Bảng giá đất Tại Đường N6 - Khối Tân Thành (Thửa 643; 644; 645; 646; 647; 472; 673; 392; 404; 405; 418; 436; 701 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Thị Xã Thái Hòa Đường N6 - Khối Tân Thành

Bảng giá đất của thị xã Thái Hòa, Nghệ An cho đoạn đường N6 - Khối Tân Thành (Thửa 643; 644; 645; 646; 647; 472; 673; 392; 404; 405; 418; 436; 701 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu, loại đất ở, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho các thửa đất cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 10.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường N6, từ Ông Khoa đến Ông Cường, có mức giá 10.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích cho cá nhân và tổ chức trong việc nắm bắt giá trị đất tại Thái Hòa, góp phần hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa Đường N6 - Khối Tân Thành (Thửa 643; 644; 645; 646; 647; 472; 673; 392; 404; 405; 418; 436; 701 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Ông Khoa - Ông Cường 10.000.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa Đường N6 - Khối Tân Thành (Thửa 643; 644; 645; 646; 647; 472; 673; 392; 404; 405; 418; 436; 701 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Ông Khoa - Ông Cường 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa Đường N6 - Khối Tân Thành (Thửa 643; 644; 645; 646; 647; 472; 673; 392; 404; 405; 418; 436; 701 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Ông Khoa - Ông Cường 5.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện