Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 386-388; 398; 400; 402-406; 551; 557; 562; 578; 585; 595; 610; 623; 640; 653; 553; 552; 558; 563; 571; 580; 579; 586; 616; 636; 654; 655; 661-663; 681; 664; 641-644; 617; 618; 624; 674-679; 667-669; 680; 650; 629; 604; 605; 591; 554; 568; 576; 584; 592; 606; 614; 630; 651; 637; 659; 670; 671; 397; 597; 713; 762-765; 743; 745; 752; 762-768; 770; 771 Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Thị Xã Thái Hòa Đường Khối - Khối Tân Tiến

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Nghệ An cho đoạn đường Khối Tân Tiến (Thửa 386-388; 398; 400; 402-406; 551; 557; 562; 578; 585; 595; 610; 623; 640; 653; 553; 552; 558; 563; 571; 580; 579; 586; 616; 636; 654; 655; 661-663; 681; 664; 641-644; 617; 618; 624; 674-679; 667-669; 680; 650; 629; 604; 605; 591; 554; 568; 576; 584; 592; 606; 614; 630; 651; 637; 659; 670; 671; 397; 597; 713; 762-765; 743; 745; 752; 762-768; 770; 771, Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu, loại đất ở, đã được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định hình giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường Khối Tân Tiến có giá 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển rất lớn, thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư và cư dân tìm kiếm cơ hội định cư tại đây.

Nắm rõ thông tin bảng giá đất theo văn bản 57/2019/QĐ-UBND sẽ giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai một cách hiệu quả tại Khối Tân Tiến, Thị xã Thái Hòa, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 386-388; 398; 400; 402-406; 551; 557; 562; 578; 585; 595; 610; 623; 640; 653; 553; 552; 558; 563; 571; 580; 579; 586; 616; 636; 654; 655; 661-663; 681; 664; 641-644; 617; 618; 624; 674-679; 667-669; 680; 650; 629; 604; 605; 591; 554; 568; 576; 584; 592; 606; 614; 630; 651; 637; 659; 670; 671; 397; 597; 713; 762-765; 743; 745; 752; 762-768; 770; 771 Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Tân Tiến - Tân Tiến 3.000.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 386-388; 398; 400; 402-406; 551; 557; 562; 578; 585; 595; 610; 623; 640; 653; 553; 552; 558; 563; 571; 580; 579; 586; 616; 636; 654; 655; 661-663; 681; 664; 641-644; 617; 618; 624; 674-679; 667-669; 680; 650; 629; 604; 605; 591; 554; 568; 576; 584; 592; 606; 614; 630; 651; 637; 659; 670; 671; 397; 597; 713; 762-765; 743; 745; 752; 762-768; 770; 771 Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Tân Tiến - Tân Tiến 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 386-388; 398; 400; 402-406; 551; 557; 562; 578; 585; 595; 610; 623; 640; 653; 553; 552; 558; 563; 571; 580; 579; 586; 616; 636; 654; 655; 661-663; 681; 664; 641-644; 617; 618; 624; 674-679; 667-669; 680; 650; 629; 604; 605; 591; 554; 568; 576; 584; 592; 606; 614; 630; 651; 637; 659; 670; 671; 397; 597; 713; 762-765; 743; 745; 752; 762-768; 770; 771 Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Tân Tiến - Tân Tiến 1.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện