 348…351, 353…356, 323…334, 336…339, 340…342, 308…310, 334, 312…318, 290, 292…310, 320, 265, 419, 303, 304, 267…269, 270…280, 253, 281, 282, 254…256, 284…286, 266, 444, 456, 673, 674, 423, 437, 458, 463, 473, 474, 503, 504, 673, 674, 408) thuộc Phường Quang Phong, loại đất ở, đã được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Văn bản này đã được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Mức giá cho vị trí 1 được xác định là 8.000.000 VNĐ/m².

Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trong đoạn từ Trung tâm YTDP đến Công ty Minh Phát, với mức giá 8.000.000 VNĐ/m². Khu vực này đang phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng của các dịch vụ thương mại và hạ tầng, mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn.

Thông tin về bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung rất quan trọng đối với người dân và nhà đầu tư. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.


Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Quang Vinh (Thửa 390…402, 366, 371, 367…369, 403, 370…374, 376…378, 347, 379…381, 348…351, 353…356, 323…334, 336…339, 340…342, 308…310, 334, 312…318, 290, 292…310, 320, 265, 419, 303, 304, 267…269, 270…280, 253, 281, 282, 254…256, 284…286, 266, 444, 456, 673, 674, 423, 437, 458, 463, 473, 474, 503, 504, 673, 674, 408 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong Từ Trung tâm YT dự phòng - Đến Công ty Minh Phát 8.000.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Quang Vinh (Thửa 390…402, 366, 371, 367…369, 403, 370…374, 376…378, 347, 379…381, 348…351, 353…356, 323…334, 336…339, 340…342, 308…310, 334, 312…318, 290, 292…310, 320, 265, 419, 303, 304, 267…269, 270…280, 253, 281, 282, 254…256, 284…286, 266, 444, 456, 673, 674, 423, 437, 458, 463, 473, 474, 503, 504, 673, 674, 408 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong Từ Trung tâm YT dự phòng - Đến Công ty Minh Phát 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Quang Vinh (Thửa 390…402, 366, 371, 367…369, 403, 370…374, 376…378, 347, 379…381, 348…351, 353…356, 323…334, 336…339, 340…342, 308…310, 334, 312…318, 290, 292…310, 320, 265, 419, 303, 304, 267…269, 270…280, 253, 281, 282, 254…256, 284…286, 266, 444, 456, 673, 674, 423, 437, 458, 463, 473, 474, 503, 504, 673, 674, 408 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong Từ Trung tâm YT dự phòng - Đến Công ty Minh Phát 4.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện